1 |  | Nghiên cứu quy trình ETL trong kho dữ liệu ứng dụng vào hệ thống dữ liệu kinh doanh trong doanh nghiệp viễn thông : Luận văn ThS Kỹ thuật : Khoa học máy tính : 60 48 01 / Nguyễn Anh Nguyên ; Nghd.: TS Phạm Thế Quế . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 77 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00784 |
2 |  | Nghiên cứu quy trình vận hành, khai thác và bảo dưỡng tổng đài SDE:Mã số:078-97-TCT-S . - H.: Học viện CNBCVT. 1997. - 123tr: 30cm. |
3 |  | Những quy định chủ yếu quản lý định mức kinh tế - kỹ thuật và quy trình xây dựng định mức . - Hà Nội : Bưu điện, 2007. - 153 tr ; 27 cm. |
4 |  | Quy định , quy trình khai thác dịch vụ Fax công cộng trong nước và quốc tế:QĐ_02.00-VT . - H: Bưu điện. 2000. - 112tr: 20.5cm. |
5 |  | Quy trình báo hiệu C7:QT-01.99-TB . - H.: Bưu điện. 1999. - 156tr: 29cm. |
6 |  | Quy trình bảo dưỡng cáp nội hạt:Phần cáp sợi đồng . - H.: [K.nxb]. 1996. - 18tr: 30cm. |
7 |  | Quy trình đo kiểm , đánh giá chất lượng tổng đài điện tử số dung lượng lớn:QT- -TCT-S . - H.: [K.nxb]. 2000. - 368tr: 30cm. |
8 |  | Quy trình đo kiểm và đánh giá chất lượng thiết bị nhân kênh số:68 QTN: Digital circuit Multiplication equiment testing procedure and quality evaluation method . - H.: [K.nxb]. 1996. - 32tr: 29cm. |
9 |  | Quy trình đo thử báo hiệu R2: Mã số:090-97-TCTM(ĐX1) . - H.: Học viện CNBCVT. 1998. - 115tr: 30cm. |
10 |  | Quy trình đo thử báo hiệu R2:QT-02.99-TB . - H.: Bưu điện. 1999. - 118tr: 28cm. |
11 |  | Quy trình đo thử nghiệm thu hệ thống thông tin di động GMS:68 QTN: Regulation for aceptance testing the quality of GMS mobie systems . - H.: [K.nxb]. 1996. - 28tr: 30cm. |
12 |  | Quy trình đo thử nghiệm thu tuyến thông tin quang cáp quang 34 MB/s: Mã số:22-95-KHKT-TC(QT) . - H.: Học viện CNBCVT. 1995. - 50tr: 30cm. |
13 |  | Quy trình đo thử và đánh giá chất lượng đài Pabx:68 QTN . - H.: [K.nxb]. 1995. - 24tr: 30cm. |
14 |  | Quy trình đo thử và đánh giá chất lượng máy Fax . - H.: Học viện CNBCVT. 1995. - 55tr: 30cm. |
15 |  | Quy trình khai thác bưu phẩm chuyển phát nhanh(EMS) . - H: Bưu điện. 1997. - 64tr: 19cm. Thông tin xếp giá: M/KN/VV 1240-M/KN/VV 1250, Đ/KN/VV 223-Đ/KN/VV 232 |
16 |  | Quy trình khai thác và vận chuyển bưu phẩm, bưu kiện . - H.: [K.nxb]. 1998. - 58tr: 30cm. |
17 |  | Quy trình khai thác, bảo dưỡng- Thiết bị vi ba số AWA loại RMD 1504 (2x2Mbit/S):QT-01.97-TB . - H.: Bưu điện. 1997. - 51tr: 28cm. |
18 |  | Quy trình khai thác, bảo dưỡng- Thiết bị vi ba số DM2G-1000 (8x2Mbit/s):QT-03.97-TB . - H.: Bưu điện. 1997. - 61tr: 28cm. |
19 |  | Quy trình lắp đặt vận hành , khai thác hệ thống VSAT: quyển 1 . - H.: [K.nxb]. 1998. - tr: 30cm. |
20 |  | Quy trình lắp đặt cáp thông tin kim loại trên cột điện lực:QT...: Code of practice telecoms cable on power authority poles . - H.: [K.nxb]. 2000. - 69tr: 30cm. |
21 |  | Quy trình thi công cáp sợi quang . - H.: [K.nxb]. 1998. - 58tr: 30cm. |
22 |  | Tài liệu quy trình nghiệp vụ tiết kiệm bưu điện . - H.: [K.nxb]. 1999. - 20tr: 30cm. |
23 |  | Tổng đài RAX-128. Quy trình khai thác, bảo dưỡng:Quy trình ngành:QTN 68-150: 1995: RAX-128 Exchange. Regulation on Operation and Maintainance . - H.: Bưu điện. 1995. - 59tr: 28cm. |
24 |  | Xây dựng quy trình khai thác và bảo dưỡng các trạm BSC, BTS Mcell của MOTOROLA:Mã số :004-98 TCT-S . - H.: [K.nxb]. 1999. - 93tr: 29cm. |