KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi
Tìm thấy
16
biểu ghi
Tiếp tục tìm kiếm :
Mọi trường
Nhan đề
Tác giả
Nhà xuất bản
Từ khoá
BBK
DDC
LOC
UDC
Chủ đề bài báo, bài trích
Tiêu đề đề mục
Ngôn ngữ
Quốc gia
Tùng thư
Chuyen_nganh_luan_an
NLM
OAI Set
Mã môn học
Nam xuat ban
Danh mục môn học
1
S
ắp xếp theo :
Nhan đề chính
Tác giả chính
Năm xuất bản
Nhà xuất bản
Hiển thị:
ISB
D
Đ
ơ
n giản
STT
Chọn
Thông tin ấn phẩm
1
Digital simulation of continuous systems
. - New York: McGraw - Hill. 1969. - 423 tr.: 24 cm.
2
Digital switching control architectures
. - Boston: Artech House. 1990. - 205 tr.: 29 cm.
Thông tin xếp giá
: Đ/KV/AP 320, Đ/KV/AP 469
3
Fundamentals of digital switching
. - New York: Plenum Press. 1983. - 417 tr.: 20 cm.
Thông tin xếp giá
: Đ/KV/AP 255, Đ/KV/AV 563
4
Hệ thống truyền dẫn vi ba số: Hệ Đại học
. - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông: . 2000. - 338 tr.: 30 cm.
5
Kỹ thuật chuyển mạch số: Hệ bồi dưỡng
. - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1992. - 25 tr.: 30 cm.
6
Kỹ thuật số: Hệ Đại học
. - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 2000. - 311 tr.: 30 cm.
7
Kỹ thuật tổng đài điện tử số: Đào tạo xa. T3+4: 1998
. - Khoa điện tử viễn thông.
8
Kỹ thuật tổng đài điện tử số: Hệ bồi dưỡng. T1và T2: 1998
. - Khoa Kỹ thuật điện tử.
9
Kỹ thuật và thiết bị ghép kênh số: Hệ trung học
. - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông. 1996. - 135 tr.: 30 cm.
10
Kỹ thuật vô tuyến chuyển tiếp số
. - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1996. - 172 tr.: 30 cm.
11
Máy hiện sóng số: Digital storage dsacoscopes: Hệ
. - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông. 1999. - 103 tr.: 30 cm.
12
PCS and digital cellular technologies: Assessing your options
. - New Jersey: Prentice- Hall. 1997. - 231 tr.: 20 cm.
Thông tin xếp giá
: Đ/KV/AP 209
13
Reseach and development in Japan awarded the okochi memorial prize 1978
. - Japan: Okochi Memorial Foundation. 1978. - 108tr: 28cm.
14
Reseach and development in Japan awerded the okochi memosial prize 1975
. - Japan: Okochi memorial foundation. 1975. - 108tr: 28cm.
15
The digital architect: Acommon - sence guide to using computer technology in design practice
. - New York: John Wiley and Sons,Inc. 1996. - 470 tr.: 24 cm.
Thông tin xếp giá
: Đ/CT/AV 298
16
Thiết bị đo ghép kênh ở mạng truyền dẫn vi ba số: Hệ Trung học
. - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1998. - 123 tr.: 30 cm.