1 |  | ảnh hưởng của môi trường đến các sợi quang và biện pháp khắc phục . - H.: Học viện CNBCVT. 2003. - 96tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 41 |
2 |  | Coopers Comprehensive Enviromental Desk Reference . - New York: Van nostrand reinhold. 1996. - 1039tr: 28cm. |
3 |  | Điều kiện tự nhiên,tài nguyên thiên nhiên và môi trường trong định hướng phát triển không gian thủ đô Hà Nội / Đỗ Xuân Sâm (ch.b.),..[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2010. - 592tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ). Thông tin xếp giá: VM/04820 |
4 |  | Khoa học và công nghệ Việt Nam: Các công trình và sản phẩm được giải thưởng sáng tạo khoa học-công nghệ Việt Nam: Sách tham khảo . - H.: Khoa học và kỹ thuật. 2003. - 1397tr: 27cm. |
5 |  | Kinh tế học môi trường = Économie de Lenvironnement / Philippe Bontems, Gilles Rotillon ; Ng.d : Nguyễn Đôn Phước . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2008. - 195 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách kiến thức ). Thông tin xếp giá: VM/03941, VM/03942 |
6 |  | Phương pháp phân tích kinh tế và môi trường thông qua mô hình Input - Output = I/O Modelling / Bùi Bá Cường, Bùi Trinh, Dương Mạnh Hùng . - Hà Nội : Thống kê, 2004. - 227 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KN/VV 1173, Đ/KN/VV 1174 |
7 |  | Poisoned for pennies : the economics of toxics and precaution / by Frank Ackerman . - Washington : Island Press, c2008. - xxvii, 317 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: AM/00403 |
8 |  | Seeing the elephant : understanding globalization from trunk to tail / Peter Marber . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2009. - xxiv, 420 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: AM/00317, AM/00318 |
9 |  | Tăng trưởng xanh cho mọi người : con đường hướng tới phát triển bền vững . - Washington, D.C. : Ngân hàng thế giới, 2012. - xv, 188 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/03964 |
10 |  | Thiết bị thông tin-Các yêu cầu chung về môi trường khí hậu:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-149:1995: Telecommunications equipment-Generic climatic environmental requirements . - H.: Bưu điện. 1995. - 21tr: 28cm. |