1 |  | 250 Bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vinh Hiển . - Tái bản lần thứ 3. - Vĩnh Phúc : Giáo dục, 2009. - 215 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/00317-VM/00319 |
2 |  | Bài tập kỹ thuật điện tử . - H.: Giáo dục.. 2001. - 188tr: 21cm. Thông tin xếp giá: Đ/KC/VL 337-Đ/KC/VL 341 |
3 |  | Big Data in Engineering Applications / Sanjiban Sekhar Roy, Pijush Samui, Ravinesh Deo, Stavors Ntalampiras . - 1st ed. - Springer, 2018. - 384p. Thông tin xếp giá: AM/01900 |
4 |  | Chống quá áp, quá dòng để bảo vệ đường dây và thiết bị thông tin- Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-140:1995: Protection of telecommunication lines and equipment against overvoltages andovercurrents . - H.: Bưu điện. 1995. - 26tr: 28cm. |
5 |  | Chống sét bảo vệ các công trình viễn thông-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành: TCN 68-135:1995: Protection of telecommunication plants against lingtning discharges . - H.: Bưu điện. 1995. - 37tr: 29cm. |
6 |  | Cống,Bể cáp và Tủ đấu cáp-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành: TCN 68-153:1995: Caple duct caple connected box-Technical Standard . - H.: Bưu điện. 1995. - 28tr: 29cm. |
7 |  | Cơ sở kỹ thuật chuyển mạch điện thoại . - H.: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông xb. 2000. - 91tr: 30cm. |
8 |  | Đánh giá hiệu năng hệ thống truyền thông không dây lai ghép RF/FSO : Luận văn ThS. Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số 60.52.02.08 / Bùi Quốc Vương; Nghd. : PGS.TS. Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2017. - 63tr. ; 30 cm, CD +Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01946 |
9 |  | Điện thoại thấy hình. Tốc độ thấp-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-154:1995: Very low bit rate Videophon-Technical Standard . - H.: Bưu điện. 1995. - 28tr: 28cm. |
10 |  | Engineering Electromagnetics . - New York: McGraw-Hill. 1981. - 527 tr.: 24 cm. |
11 |  | Engineering Thermodynamics: An Introductory Textbook . - La Habana: Edicion Revolucionaria. 1970. - 724 tr.: 24 cm. |
12 |  | Giáo trình cơ sở kỹ thuật đo lường điện tử : Tài liệu dùng cho sinh viên trường Đại học ngành Điện tử viễn thông . - H. : [K.nxb], 1997. - 366tr. ; 24cm. |
13 |  | Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu Lập, Nguyễn Duy Phương . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 420 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/07656-VG/07855, VG/19421-VG/19440, VM/02919-VM/02923 |
14 |  | Giáo trình kỹ thuật truyền hình : Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng / Đỗ Hoàng Tiến (C.b), Bùi Như Phong, Đinh Thị Kim Phượng . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 259 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01054-VM/01058 |
15 |  | Giải pháp kỹ thuật cho dịch vụ Video theo yêu cầu . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 108tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 80 |
16 |  | Hệ thống báo hiệu số 7-Tiêu chuẩn kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành: TCN 68-163A: 1997: Vietnam Signalling System N0.7 Specifiaction: Phần chuyển giao tin báo-MTP . - H.: Bưu điện. 1997. - 37tr: 28cm. |
17 |  | Hệ thống báo hiệu số 7-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-163:1997: Signalling System N0. 7 Specification: Phần cơ sở . - H.: Bưu điện. 1997. - 32tr: 28cm. |
18 |  | Hệ thống báo hiệu số 7-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-163B:1997: Signalling System No.7 Specification: Phần đối tượng sử dụng ISDN-ISUP . - H.: Bưu điện. 1997. - 119tr: 28cm. |
19 |  | Hệ thống điện thoại dùng thẻ-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-166:19977: Card payphon system-Technical Standard . - H.: Bưu điện. 1998. - 226tr: 28cm. |
20 |  | Hệ thống nhắn tin-Yêu cầu kỹ thuật: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68-147:1995: Paging Systems-Technical Standard . - H.: Bưu điện. 1995. - 23tr: 28cm. |
21 |  | Hệ thống thông tin. Cáp sợi quang- Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-139:1995: Optical fiber transmition systems-Technical Standards . - H.: Bưu điện. 1995. - 21tr: 28cm. |
22 |  | Integrated CIrcuit Technology . - Boston: Boston Technical Publishers. 1970. - 314 tr.: 29 cm. |
23 |  | Kỹ thuật chuyển mạch số: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1992. - 25 tr.: 30 cm. |
24 |  | Kỹ thuật điện tử số ứng dụng / Võ Trí An . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1995. - 218 tr : hình vẽ ; 21cm. Thông tin xếp giá: VM/02201, VM/02202 |
25 |  | Kỹ thuật điện tử số ứng dụng / Võ Trí An . - Hà nội : Khoa học và kỹ thuật, 1994. - 209tr : hình vẽ ; 21cm. Thông tin xếp giá: VM/02199, VM/02200 |
26 |  | Kỹ thuật định tuyến trong mạng viễn thông . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 89tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 09 |
27 |  | Kỹ thuật ghép nối máy tính / Ngô Diên Tập . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 395 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02807-VM/02809 |
28 |  | Kỹ thuật IP/Quang và khả năng ứng dụng mạng viễn thông . - H.: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông. 2002. - 224tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 43 |
29 |  | Kỹ thuật lập trình C : Cơ sở và nâng cao / Phạm Văn Ất . - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1999. - 629 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02650 |
30 |  | Kỹ thuật mạch bán dẫn . - H: [k.đ]. 1987. - 156tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/KC/VL 179, Đ/KC/VL 180 |