1 |  | Công nghệ chuyển mạch IP và xu hướng ứng dụng ở Việt Nam : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 02 07 10 / Hoàng Trọng Minh ; Nghd. : TS Nguyễn Kim Lan . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2002. - 93 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00483 |
2 |  | Giáo tình mạng và truyền dữ liệu / Nguyễn Ngọc Cương, Phạm Ngọc Lãng . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông , 2014. - 378 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/29470-VG/29474, VG/29586-VG/29610, VM/05450-VM/05454 |
3 |  | Giải pháp phát hiện nhanh các HOT-IP trong hệ thống mạng và ứng dụng : Luận án Tiến sĩ Kỹ thuật: Hệ thống thông tin. Mã số: 62.48.01.04 / Huỳnh Nguyên Chính; Nghd: PGS.TS Nguyễn Đình Thúc, TS. Tân Hạnh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2017. - 144tr. ; 30cm + CD+ tóm tắt. Thông tin xếp giá: VLa/00062 |
4 |  | Hướng dẫn sử dụng Internet / Nguyễn Minh Thư . - Hà Nội : Thống kê, 2004. - 286 tr. ; 19 cm. Thông tin xếp giá: VM/00863-VM/00867 |
5 |  | Internet tham khảo toàn diện = The Internet Complete Reference / Harley Hahn . - Hà Nội : Thống kê, 1996. - 768 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02499, VM/02500 |
6 |  | Lập trình ứng dụng Web Internet và mạng không dây : Internet and wireless programming. Tập 2 / Huỳnh Quyết Thắng (C.b)...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 416 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/03136, VM/03137 |
7 |  | Mạng máy tính và Internet : Lưu hành nội bộ / B.s : Phạm Thế Quế, Lê Thị Huyền Trâm . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông , 2001. - 241 tr ; 29 cm. Thông tin xếp giá: VG/09281-VG/09330, VG/25340-VG/25409, VM/02830-VM/02834 |
8 |  | Mạng tự tổ chức và ứng dụng : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Thị Vân; Nghd.: PGS.TS. Lê Nhật Thăng . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2016. - IX, 96tr. ; 30 cm ; CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01730 |
9 |  | Nghiên cứu công nghệ WIMAX và khả năng triển khai tại Việt Nam : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông / Nguyễn Việt Thắng ; Nghd. : PGS.TS Nguyễn Minh Dân . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 79 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00380 |
10 |  | Nghiên cứu giải pháp Backhaul di động ứng dụng công nghệ sóng Milimet trong mạng 5G : Luận văn ThS. Kỹ thuật Viễn thông: 8 52 02 08 / Hồ Tấn Quang ; Nghd. : TS. Vũ Tuấn Lâm . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2019. - 59 tr. : hình vẽ, bảng ; 30 cm + CD+tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02312 |
11 |  | Nghiên cứu giải pháp phòng chống phần mềm độc hại trên Internet Việt Nam : Luận văn ThS. Kỹ thuật Viễn thông: 8 52 02 08 / Trần Đăng Khoa ; Nghd. : PGS. TS. Vũ Văn San . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2019. - 72 tr. : hình vẽ, bảng ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02340 |
12 |  | Nghiên cứu và đề xuất một số biện pháp nâng cao chất lượng mạng ADSL của Bưu điện Hà Nội : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông / Dương Việt Hồng ; Nghd. : TS Ngô Tứ Thành . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 89 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00396 |
13 |  | Sử dụng Internet trên Windows XP / T.h & B.d : VN-Guide . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2004. - 254 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/03013-VM/03016 |
14 |  | Tăng cường công tác thông tin tuyên truyền phòng, ngừa chống vi phạm trên mạng internet / Hoàng Thanh Nam, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Quốc Toàn . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2018. - 292 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Truy nhập Internet tốc độ cao / B.d : Chu Minh Hoan . - Hà Nội : Bưu điện, 2004. - 356 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách về công nghệ thông tin ). Thông tin xếp giá: VM/03025-VM/03029 |
16 |  | Xây dựng Webside nhằm cung cấp thông tin hai chiều (người học và đơn vị tổ chức các khoá học) trên mạng Internet phục vụ cho công tác đào tạo và bồi dưỡng của học viên công nghệ bưu chính viễn thông: Mã số:034-2001-TCT-RDP-ĐT-85 . - H.: Học viện CNBCVT. 2001. - 59tr: 30cm. |