1 |  | 68000 Microcomputer: using the Motorola educational computer board . - New Jersey: Prentice - Hall. 1991. - 304 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CT/AV 223 |
2 |  | 8080/8085 software design book 2 . - America: Howard W. Sam & Co. 1979. - 348 tr.: 21 cm. |
3 |  | Bài giảng kỹ thuật vi xử lý / Phạm Hoàng Duy . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 136 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00053, VM/03346-VM/03349 |
4 |  | Bài giảng kỹ thuật vi xử lý : Dùng cho sinh viên các ngành Công nghệ thông tin, Điện - Điện tử và Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Quý Sỹ . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 195 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00054, VM/03494-VM/03497 |
5 |  | Computer peripherals for minicomputers, microprocessors and personal computers . - New York: McGraw-Hill. 1980. - 312 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CT/AV 235 |
6 |  | Digital System Design and Microprocessors / John P. Hayes . - New York: McGraw-Hill. 1985. - 786 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Đánh giá hiệu năng vi xử lý đa lõi với các tổ chức CACHE : Luận văn ThS Kỹ thuật : Truyền dữ liệu và mạng máy tính : 60 48 15 / Nông Thị Duyên ; Nghd. : TS Hồ Khánh Lâm . - Hà Nội : Học Viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 70tr. ; 30cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00160 |
8 |  | Giáo trình Cấu trúc máy vi tính và vi xử lý : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Lê Hải Sâm, Phạm Thanh Liêm . - Thái Nguyên : Giáo dục, 2004. - 123 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/03046, VM/03047 |
9 |  | Giáo trình Kỹ thuật vi xử lý. T.1 / Hồ Khánh Lâm . - Hà Nội : Bưu điện, 2006. - 537 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/08056-VG/08066, VG/08068-VG/08159, VG/08161-VG/08181, VG/08183-VG/08199, VG/08201-VG/08216, VG/08218-VG/08258, VG/08260-VG/08275, VM/00878-VM/00882 |
10 |  | Giáo trình kỹ thuật vi xử lý. T.2 / Hồ Khánh Lâm . - Hà Nội : Bưu điện, 2006. - 577tr. ; 24cm. Thông tin xếp giá: VG/08276-VG/08495, VM/00883-VM/00887 |
11 |  | Introduction to Microprocessors Using the MC6809 or the MC68000 . - New York: McGraw-Hill. 1992. - 377 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Introduction to microprocessors: software, hardware, programming . - New Jersey: Prentice - Hall. 1978. - 624 tr.: 24 cm. |
13 |  | Kỹ thuật số. T. 2: Vi xử lý và vi tính . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp. 1983. - 205tr: 19cm. |
14 |  | Kỹ thuật vi xử lý và máy tính: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1992. - 180 tr.: 30 cm. Thông tin xếp giá: Đ/HV/BG 74-Đ/HV/BG 76 |
15 |  | Kỹ thuật vi xử lý: Hệ trung học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1997. - 124 tr.: 30 cm. Thông tin xếp giá: Đ/HV/BG 34-Đ/HV/BG 43 |
16 |  | Lập trình cho vi xử lý: Hệ Cao đẳng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1998. - 131 tr.: 30 cm. Thông tin xếp giá: Đ/HV/BG 54-Đ/HV/BG 63 |
17 |  | Microelectronics: Processing and Device Design . - New York: John Wiley & Sons. 1980. - 333 tr.: 24 cm. |
18 |  | Microprocessor architecture . - Korea: Korea telecommunication authority training center. - 194 tr.: 26 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CT/AV 306 |
19 |  | Microprocessor Module Z1 . - 194 tr.: 29 cm. |
20 |  | Microprocessor systems : An introduction / R.J Mitchell . - London : Macmillan, 1995. - viii, 312 p. : ill. ; 23 cm. |
21 |  | Microprocessor: Principles and Applications . - 2nd ed. - New York: McGraw-Hill. 1996. - 556 tr.: 29 cm. |
22 |  | Microprocessors: Principles and Applications . - New York: McGraw-Hill. 1990. - 332 tr.: 20 cm. |
23 |  | Practical hardware details for 8080, 8085, Z80 and 6800: Microprocessor systems . - New Jersey: Prentice - Hall. 1981. - 330 tr.: 23 cm. |
24 |  | The M68000 family. Volume 2: Application and the M68000 devices/ Wenner Hilf . - New Jersey: Prentice - Hall. 1990. - 342 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: AM/01555, Đ/CT/AV 224 |
25 |  | Thiết kế hệ thí nghiệm vi xử lý nhúng lõi ARM : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Kỹ thuật Điện tử 1 quản lý : 50-ĐT-HV-2008 / Chủ trì: TS Nguyễn Ngọc Minh, KS Nguyễn Trung Hiếu . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2008. - 50 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00099 |
26 |  | Thực hành kỹ thuật vi xử lý: Hệ cao đẳng . - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông. 1999. - 91 tr.: 30 cm. |
27 |  | Triển khai kít thí nghiệm Labvolt-Bộ xử lý 32 bit và xây dựng các bài thí nghiệm cho môn học vi xử lý : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Kỹ thuật Điện tử 1 quản lý : 05-ĐT-HV-2009 / Chủ trì: ThS Nguyễn Đức Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 45 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00085 |
28 |  | Vi xử lý trong đo lường và điều khiển / Ngô Diên Tập . - In lần thứ 3, có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 405 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/03048-VM/03051 |