1 |  | Bài giảng nghiệp vụ thương mại / Nguyễn Hoài Anh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 205 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00138, VM/03753-VM/03756 |
2 |  | Chương trình quản lý nghiệp vụ . - Long An: Bưu điện Long An. 2001. - 23r: 30cm. |
3 |  | Giáo trình Nghiệp vụ ngoại thương / Tạ Văn Lợi (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hà, Trần Thị Thu Trang.. . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022. - 509 tr. : minh hoạ ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/36444-VG/36458, VM/06501-VM/06505 |
4 |  | Kiểm soát nghiệp vụ báo chí: Hệ trung học và cao đẳng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1996. - 24 tr.: 30 cm. |
5 |  | Kiểm soát nghiệp vụ điện báo: Hệ Trung học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1996. - 22 tr.: 30 cm. |
6 |  | Kiểm soát nghiệp vụ PHBC: Hệ cao đẳng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1996. - 24 tr.: 30 cm. |
7 |  | Kiểm soát nnghiệp vụ điện thoại: Hệ Trung học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1996. - 13 tr.: 30 cm. |
8 |  | Mẫu câu giao dịch nghiệp vụ điện thoại,facsimile với người nước ngoài(Anh - Việt) . - H: [K.nxb]. 1991. - 33tr: 20cm. |
9 |  | Nghiệp vụ bưu chính Viễn thông: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông. 1992. - 128 tr.: 30 cm. |
10 |  | Nghiệp vụ công tác của giám đốc / Vũ Đình Quyền . - Hà Nội : Lao động, 2006. - 511 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/04310, VM/04311 |
11 |  | Nghiệp vụ công tác tổ chức hành chính-nhân sự / LS.Vũ Đình Quyền;ThS.Trần Thu Thảo . - Hà Nội : Giao thông-Vận tải, 2007. - 529 tr ; 27 cm. |
12 |  | Nghiệp vụ hành chính văn phòng . - H.: Thống kê. 2005. - 264tr: 20,5cm. |
13 |  | Nghiệp vụ thư ký văn phòng . - H.: Nxb Đại học Quốc gia Hà nội. 2000. - 176 tr.: 20,5 cm. |
14 |  | Nghiệp vụ và nghệ thuật điều hành doanh nghiệp . - H: Giao thông vận tải. 1998. - 264tr: 20cm. |
15 |  | Phân tích và thiết kế tin học hệ thống quản lý - kinh doanh - nghiệp vụ / B.s : Ngô Trung Việt . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2000. - 556 tr : sơ đồ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VG/09431-VG/09480, VM/02616-VM/02620 |
16 |  | Quản lý chuyển tiền: Hệ cao đẳng và Trung học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1998. - 82 tr.: 30 cm. |
17 |  | Quản lý nghiệp vụ BPBK: Hệ Cao đẳng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1996. - 34 tr.: 30 cm. |
18 |  | Quản lý nghiệp vụ viễn thông: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông. 1993. - 64 tr.: 30 cm. |
19 |  | Qui định nghiệp vụ bưu chính hệ đặc biệt . - H.: Bưu điện.. 2002. - 62tr: 21cm. |
20 |  | Quy định nghiệp vụ chuyển phát nhanh(EMS): EMS:Bưu gửi chuyển phát nhanh . - H: Bưu điện. 2001. - 70tr: 20cm. |
21 |  | Sổ tay hướng dẫn quản lý nghiệp vụ bưu phẩm chuyển phát nhanh(EMS) . - H: [K.nxb]. 1992. - 74tr: 19cm. |
22 |  | Tài liệu quy trình nghiệp vụ tiết kiệm bưu điện . - H.: [K.nxb]. 1999. - 20tr: 30cm. |
23 |  | Thể lệ chuyển tiền: Hệ cao đẳng và trung học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1998. - 82 tr.: 30 cm. |
24 |  | THể lệ QTKT PHBC: Hệ cao đẳng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1996. - 49 tr.: 30 cm. |
25 |  | Thể lệ qui trình kỹ thuật điện báo: Hệ cao đẳng . - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông. 1998. - 91 tr.: 30 cm. |
26 |  | Thiết bị radiotelex sử dụng trong các nghiệp vụ MF/HF hàng hải -Yêu càu kỹ thuật :Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-204:2001: Radiotelex equipment oprating in the maritime MF/HF service - Technical requirements: Thiết bị đầu cuối hệ thống thông tin toàn cầu -GMDSS:Globall maritime distress and safety system(GMDSS)terminal equipment . - H.: Bưu điện. 2002. - 131tr: 30cm. |
27 |  | Tiêu chuẩn viên chức chuyên môn nghiệp vụ . - H.: Bưu điện. 2001. - 156tr: 29cm. |
28 |  | Tiêu chuẩn viên chức chuyên môn nghiệp vụ . - H.: Bưu điện. 2001. - 156tr: 30cm. |
29 |  | Tổ chức quản lý nghiệp vụ bưu chính - phát hành báo chí: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông. 1993. - 98 tr.: 30 cm. |