1 |  | Basic statistics using Excel 2007 : for use with Basic Statistics for Business & Economics and Statistical techniques in Business & Economics / prepared by Ronald Merchant, Renee Goffinet-Meenach, Virginia Koehler . - New York : McGraw-Hill/Irwin, c2008. - v, 231 p. : ill. ; 28 cm. Thông tin xếp giá: AM/00408-AM/00410 |
2 |  | Basic statistics using excel for Office XP for use with Statistics techniques in Business & Economics and Basic statistics for Business & Economics / prepared by Ronald Merchant, Renee C. Goffinet, Virginia E. Koehler . - Boston ; MacGraw-Hill/Irwin, c2008. - v, 245 p : ill ; 26 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Bài tập lý thuyết thống kê . - H.: Khoa học và kỹ thuật. 1997. - 63tr: 19cm. |
4 |  | Bài tập thống kê ứng dụng trong kinh doanh bằng Excel / Nguyễn Minh Tuấn . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2007. - 196 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/03147, VM/03148 |
5 |  | Bài tập xác suất và thống kê toán : Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Cao Văn chủ biên ; Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - Hà Nội : kinh tế quốc dân, 2013. - 258 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04907-VM/04910 |
6 |  | Bài tập xác suất và thống kê toán : Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Cao Văn chủ biên ; Trần Thái Ninh , Nguyễn Thế Hệ . - Tái bản lần 5 có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Trường Đại học kinh tế quốc dân, 2013. - 258 tr. ; 21 cm. |
7 |  | Báo cáo nghiệp vụ thống kê cho phân loại thư rác= Luận văn ThS kỹ thuật: Khoa học máy tính. Mã số: 60.48.01.01 / Người thực hiện: Trần Thị Minh Huệ; Nghd: PGS. TS. Trần Đình Quế . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông , 2013. - 46 tr. 30 cm; CD. Thông tin xếp giá: VL/01017 |
8 |  | Business statistics in practice / Bruce L. Bowerman, Richard T. O'Connell ; with MegaStat and other contributions by J. Burdeane Orris . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - xxi, 881 p. : col. ill. ; 28 cm. + 1CD-ROM (3 1/2 in.). Thông tin xếp giá: AM/00295 |
9 |  | Các quy định pháp luật về kế toán - thống kê . - H.: Thống kê. 2000. - 1299 tr.: 20,5 cm. |
10 |  | Câu hỏi và bài tập xác suất thống kê: Hệ cao đẳng . - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông. - 36 tr.: 30 cm. |
11 |  | Cơ sở hạ tầng Việt Nam 10 năm đổi mới (1985-1995): Infrastructures of vietnam in 10 years of renovation (1985-1995) . - H.: Thống kê. 1996. - 281tr: 21cm. |
12 |  | Elementary statistics : A step by step approach / Allan G. Bluman . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, c2007. - xxx, 802, [47] p. : col. ill. ; 28 cm. Thông tin xếp giá: AM/00377, AM/00378, AM/00433 |
13 |  | Giáo trình kế toán công nghiệp. Tập 1 . - [K.đ] : [K.nxb], 1984. - 307tr. ; 20cm. |
14 |  | Giáo trình kế toán công nghiệp. Tập 2 . - [K.đ] : [K.nxb], 1984. - 270tr. ; 20cm. |
15 |  | Giáo trình lý thuyết thống kê . - H. : Giáo dục, 1996. - 255tr : hình vẽ, bảng ; 20cm. |
16 |  | Giáo trình thống kê doanh nghiệp / Phạm Ngọc Kiểm . - H. : Giáo dục, 1996. - 224tr. ; 21cm. |
17 |  | Giáo trình thống kê kinh tế / Nguyễn Trần Quế, Vũ Mạnh Hà . - Tái bản lần 1, có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 243 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/25927-VG/25941 |
18 |  | Giáo trình xác suất và thống kê / Lê Bá Long . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 337 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00025, Lc/00026, VG/04381-VG/04383, VG/04387-VG/04405, VG/04407-VG/04419, VG/04421-VG/04455, VG/04457, VG/04458, VG/04460-VG/04470, VG/04472-VG/04489, VG/04492, VG/04493, VG/04495-VG/04500, VG/04502-VG/04504, VG/04506-VG/04557, VG/04559-VG/04583, VG/04585-VG/04589, VG/04591, VG/04594-VG/04598, VG/04601-VG/04613, VG/04615-VG/04631, VG/04633-VG/04635, VG/04637-VG/04660, VG/04662-VG/04665, VG/04667-VG/04675, VG/04677-VG/04680, VG/27607-VG/27631, VG/27727-VG/27751, VM/00282-VM/00291 |
19 |  | Nghiên cứu ứng dụng lý thuyết tập thô trong trích chọn dữ liệu : Luận văn ThS Kỹ thuật : Khoa học máy tính : 60 48 01 / Vũ Thị Mai ; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Hoàng Phương . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 81 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00765 |
20 |  | Nghiên cứu xây dựng hệ thống chương trình thống kê, quản lý số liệu BCVT toàn ngành bằng máy vi tính: Mã số: 105-94-KHKT-RD . - H.: Tổng công ty Bưu chính viễn thông Việt nam. 1994. - 28 tr.: 30 cm. |
21 |  | Nghiên cứu xây dựng niên giám thống kê ngành Bưu điện giai đoạn 1991- 1995: Mã số: 047-96-TCT-RD . - H.: Ban kế toán thống kê tài chính. 1998. - 17 tr.: 30 cm. |
22 |  | Nghiên cứu xây dựng niên giám thống kê ngành bưu điện giai đoạn 1991-1995: Mã Số: 047-96-TCT-RD . - H.: Tổng công ty Bưu chính viễn thông Việt nam. 1998. - 20 tr.: 30 cm. |
23 |  | Nguyên lý thống kê: Hệ trung học . - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông. 1992. - 131 tr.: 30 cm. |
24 |  | Practical nonporametric statrstics . - 2nd edition. - New York: John Wiley and Sons. 1980. - 493 tr.: 24 cm. |
25 |  | Số liệu thống kê công nghiệp Việt Nam (1986-1991): Sự phân bố, cơ cấu, qui mô và hiệu quả . - H.: Thống kê. 1992. - 190tr: 19cm. |
26 |  | Statistical Signal Processing: Detection, Estimation, and Time Series Analysis . - Massachusetts: Addison-Wesley. 1991. - 524 tr.: 24 cm. |
27 |  | Statistical techniques in business & economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xvii, 859 p. : col. ill. ; 28 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). Thông tin xếp giá: AM/00272, AM/00273 |
28 |  | Statistics for business and economics . - New York: Prentice - Hall. 1995. - 867 tr.: 26 cm. |
29 |  | The theory of probability . - Moscow: Mir. 1976. - 392 tr.: 24 cm. |
30 |  | The theory of probability . - Moscow: Mir. 1976. - 393 tr.: 24 cm. |