1 |  | Advances in Microwaves. Vol.1: 1966.-400tr.-24cm . - New York: Academic Press. - tr: cm. |
2 |  | Advances in Microwaves. Vol.6: 1971.-269tr.-24cm . - New York: Academic Press. - tr: cm. |
3 |  | Advances in microwaves. Vol2: 1967.-418 tr . - New York: Academic Press. 1967. - 418 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 84 |
4 |  | Giáo trình Cơ sở truyền dẫn vi ba số/ Nguyễn Phạm Anh Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 432tr.; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/11861-VG/12010, VM/01732-VM/01736 |
5 |  | Hệ thống truyền dẫn vi ba số: Hệ Đại học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông: . 2000. - 338 tr.: 30 cm. |
6 |  | Hệ thống vi ba số 34 MBit/S SAT / B.d : Nguyễn Phạm Anh Dũng ; B.t : Trần Kim Hoà . - Hà Nội : Tổng cục Bưu điện, 1995. - 298 tr, ; 28 cm. Thông tin xếp giá: VM/01570-VM/01572 |
7 |  | Microwave Scanning Antennas. Vl.3: Array Sýtém.-1966.-422tr.-24cm . - New York: Academic Press. - tr: cm. |
8 |  | Microwave Scanning Antennas. Vol. 2: Array Theory and Practice .- 1966.-400 tr.-24 cm . - New York: Academic Press. - tr: cm. |
9 |  | Nghiên cứu chế tạo thiết bị vi ba ít kênh dùng ghép kênh ADPCM:Mã số:008-96-TCT-P . - H.: Học viện CNBCVT. 1996. - 59tr: 30cm. |
10 |  | Thiết bị đo ghép kênh ở mạng truyền dẫn vi ba số: Hệ Trung học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1998. - 123 tr.: 30 cm. |
11 |  | Thiết bị viba số ATFH: Nguyên lý,vận hành,bảo dưỡng / B.s : Võ Văn Thương . - Hà Nội : Trung tâm thông tin, 1995. - 230 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01429-VM/01433 |
12 |  | Thiết bị viba số AWA / Trần Hoàng Lương . - Hà Nội : Bưu điện, 1992. - 168 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01567-VM/01569 |
13 |  | Vi ba số. Tập 1 / C.b : Bùi Thiện Minh ; B.d : Trần Hồng Quân, Cao Phán, Trần Hoàng Lương . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 404 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/10866-VG/10985, VM/01670-VM/01674 |
14 |  | Vi ba số. Tập 2 / C.b : Bùi Thiện Minh ; B.d : Trần Hồng Quân, Cao Phán, Trần Hoàng Lương . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 322 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/10986-VG/11135, VM/01675-VM/01679 |
15 |  | Vi ba số. Tập 1 / Bùi Thiện Minh (chủ biên) ; Trần Hồng Quân, Cao Phán, Trần Hoàng Lương (biên dịch) . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 404tr. ; 27cm. - ( Tủ sách kiến thức cơ sở về Điện tử Viễn thông ). Thông tin xếp giá: VM/01034-VM/01038 |
16 |  | Vi ba số. Tập 2 / Bùi Thiện Minh (chủ biên) ; Trần Hồng Quân, Trần Hoàng Lương (biên dịch) . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 317tr ; 27cm. - ( Tủ sách kiến thức cơ sở về Điện tử Viễn thông ). Thông tin xếp giá: VM/01039-VM/01043 |