|
TV HV HN: G [ Rỗi ] Sơ đồ VG/04681-719, VG/04721-2, VG/04724-6, VG/04728-36, VG/04738-93, VG/04795-850, VG/04852-78, VG/04880-980 TV HV HN: Lc [ Rỗi ] Sơ đồ Lc/00007-8 TV HV HN: M [ Rỗi ] Sơ đồ VM/00292-301
|
Tổng số bản: 305
|
Số bản rỗi: 274 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|