1 |  | Công nghệ mạng PMR và ứng dụng trong băng tần VHF/UHF phân kênh 6.25 Khz tại thành phố lớn : Luận văn ThS kỹ thuật: Kĩ thuật viễn thông. Mã số: 8.52.02.08 / Tống Duy Minh; Nghd: TS. Đặng Hoài Bắc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2022. - 69tr. ; 30cm + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02587 |
2 |  | Giải pháp và lộ trình triển khai mạng di động 5G tại VNPT Hải Dương : Luận văn ThS kỹ thuật: Kĩ thuật viễn thông. Mã số: 8.52.02.08 / Mai Khắc Đạt; Nghd: PGS TS. Phạm Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2022. - 75tr. ; 30cm + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02589 |
3 |  | Mạng cáp nội hạt = External line plant / B.d : Trần Hồng Quân . - Hà Nội : Tổng công ty Bưu chính viễn thông Việt Nam, 1993. - 159 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01501-VM/01505 |
4 |  | Mạng số liên kết dịch vụ ISDN = ISDN concepts, facilities and services / Gary C. Kessler ; B.d : Trần Hồng Quân ; H.đ : Đỗ Kim Bằng . - Hà Nội : Khoa học và kĩ thuật, 1995. - 257 tr. ; 27cm. Thông tin xếp giá: VM/01439-VM/01443 |
5 |  | Mạng số liên kết đa dịch vụ ISDN / Gary C Kessler ; B.s : Nguyễn Công Khởi ; H.đ : Trần Hồng Quân . - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 140 tr. ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VM/01630-VM/01634 |
6 |  | Nghiên cứu và đánh giá một số thuật toán ước lượng chuyển động trong mã hóa video : Luận văn ThS kỹ thuật : Kĩ thuật viễn thông. Mã số: 8.52.02.08 / Nguyễn Quang Huy; Nghd TS. Vũ Hữu Tiến . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2022. - 51tr. ; 30cm + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02583 |
7 |  | Nghiên cứu xây dựng ứng dụng trên nền tảng Node Red phục vụ nhà hàng thông minh : Luận văn ThS kỹ thuật: Kĩ thuật viễn thông. Mã số: 8.52.02.08 / Lê Tùng Giang; Nghd TS. Ngô Đức Thiện . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2022. - 60tr. ; 30cm + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02588 |
8 |  | Nghiên cứu, xây dựng cơ sở hạ tầng mạng cho trung tâm giám sát, điều hành đô thị thông minh (IOC) tỉnh Hưng Yên : Luận văn ThS kỹ thuật: Kĩ thuật viễn thông. Mã số: 8.52.02.08 / Lê Tuấn Đạt; Nghd: PGS TS. Lê Nhật Thăng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2022. - 68tr. ; 30cm + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02586 |
9 |  | Thiết bị viba số AWA / Trần Hoàng Lương . - Hà Nội : Bưu điện, 1992. - 168 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01567-VM/01569 |