1 |  | Analytic geometry: A vector approach . - La Habana: Edicion Revolucionaria. 1966. - 291 tr.: 24 cm. |
2 |  | Bài giảng giải tích 1 / Phạm Ngọc Anh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 165 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00122, VM/03590-VM/03593 |
3 |  | Bài tập toán cao cấp. T.2 : Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 271 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04443-VM/04447 |
4 |  | Bài tập toán cao cấp. T.3 : Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 13. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 500 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04448-VM/04452 |
5 |  | Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2011. - 500tr : 20,5cm. Thông tin xếp giá: VG/29696-VG/29707 |
6 |  | Bài tập Toán học cao cấp. Tập 1, Phép tính giải tích một số biến số / Cb. : Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 17. - Hà Nội : Giáo dục, 2013. - 415 tr : 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/30128-VG/30142 |
7 |  | Bài tậpToán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Cb. : Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 13. - Hà Nội : Giáo dục, 2012. - 407tr : 20,5cm. |
8 |  | Bài tậpToán học cao cấp. Tập 1, Phép tính giải tích một số biến số / Cb. : Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Hà Nội : Giáo dục, 2012. - 500tr : 20,5cm. Thông tin xếp giá: VG/29673-VG/29681 |
9 |  | Giáo trình giải tích. T.1 : Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn . - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2001. - 235 tr. ; 19 cm. Thông tin xếp giá: VM/04538-VM/04542 |
10 |  | Giáo trình giải tích. T.2 : Phép tính tích phân hàm một biến, dãy hàm, chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn . - Hà Nội : Đại học quốc gia, 2001. - 200 tr. ; 19 cm. Thông tin xếp giá: VM/04543-VM/04547 |
11 |  | Giáo trình giải tích. Tập 1 / Vũ Gia Tê (c.b), Nguyễn Thị Dung, Đỗ Phi Nga . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2010. - 418 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00019, Lc/00020, VG/03781-VG/03794, VG/03796-VG/03812, VG/03814-VG/03860, VG/03862-VG/03908, VG/03910-VG/03917, VG/03919-VG/03928, VG/03930-VG/03965, VG/03967-VG/04026, VG/04028-VG/04030, VG/04032-VG/04059, VG/04061-VG/04080, VG/27632-VG/27646, VG/27697-VG/27726, VM/00262-VM/00271 |
12 |  | Giáo trình giải tích. Tập 2 / Vũ Gia Tê, Nguyễn Thị Dung, Đỗ Phi Nga . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 325 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00021, Lc/00022, VG/04081, VG/04083-VG/04096, VG/04098-VG/04107, VG/04109, VG/04110, VG/04112-VG/04123, VG/04125-VG/04146, VG/04148-VG/04153, VG/04155-VG/04161, VG/04163-VG/04188, VG/04190-VG/04203, VG/04205-VG/04208, VG/04210-VG/04216, VG/04218-VG/04223, VG/04225-VG/04228, VG/04230-VG/04233, VG/04235, VG/04237-VG/04245, VG/04247, VG/04250-VG/04261, VG/04263, VG/04264, VG/04266-VG/04270, VG/04272-VG/04283, VG/04286, VG/04289-VG/04294, VG/04296, VG/04297, VG/04299-VG/04301, VG/04303-VG/04310, VG/04313-VG/04316, VG/04318-VG/04329, VG/04331-VG/04354, VG/04357-VG/04373, VG/04375-VG/04380, VG/19461-VG/19471, VG/19473-VG/19480, VG/27647-VG/27683, VG/27685-VG/27695, VM/00272-VM/00281 |
13 |  | Giáo trình toán giải tích 1 / Phạm Ngọc Anh . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2011. - 234 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00017, Lc/00018, VG/25225-VG/25229, VG/25231-VG/25238, VG/25241, VG/25243-VG/25253, VG/25255-VG/25292, VG/25294-VG/25310, VG/25312-VG/25315, VG/25317-VG/25324, VM/02181-VM/02195 |
14 |  | Giải tích số / Phạm Kỳ Anh . - Hà Nội : Đại học quốc gia, 1998. - 199 tr. ; 29 cm. Thông tin xếp giá: VM/04611, VM/04612 |
15 |  | Real and abstract analysis: A modern treament of the theory of function of real variable . - New York: Springer - Verlag. 1965. - 476 tr.: 24 cm. |
16 |  | Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Ph.2: Giải tích toán học . - H.: Giáo dục. 1999. - 215tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/KN/VV 472-Đ/KN/VV 476 |
17 |  | Toán học cao cấp : Phép tính giải tích một biến số. T.2 : Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (C.b), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 415 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04428-VM/04432 |
18 |  | Toán học cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một số biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 343tr; 21cm. Thông tin xếp giá: VG/17501-VG/17900 |
19 |  | Toán học cao cấp. T.3 : Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 275 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/30113-VG/30127, VM/04433-VM/04437 |
20 |  | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một số biến số / Cb. : Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2013. - 415 tr. : 20,5cm. Thông tin xếp giá: VG/29611-VG/29620, VG/30098-VG/30112 |
21 |  | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một số biến số / Cb. : Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 13. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 415tr : 20,5cm. Thông tin xếp giá: VG/29621-VG/29629 |
22 |  | Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích một số biến số / Cb. : Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 15. - Hà Nội : Giáo dục, 2012. - 275tr : 20,5cm. Thông tin xếp giá: VG/29650-VG/29659 |
23 |  | Toán học cao cấp. Tập1, Phép tính giải tích một số biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Hà Nội : Giáo dục, 2013. - 20,5cm. Thông tin xếp giá: VG/29640-VG/29649 |
|