1 |  | After the fact : the art of historical detection. Vol. I / James West Davidson, Mark Hamilton Lytle . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, c2005. - 2 v. : ill. ; 23 cm. + CD-ROM. Thông tin xếp giá: AM/00399 |
2 |  | Art, context and criticism / John Kissick . - 2nd ed. - Madison, Wis. : Brown & Benchmark, 1996. - 512 p. : ill. (some col.) ; 29 cm. Thông tin xếp giá: AM/00312 |
3 |  | Nâng cao kỹ năng thuyết trình = Develop your presentation skills / Theo Theobald; Dịch: Thành Khang, Diễm Quỳnh . - Hà Nội : Hồng Đức; Công ty Văn hóa Văn Lang, 2018. - 214tr. ; 21cm. Thông tin xếp giá: VM/06796-VM/06800 |
4 |  | Nghệ thuật đàm phán thương lượng trong kinh doanh và cuộc sống / Đại Hồng Lĩnh . - Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 1998. - 139 tr ; 19 cm. |
5 |  | Nghệ thuật giao tiếp knh doanh bưu chính viễn thông:Mã số:019-2001-TCT-RDP-DT-89 . - H.: Học viện CNBCVT. 2001. - 40tr: 30cm. |
6 |  | Nghệ thuật giữ chân nhân viên giỏi / J.Leslie Mckeown . - Hà Nội : Lao động-Xã hội, 2008. - 332 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/03190 |
7 |  | Nghệ thuật kinh doanh của giao dịch viên bưu điện: tài liệu tham khảo . - [K.đ]: [K.nxb]. 1992. - 84tr: 20cm. |
8 |  | Nghệ thuật lãnh đạo doanh nghiệp : Biết người, dùng người và thu phục người / B.s : Minh Giang, Nguyệt Ánh . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 467 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04000 |
9 |  | Nghệ thuật múa rối nước Việt Nam / C.b : Hoàng Chương...[và những người khác] . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 268 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02438-VM/02440 |
10 |  | Nghệt thuật quảng cáo hái ra tiền / John Capples . - Hà Nội : Lao động, 2009. - 316 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/03191 |
11 |  | Nghiên cứu phương pháp học máy trong xây dựng hệ gợi ý âm nhạc : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Hệ thống thông tin: 60 48 01 04 / Hoàng Anh Minh; Nghd. : TS. Nguyễn Duy Phương . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2017. - 45tr. ; 30 cm, CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01963 |
12 |  | Nghiệp vụ và nghệ thuật điều hành doanh nghiệp . - H: Giao thông vận tải. 1998. - 264tr: 20cm. |
13 |  | Phát triển văn hoá trong thời kỳ đổi mới / Đinh Xuân Dũng . - Hà Nội : Thời đại, 2011. - 511 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/03175 |
14 |  | Portraint of traditional Hà Nội The 1000 year - old City of the Dragon / Hữu Ngọc . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2010. - 248tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến ). Thông tin xếp giá: VM/04812 |
15 |  | Thăng Long - Hà Nội Tuyển tập công trình nghiên cứu văn học nghệ thuật. Tập 2 / Trần Nho Thìn tuyển chọn...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2010. - 728tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ). Thông tin xếp giá: VM/04779 |
16 |  | The later plays of Eugene O\'Neill / Edited by Travis Bogard . - New York, Modern Library [1967]. - xxxii, 409 p. 19 cm. - ( Modern Library college editions, T91 ). Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Thế giới biểu tượng trong di sản văn hóa Thăng Long - Hà Nội / Trần Lâm Biền, Trịnh Sinh . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. - 572 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ). |
18 |  | Thế giới biểu tượng trong di sản văn hóa Thăng Long - Hà Nội / Trần Lâm Biền, Trịnh Sinh . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. - 572tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ). Thông tin xếp giá: VM/04815 |