1 |  | Almanach những nền văn minh thế giới . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 3037 tr. : tranh minh họa ; 20,5x31,5. Thông tin xếp giá: VM/05603-VM/05607 |
2 |  | Art, context and criticism / John Kissick . - 2nd ed. - Madison, Wis. : Brown & Benchmark, 1996. - 512 p. : ill. (some col.) ; 29 cm. Thông tin xếp giá: AM/00312 |
3 |  | Bài giảng Văn hoá kinh doanh / Dương Thị Liễu (chủ biên) . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 435tr. ; 24cm. Thông tin xếp giá: VM/01219-VM/01223 |
4 |  | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục - đào tạo: Bổ sung các văn bản mới. T.4 . - H.: Thống kê.. 2002. - 1190tr: 27cm. |
5 |  | Chuyện quanh ta / Phạm Quang Long . - H. : Nxb. Hà Nội, 2019. - 380tr. : ảnh ; 21cm. - ( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ). Thông tin xếp giá: VM/06819 |
6 |  | Core concepts in cultural anthropology / Robert H. Lavenda, Emily A. Schultz . - 3rd ed. - Boston, Mass. : McGraw-Hill, 2007. - xiii, 256 p. ; 23 cm. Thông tin xếp giá: AM/00325, AM/00326 |
7 |  | Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng (chủ biên)...[et al.] . - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 303tr. ; 20cm. Thông tin xếp giá: VM/01233-VM/01235 |
8 |  | Culture sketches : case studies in anthropology / Holly Peters-Golden . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2006. - x, 290 p. : ill., maps ; 23 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Đất thiêng ngàn năm văn vật / Trần Quốc Vượng ; Nguyễn Hải Kế chủ trì s. t., tuyển chọn ; Phan Huy Lê giới thiệu . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2010. - 544tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến ). Thông tin xếp giá: VM/04735 |
10 |  | Đối thoại với tiên triết về văn hóa phương Đông thế kỷ 21 . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội. 1999. - 400tr: 20cm. |
11 |  | Essential reprise : a complete review of French grammar, communication, and culture . - Lincolnwood, Ill., USA : NTC Pub. Group, c1998. - 384 p. : maps ; 26 cm. Thông tin xếp giá: AM/00396 |
12 |  | Giáo trình quản lý hành chính nhà nước: Dùng bồi dưỡng kiến thức quản lí hành chính nhà nước - Ngạch chuyên viên. T.3: Quản lý nhà nước về kinh tế - xã hội, Q.2 . - H. : Knxb, 1996. - 275tr. ; 19cm. |
13 |  | Hà Nội ngày ấy / Nguyễn Bá Đạm . - H. : Hà Nội, 2019. - 278tr. ; 21cm. - ( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ). Thông tin xếp giá: VM/06834 |
14 |  | Hà Nội nửa đầu thế kỷ XX. Tập 1 / Nguyễn Văn Uẩn . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. - 1164 tr., 16 tr. ảnh ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến ). Thông tin xếp giá: VM/04733 |
15 |  | Hà Nội nửa đầu thế kỷ XX. Tập 2 / Nguyễn Văn Uẩn . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. - 952 tr., 16 tr. ảnh ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến ). Thông tin xếp giá: VM/04732 |
16 |  | Hà Nội qua tài liệu và tư liệu lưu trữ 1873 - 1954. Tập 2 / Đào Thị Diến (ch.b.),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. - 904 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ). Thông tin xếp giá: VM/04729 |
17 |  | Hiểu và làm việc với thế giới thương mại của Nhật bản . - H.: Thống kê. 1997. - 249 tr.: 20,5 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KN/ VV 789-Đ/KN/ VV 798 |
18 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. T.7: 1953 - 1955 / Trịnh Nhu ch.b . - Xb. lần 2. - H.: Chính trị quốc gia. 1996. - 637tr : chân dung: 22cm. |
19 |  | Hồ sơ Văn hóa Mỹ = A File American Culture / Hữu Ngọc . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2015. - 720 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/05209 |
20 |  | Làng cổ Hà Nội. T.1 / B.s.: Lưu Minh Trị (ch.b.), Trịnh Văn Ban, Đặng Bằng.. . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 634tr : ảnh ; 24cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Một góc nhìn lịch sử, văn hóa và con người Việt Nam / Nguyễn Thừa Hỷ . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2015. - 500 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/05069 |
22 |  | Một số vấn đề về lối sống, đạo đức chuẩn giá trị xã hội . - H.: NXB Chính trị quốc gia. 2001. - 296 tr.: 19 cm. |
23 |  | Một thức nhận về văn hoá Việt Nam / Phan Ngọc . - Hà Nội : Thế giới ; Công ty Sách Omega Việt Nam, 2018. - 526tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/06510 |
24 |  | Nghệ thuật múa rối nước Việt Nam / C.b : Hoàng Chương...[và những người khác] . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 268 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02438-VM/02440 |
25 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố văn hoá tổ chức đến chia sẻ tri thức tại VNPT Bắc Giang : Luận văn ThS: Quản trị kinh doanh. Mã số: 8.34.01.01 / Nguyễn Quang Huy; Nghd: TS. Đặng Thị Việt Đức . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2021. - 94 tr. ; 30cm + CD, Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02638 |
26 |  | Nghị định của chính phủ về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực văn hoá thông tin . - H.: NXB Chính trị quốc gia. 2001. - 92 tr.: 13 cm. |
27 |  | Những di sản nổi tiếng thế giới . - H.: Văn hóa thông tin. 2000. - 923tr: 21cm. |
28 |  | Những phẩm chất nhân cách đặc trưng của người Thăng Long - Hà Nội / Phạm Tất Dong (ch.b.),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2010. - 332 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ). Thông tin xếp giá: VM/04809 |
29 |  | Niên giám thống kê 2002: Statistial yearbook 2002 . - H.: Thống kê. 2003. - 725tr: 25cm. |
30 |  | Phát triển văn hoá doanh nghiệp của công ty thông tin di động : Luận văn ThS kinh doanh và quản lý : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Đỗ Thị Hà Hạnh ; Nghd. :TS Nguyễn Thượng Thái . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 90 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00240 |