1 |  | Áp dụng kỹ thuật phân tích dữ liệu trực tuyến ( OLAP) phục vụ công tác quản lý điều hành : Luận văn ThS kỹ thuật : Khoa học máy tính : 60 48 01 / Trần Vũ Hải ; Nghd. : PGS.TS Đỗ Trung Tuấn . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 66 tr. ; 30 cm. + CD, Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00572 |
2 |  | Bài giảng cơ sở dữ liệu / Nguyễn Quỳnh Chi . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 187 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00044, VM/03310-VM/03313 |
3 |  | Bài giảng cơ sở dữ liệu đa phương tiện / Đỗ Trung Tuấn . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 154 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00045, VM/03318-VM/03321 |
4 |  | Bài giảng cơ sở dữ liệu phân tán : Dùng cho sinh viên hệ chính qui / Tân Hạnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 193 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00046, VM/03314-VM/03317 |
5 |  | Bài tập cơ sở dữ liệu / Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc . - Hiệu đính và xuất bản lần thứ 6. - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2012. - 167 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/28181-VG/28225, VM/05022-VM/05026 |
6 |  | Bài tập Cơ sở dữ liệu / Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc . - Xuất bản lần thứ 6. - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2012. - 167 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/05161-VM/05164 |
7 |  | Cơ sở dữ liệu = Data base : Giáo trình dùng cho sinh viên, kĩ sư, cử nhân chuyên ngành công nghệ thông tin / Đỗ Trung Tuấn . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 369 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/08936-VG/08950, VM/02529-VM/02533 |
8 |  | Cơ sở dữ liệu quan hệ và công nghệ phân tích- thiết kế / Lê Văn Phùng . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 219tr. ; 24cm. Thông tin xếp giá: VM/00957-VM/00966 |
9 |  | Cơ sở dữ liệu Web - Cơ bản và nâng cao / B.d : Phạm Văn Cường ; H.đ : Nguyễn Thành Phúc . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 413 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/09411-VG/09430, VM/02924-VM/02928 |
10 |  | Database application development and design / Michael V. Mannino . - Boston : McGraw-Hill/Irvin, 2001. - xxiv, 583 p. : ill. ; 26 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Database design . - Second edition. - Auckland: Mc Graw - Hill. 1983. - 751 tr.: 21 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CT/AV 158 |
12 |  | Dùng giao thức Soap và Web Service để can thiệp vào cơ sở dữ liệu thuê bao trả trước của Vinaphone : Luận văn ThS kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Trọng Bình ; Nghd. : TS Nguyễn Kim Lan . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2008. - 70tr. ; 30cm + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00259 |
13 |  | Dự đoán chức năng GENE sử dụng kỹ thật phân loại phân cấp : Luận văn ThS Kỹ thuật: Khoa học máy tính: 60 48 01 / Trần Xuân Thanh; Nghd.: PGS.TS Từ Minh Phương . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 71 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00770 |
14 |  | Đề xuất giải pháp tích hợp dữ liệu trong kiến trúc SOA dựa trên WEBSERVICE : Luận văn ThS Kỹ thuật : Khoa học máy tính : 60 48 01 / Nguyễn Bá Ngọc ; Nghd. : TS Hà Hải Nam . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 66 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00575 |
15 |  | Giáo trình access và ứng dụng : aách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Huỳnh Quyết Thắng . - Thái Nguyên : Giáo dục, 2004. - 194 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/03039-VM/03041 |
16 |  | Giáo trình Cơ sở dữ liệu - Lý thuyết và thực hành / Phạm Thế Quế . - Hà Nội : Bưu điện, 2004. - 367 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/07856-VG/07923, VG/07926-VG/07961, VG/07963-VG/07975, VG/07977-VG/07984, VG/07986-VG/08034, VG/08036, VG/08038-VG/08050, VG/08052-VG/08055, VM/03140, VM/03141 |
