1 |  | Cẩm nang thực hành vi mạch tuyến tính, TTL/LS, CMOS . - H.: Khoa học kỹ thuật. 1994. - 165tr : sơ đồ: 27cm. |
2 |  | Đồng hồ nguyên tử kích thước vi mạch-CSAC / Dương Thị Thanh Tú . - //Tạp chí Công nghệ thông tin và truyền thông / Bộ Thông tin và truyền thông .- 2012 .- Kỳ 1 tháng 5 .- tr.59-63, ISSN 18593550 |
3 |  | Giáo trình ứng dụng tin học vi mạch và mạch tạo sóng / Tống Văn On (chủ biên), Hoàng Đức Hải . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 306tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KC/VV 294-Đ/KC/VV 303 |
4 |  | IC số và ứng dụng . - H: Khoa học kỹ thuật. 1993. - 125tr: 21cm. |
5 |  | Microcircuits and Their Applications . - London: Iliffe Books Ltd. 1969. - 253 tr.: 20 cm. |
6 |  | Microcircuits and Their Applications . - London: Iliffe Book. 1969. - 253 tr.: 20 cm. |
7 |  | Sách tra cứu IC trong Video, Camera, Recorder, TV màu . - H.: Khoa học và kỹ thuật. 1993. - 1053tr : hình vẽ: 21cm. |
8 |  | Sửa chữa tivi màu vi mạch (IC), tivi màu thông dụng. T.2 . - H.: Đại học và giáo dục chuyên nghiệp. 1992. - 150tr: 19cm. |
9 |  | Tra cứu IC Nhật Bản. T.1: Audio-Radio circuits. Sample and Hold. Digitalker . - H.: Khoa học và kỹ thuật. 1993. - 367tr : minh họa: 22cm. |
10 |  | Tra cứu IC Nhật Bản. T.2: A to D, D to A. TV circuits . - H.: Khoa học và kỹ thuật. 1993. - 382tr : hình vẽ: 20cm. |
11 |  | Vi mạch (IC) tivi màu thông dụng. T.4 . - H.: Nxb Giáo dục. 1993. - 154tr : sơ đồ: 19cm. - ( Sửa chữa tivi màu video ). |
12 |  | Vi mạch (IC) Tivi màu. T.1 . - H: Giáo dục. 1992. - 154tr: 21cm. Thông tin xếp giá: Đ/KC/VV 32 |
13 |  | Vi mạch IC Tivi màu thông dụng. T.4 . - H: Giáo dục. 1993. - 154tr: 20cm. |
14 |  | Vi mạch IC-Video,Tivi màu. T.3 . - H: Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp. 1992. - 94tr: 20cm. Thông tin xếp giá: Đ/KC/VV 34 |
15 |  | Vi mạch và tạo sóng / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 306 tr ; 21 cm. - ( Giáo trình tin học ứng dụng ). Thông tin xếp giá: VG/22401-VG/22435, VM/02320-VM/02324 |