| Dữ liệu biên mục |
| Dạng tài liệu: | Tư liệu ngôn ngữ (Sách) | | Thông tin mô tả: | Hệ thống tiêu chuẩn cấp bậc kỹ thuật chức danh nghề sản xuất Bưu điện H.: Bưu điện. 2000 342tr: 21cm
|
|
|
|
|
TV HV HN: CX [ Rỗi ] Sơ đồ Đ/CX/VV 369-73
|
| Tổng số bản: 5
|
| Số bản rỗi: 5 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
| Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Số liệu bổ sung tổng hợp ấn phẩm
định kỳ
Chi tiết |
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|