17 |  | Giáo trình Cơ sở dữ liệu lý thuyết và thực hành / Nguyễn Ngọc Cương (C.b), Vũ Chí Quang . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2015. - 188 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/29506-VG/29530, VM/05314-VM/05318 |
18 |  | Giáo trình cơ sở dữ liệu phân tán / Phạm Thế Quế . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 336 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00007, Lc/00008, VG/04681-VG/04719, VG/04721, VG/04722, VG/04724-VG/04726, VG/04728-VG/04736, VG/04738-VG/04793, VG/04795-VG/04850, VG/04852-VG/04878, VG/04880-VG/04980, VM/00292-VM/00301 |
19 |  | Giáo trình khai phá dữ liệu Web / Hà Quang Thụy (chủ biên)...[et al.] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 311tr. ; 24cm. Thông tin xếp giá: VM/01017-VM/01021 |
20 |  | Giáo trình lý thuyết và thực hành Ocracle lập trình / Trần Tiến Dũng...[và những người khác] . - Tp Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2000. - 857 tr ; 24 cm + Đĩa mềm. Thông tin xếp giá: VM/02662, VM/02663 |
21 |  | Hướng dẫn sử dụng máy tính : MS DOS 6.22-NC 5.0 - Word 6.0 and 97 Windows 95-98, Excel 5&97, Virus and anti virus, turbo pascal 7.0, Foxpro for Windows, internet intranet - novell netware 5.0 / Hoàng Hồng . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2001. - 971 tr ; 19 cm. Thông tin xếp giá: VM/02760, VM/02761 |
22 |  | Introduction to information retrieval / Christopher D. Manning, Prabhakar Raghavan, Hinrich Sch . - Cambridge University Press; Illustrated edition 2008. Thông tin xếp giá: AM/01832 |
23 |  | Khai phá dữ liệu hồ sơ bệnh nhân ứng dụng chẩn đoán tại bệnh viện Tuệ Tĩnh : Luận văn ThS Kỹ thuật : Khoa học máy tính: Mã số 60.48.01.01 / Phạm Hải Yến; Nghd: TS. Nguyễn Đình Hóa . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2017. - V, 52tr ; 30 cm, CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02037 |
24 |  | Khai phá dữ liệu phát hiện gian lận trong bảo hiểm y tế : Luận văn ThS Kỹ thuật : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Lã Thúy Hà ; Nghd.: TS Nguyễn Duy Phương . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 73 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00737 |
25 |  | Khai phá luật kết hợp trong cơ sở dữ liệu phân tán : Luận văn ThS Kỹ thuật : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Phạm Thị Hân ; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Bá Tường . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 61 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00713 |
26 |  | Kỹ thuật phân lớp áp dụng cho dạng dữ liệu có liên kết : Luận văn ThS Khoa học Máy tính : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Nguyễn Việt Tân ; Nghd. : PGS.TS Từ Minh Phương . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 61 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00555 |
27 |  | Lập trình cơ sở dữ liệu Visual Basic SQL Server / Võ Phước Linh . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 499 tr ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VM/02856 |
28 |  | Lập trình trong Visual C++ 6 / Trần Văn Tư, Phú Thành, Thanh Ly và nhóm Tin học ứng dụng . - Hà Nội : Thống kê, 2000. - 448 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02686-VM/02688 |
29 |  | Lập trình và xây dựng cơ sở dữ liệu phục vụ tra cứu thuật ngữ viễn thông tin học trên VNPT Website: Mã số:054-2000-TCT-AP-TH-31 . - H.: Học viện CNBCVT. 2001. - 100tr: 30cm. |
30 |  | Lọc cộng tác theo thời gian dựa trên mô hình xác suất : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Công nghệ Thông tin 1 quản lý : 05-2012-HV-CNTT / Chủ trì: PGS.TS Trần Đình Quế ; CTV. : Bùi Minh Hoài . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 48 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00005 |