KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  68  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1AGard Conference proceedings number 66 on advanced radar systems . - London: . 1970. - 230tr: 30cm.
2Analysis and Design of Nonlinear Feedback COntrol Systems . - La Habana: Edicion Revolucionaria. 1971. - 464 tr.: 24 cm.
3Automatic control systems . - 7th edition. - New York: Prentice - Hall. 1995. - 897 tr.: 24 cm.
4Automatic Control Systems . - 2nd ed. - La Habana: Edicion Revolucionaria. 1970. - 523 tr.: 24 cm.
5Automatic Control Systems . - 3rd ed. - Tower Press. 1975. - 659 tr.: 26 cm.
6Các hệ thống thông tin di động: Tài liệu dịch. T.1: 1996.-124 tr . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. - 30 cm.
7Các hệ thống thông tin di động: Tài liệu dịch. T.2: 1996.- 126 tr . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. - 30 cm.
8Circuits and Systems: A Modern Approach . - New York: Holt, Rinehart and Winston. 1980. - 435 tr.: 24 cm.
9Công nghệ SDH và hệ thống thiết bị FLX150/600 của FUJITSU . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 112tr: 30cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 14
  • 10Digital and Analog Communication Systems . - New York: Macmillan Publishing Company. 1990. - 766 tr.: 24 cm.
    11Digital and analog communication systems . - London: Prentice - Hall. 2001. - 758 tr.: 24 cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 359
  • 12Digital simulation of continuous systems . - New York: McGraw - Hill. 1969. - 423 tr.: 24 cm.
    13Digital switching systems: System reliability and analysis . - New York: McGraw- Hill. 1997. - 216 tr.: 23 cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 609, Đ/KV/AV 610, Đ/KV/AV 672
  • 14E-Commerce systems architecture and applications . - Artech House, 2000. - xix, 422 p. : ill. ; 24 cm.
  • Thông tin xếp giá: AM/01823
  • 15Electric Control Systems . - La Habana: Edicion Revolucionaria. 1966. - 511 tr.: 24 cm.
    16Electronic Mail Systems: A Network Managers Guide . - New York: McGraw-Hill. 1994. - 380 tr.: 24 cm.
    17Hệ thống báo hiệu số 7-Tiêu chuẩn kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành: TCN 68-163A: 1997: Vietnam Signalling System N0.7 Specifiaction: Phần chuyển giao tin báo-MTP . - H.: Bưu điện. 1997. - 37tr: 28cm.
    18Hệ thống báo hiệu số 7-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-163:1997: Signalling System N0. 7 Specification: Phần cơ sở . - H.: Bưu điện. 1997. - 32tr: 28cm.
    19Hệ thống báo hiệu số 7-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-163B:1997: Signalling System No.7 Specification: Phần đối tượng sử dụng ISDN-ISUP . - H.: Bưu điện. 1997. - 119tr: 28cm.
    20Hệ thống báo hiệu số 7.Bộ chỉ tiêu kỹ thuật.Phần khách hàng ISDN :Tiêu chuẩn ngành:68TCN . - H: [K.nxb]. 1996. - 130tr: 30cm.
    21Hệ thống các văn bản hướng dẫn về công tác tài chính kế toán của tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt nam Tập 4 Các quy định về thống kê . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 297 tr ; 30 cm.
    22Hệ thống các văn bản hướng dẫn về công tác tài chính kế toán của tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt nam Tập 5 Các quy định về thuế . - HÀ Nội : Bưu điện, 2008. - 148 tr ; 30 cm.
    23Hệ thống chuyển mạch: Hệ cao đẳng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 2000. - 270 tr.: 30 cm.
    24Hệ thống kế toán doanh nghiệp xây lắp: Những văn bản pháp qui. Hướng dẫn hạch toán . - H.: Tài chính. 1999. - 701tr : bảng: 25cm. - ( Hệ thống kế toán Việt Nam ).
    25Hệ thống thông tin di động nội vùng công nghệ PHS . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 93tr: 30cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 53
  • 26Hệ thống tiêu chuẩn cấp bậc kỹ thuật chức danh nghề sản xuất Bưu điện . - H.: Bưu điện. 2000. - 342tr: 21cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 369-Đ/CX/VV 373
  • 27Hướng dẫn thực hiện hệ thống tài khoản kế toán mới(áp dụng thử nghiệm từ 01-01-1995) . - H: Thống kê. 1995. - 435tr: 26cm.
    28Implementing Global Systems Management: Strategies and Solutions . - New York: McGraw-Hill. 1997. - 213 tr.: 24 cm.
    29Interative Solution of Large Linear Systems . - New York: Academic Press. 1971. - 570 tr.: 24 cm.
    30Introduction to Systems Analysis and Design: A Structured Approach . - 3rd ed. - Irwin. 1996. - tr.: 24 cm.