1 |  | 80286 assembly language on MS-DOS computers / Leo J. Scanlon . - New York, NY : Brady Communications Co., c1986. - xv, 316 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Applied statistics and probability for engineers Douglas C. Montgomery, George C. Runger . - 7th ed. - Asia : John Wiley&Sons, Inc., 2019. - 768p. Thông tin xếp giá: AM/01836 |
3 |  | Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngự . - Tái bản lần thứ năm. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 295 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/00376-VM/00380 |
4 |  | C# 2005 : Tập 5, Lập trình ASP.NET 2.0 / C.b : Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải ; H.đ : Trần Tiến Dũng . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2007 + Đĩa CD Rom. - 304 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/03145, VM/03146 |
5 |  | C++ và lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 636 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02904 |
6 |  | Các bài tập thực hành bằng ngôn ngữ Assembler / Đặng Thành Phu . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 302 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02866-VM/02870 |
7 |  | Cấu trúc và lập trình các hệ xử lý tín hiệu số / Nguyễn Tăng Cường, Phan Quốc Thắng . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 384 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/03081-VM/03084 |
8 |  | Cẩm nang lập trình. T.1 / Hoàng Đức Hải, Nguyễn Minh San . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động - Xã hội, 2004. - 223 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02990-VM/02993 |
9 |  | Cẩm nang lập trình. T.2 / Nguyễn Minh San, Hoàng Đức Hải . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động - Xã hội, 2004. - 265 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02994-VM/02997 |
10 |  | Cẩm nang tra cứu Foxpro version 2.0. T.1, Phần lệnh / B.s : Phạm Quang Thành...[và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : K.nxb, 1993. - 692 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/03157 |
11 |  | Component-oriented programming / Andy Ju An Wang, Kai Qian . - Hoboken, N.J. : Wiley, c2005. - xi, 319 p. : ill. ; 26 cm. Thông tin xếp giá: AM/00081 |
12 |  | Cơ sở toán trong lập trình . - H.: Khoa học và kỹ thuật. 1998. - 355tr: 24cm. |
13 |  | Designing cloud data platforms / Danil Zburivsky, Lynda Partner . - 1st ed. - Manning, 2021. - 313p. Thông tin xếp giá: AM/01909 |
14 |  | Developing multi-agent systems with jade / Fabio Luigi Bellifemine, Giovanni Caire, Dominic Greenwood . - Hoboken, NJ : John Wiley, 2007. - 286 p. ; 23 cm. Thông tin xếp giá: AM/00082 |
15 |  | Essential C++ / Stanley B. Lippman . - Massachusetts : Addison-Wesley, 1999. - 276p. ; 23cm. Thông tin xếp giá: AM/01882 |
16 |  | Foxpro - kỹ thuật lập trình - các chương trình ứng dụng / Hoàng Hồng . - Hà Nội : Thống kê, 2003. - 636 tr. ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VM/02957-VM/02960 |
17 |  | Foxpro : Hướng dẫn sử dụng - Lập trình cơ bản và nâng cao / Hoàng Hồng . - Hà Nội : Bưu điện, 2003. - 263 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02953-VM/02956 |
18 |  | Foxpro kỹ thuật lập trình. Tuyển tập các hệ chương trình ứng dụng . - H.: Giao thông vận tải. 1996. - 132tr: 20cm. |
19 |  | Giáo trình C++ và lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất, Lê Trường Thông . - Hà Nội : Nxb Hồng Đức, 2009. - 495 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/00134-VM/00138 |
20 |  | Giáo trình Kỹ thuật lập trình / Lê Hữu Lập, Nguyễn Duy Phương . - Hà Nội : Bưu điện , 2002. - 420tr ; 24 cm. |
21 |  | Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu Lập, Nguyễn Duy Phương . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 420 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/07656-VG/07855, VG/19421-VG/19440, VM/02919-VM/02923 |
22 |  | Giáo trình kỹ thuật lập trình C - cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất, Đỗ Văn Tuấn . - Tái bản lần 1 có bổ sung. - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2016. - 448 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/29531-VG/29560 |
23 |  | Giáo trình kỹ thuật lập trình C : cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất, Đỗ Văn Tuấn . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2011. - 430 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/26485-VG/26530, VG/28147-VG/28180, VM/04112-VM/04116 |
24 |  | Hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống / Nguyễn Lê Tín . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 1996. - 314 tr. ; 23 cm. Thông tin xếp giá: VM/02905 |
25 |  | Internet of Things (IoT) Enabled Automation in Agriculture / Rajesh Singh, Anita Gehlot, Bhupendra Singh, Sushabhan Choudhury . - CRC Press, 2023. - 113p. Thông tin xếp giá: AM/01923 |
26 |  | Java cho sinh viên / Douglas Bell, Mike Parr ; Ng.d : Phạm Văn Thiều, Nguyễn Quang Thanh, Hà Thị Thanh Tâm . - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 297 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02636-VM/02638 |
27 |  | Kỹ thuật lập trình C - Cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất . - Tái bản lần 3. - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1997. - 629 tr; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/09131-VG/09145, VM/02511-VM/02513 |
28 |  | Kỹ thuật lập trình C : Cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất . - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1999. - 629 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02650 |
29 |  | Kỹ thuật lập trình điều khiển hệ thống / Đỗ Xuân Tiến ; H.đ : Đỗ Đức Giáo . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 352 tr : hình vẽ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/09191-VG/09210, VM/02548-VM/02552 |
30 |  | Kỹ thuật viết mã trong Visual Basic.Net. T.2 / John Connell ; B.d : Ngọc Tuấn . - Hà Nội : Thống kê, 2004. - 295 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/03001-VM/03004 |