1 |  | Các quy định pháp luật về kiểm toán . - H.: Nxb Lao động. 2001. - 504 tr.: 19 cm. |
2 |  | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý tài chính kế toán trưởng doanh nghiệp / Huỳnh Văn Hoài . - Hà Nội : Thống kê, 2004. - 950 tr. ; 28 cm. Thông tin xếp giá: VM/04347, VM/04348 |
3 |  | Kế toán - kiểm toán trong trường học / C.b : Ngô Thế Chi, Nguyễn Duy Liễu . - Hà Nội : Thống kê, 2002. - 484 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/04326-VM/04328 |
4 |  | Kế toán - kiểm toán và phân tích tài chính doanh nghiệp . - H.: Tài chính. 1995. - 351tr: 26cm. |
5 |  | Kiểm toán = Auditing / Alvin A. Arens, James K. Loebbecke; B.s : Đặng Kim Cương, Phạm Văn Dược . - [K.đ] : Thống kê, [K.đ]. - 572 tr. ; 28 cm. |
6 |  | Kiểm toán nội bộ hiện đại = Modern Internal Auditing : Đánh giá các hoạt động và hệ thống kiểm soát = Appraising Operations and Controls / Victor Z. Brink, Herbert Witt ; B.d : Nguyễn Đình Hương...[và những người khác] ; H.đ : Nguyễn Thanh Hà, Vũ Cương . - [K.đ] : Tài chính. 2000. - 783 tr : 25 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KN/ VV 647, Đ/KN/ VV 648 |
7 |  | Lý thuyết kiểm toán . - 3, đã sửa đổi, bổ sung. - H.: Nxb Tài chính. 2001. - 252 tr.: 23,5 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KN/ VV 658-Đ/KN/ VV 661 |
8 |  | Lý thuyết kiểm toán / C.b : Nguyễn Quang Quynh, Ngô Trí Tuệ, Tô Văn Nhật . - In lần thứ 5 - Đã sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Tài chính, 2005. - 280 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/04050-VM/04054 |
9 |  | Một số giải pháp hoàn thiện hoạt động kiểm toán nội bộ tại công ty bưu chính liên tỉnh và quốc tế: Luận văn tốt nghiệp . - Học viện công nghệ bưu chính viễn thông: . 2003. - 100tr: 30cm. |
10 |  | Nguyên lý kế toán : Dùng cho chuyên ngành kế toán, kiểm toán, kinh tế và quản trị kinh doanh / Trần Quí Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long . - Tái bản lần thứ 3 có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Tài chính, 2009. - 369 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/26607-VG/26631, VM/04152-VM/04156 |
11 |  | Nguyên lý kế toán : Dùng cho chuyên ngành kế toán, kiểm toán, kinh tế và quản trị kinh doanh / Trần Quí Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long . - Tái bản lần thứ 2 có sửa đổi, bổ sung. - Hà Nội : Tài chính, 2008. - 369 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/03204 |
12 |  | Những qui định về kiểm toán và kế toán: Hệ thống hoá . - H: Thống kê. 1996. - 374tr: 19cm. |
13 |  | Principles of auditing & other assurance services / O. Ray Whittington, Kurt Pany . - 16th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - xxx, 847 p. : ill. ; 29 cm. + 1 DVD (4 3/4 in.). Thông tin xếp giá: AM/00280, AM/00281 |
14 |  | Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính doanh nghiệp . - H.: Tài chính. 1997. - 259tr : bảng, hình vẽ: 25cm. |