KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi
Tìm thấy
29
biểu ghi
Tiếp tục tìm kiếm :
Mọi trường
Nhan đề
Tác giả
Nhà xuất bản
Từ khoá
BBK
DDC
LOC
UDC
Chủ đề bài báo, bài trích
Tiêu đề đề mục
Ngôn ngữ
Quốc gia
Tùng thư
Chuyen_nganh_luan_an
NLM
OAI Set
Mã môn học
Nam xuat ban
Danh mục môn học
1
S
ắp xếp theo :
Nhan đề chính
Tác giả chính
Năm xuất bản
Nhà xuất bản
Hiển thị:
ISB
D
Đ
ơ
n giản
STT
Chọn
Thông tin ấn phẩm
1
Cấu hình mạng đào tạo từ xa đa điểm qua ISDN thử nghiệm:Mã số:019-2001-TCT-RDT-ĐT-89
. - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 32tr: 30cm.
2
Computer/Telecom Integration : The SCAI solution / Arkady Grinberg
. - McGraw-Hill, c1995. - 291 tr. ; 23 cm.
Thông tin xếp giá
:
Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
3
Giao diện đối tượng sử dụng-mạng ISDN.Giao diện cơ sở đối tượng sử dụng-mạng.Yêu cầu kỹ thuụât lớp 1:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-181:1999: ISDN user Network Interfaces.Base User-Network interface.layer 1 Specifications
. - H.: Bưu điện. 1999. - 66tr: 30cm.
4
Hệ thống báo hiệu thuê bao số N0.1 DSS1.Giao diện đối tượng sử dụng-mạng ISDN.Yêu cầu kỹ thật lớp 3 đối với cuộc gọi cơ bản.Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-183:1999: Digital subscriber signaling systems N0.1.DSS1.ISDN User=Network Interface.layer 3 specification for basic call control
. - H.: Bưu điện. 1999. - 91tr: 30cm.
5
Hệ thống báo hiệu thuê báo số N0.1 DSS1.Giao diện đối tượng sủ dụng-mạngISDN.Yêu cầu kỹ thuật lớp kênh số hiệu:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-182:1999: Digital subscriber Signaling systems N1.1 DSS1.ISDN user-Network Interfaces.Data link layer spcifications
. - H.: Bưu điện. 1999. - 55tr: 30cm.
6
ISDN an Introduction
. - New York: Macmillan Publishing Co.. 1990. - 420 tr.: 24 cm.
Thông tin xếp giá
: Đ/KV/AV 567
7
ISDN and Its Application to LAN Interconnection / Dercis Z. Deniz
. - McGraw-Hill Book Company, c1994. - 254 tr. ; 24 cm.
Thông tin xếp giá
:
Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
8
ISDN Overview: NDSG 30A
. - Telstra Learning. 1996. - 80 tr.: 28 cm.
Thông tin xếp giá
: Đ/KV/AL 110-Đ/KV/AL 115
9
ISDN Terminal Equipment
. - 1987. - 39 tr.: 29 cm.
Thông tin xếp giá
: Đ/KV/AV 582
10
ISDN: The Commercial Benefits
. - London: Ovum Ltd.. 1986. - 408 tr.: 29 cm.
Thông tin xếp giá
: Đ/KV/AV 580
11
Kết nối mạng diện rộng sử dụng công nghệ ISDN và Frame Relay
. - H.: Học viện CNBCVT. 2001. - 100tr: 30cm.
12
Mạng số liên kết dịch vụ ISDN = ISDN concepts, facilities and services / Gary C. Kessler ; B.d : Trần Hồng Quân ; H.đ : Đỗ Kim Bằng
. - Hà Nội : Khoa học và kĩ thuật, 1995. - 257 tr. ; 27cm.
Thông tin xếp giá
: VM/01439-VM/01443
13
Mạng số liên kết đa dịch vụ ISDN / Gary C Kessler ; B.s : Nguyễn Công Khởi ; H.đ : Trần Hồng Quân
. - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 140 tr. ; 20 cm.
Thông tin xếp giá
: VM/01630-VM/01634
14
Nghiên cứu chế tạo thử nghiệm thiết bị đầu cuối ISDN: Mã số: 085-98-TCT-P
. - H.: Viện khoa học kỹ thuật bưu điện. 1999. - 80 tr.: 30 cm.
15
Nghiên cứu công nghệ và thiết bị mô phỏng ISDN và Flame Replay để tạo mạng diện rộng phục vụ công tác bồi dưỡng cán bộ: Mã số:035-2001-TCT-RDP-ĐT-90
. - H.: Học viện CNBCVT. 2001. - 82tr: 30cm.
16
Nghiên cứu phát triển hợp lý ISDN trong mạng nội hạt Việt Nam : Luận án TS kỹ thuật chuyên ngành Mạng và kênh thông tin liên lạc : 2.07.14 / Phan Hữu Phong ; Nghd : PGS.TS Nguyễn Cảnh Tuấn, TS Trần Hồng Quân
. - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2003. - 120 tr. ; 30 cm.
Thông tin xếp giá
: VLa/00023
17
Nghiên cứu phương pháp đo kiểm thiết bị kết cuối mạng ISDN: Mã số: 074-99-TCT-RDS-VT
. - H.: Tổng công ty Bưu chính viễn thông Việt nam. 2000. - 6 tr.: 30 cm.
18
Nghiên cứu tổng quan về hệ thống báo hiệu số 7 và ứng dụng trong mạng ISDN và IN
. - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 105tr: 30cm.
Thông tin xếp giá
: Đ/NK/ĐA 23
19
Nghiên cứu triển khai các dịch vụ ISDN trên mạng viễn thông quốc gia: Mã số: 115-98-TCT-RD
. - H.: Viện Khoa học kỹ thuật Bưu điện. 19962001. - 134 tr.: 30 cm.
20
Nghiên cứu triển khai thử nghiệm đào tạo từ xa đa điểm trong nước ứng dụng công nghệ truyền hình hội nghị qua ISDN: Mã số:019-2001-TCT-RDP-ĐT-89
. - H.: Học viện CNBCVT. 2001. - 60tr: 30cm.
21
Nghiên cứu ứng dụng và phát triển mạng thông tin quang cho các dịch vụ ISDN, đề xuất khuyến nghị sử dụng ở Việt Nam: Mã sô: 141-95-KHKT-RD
. - H.: Học viện CNBCVT. 1998. - 39tr: 30cm.
22
Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng ISDN sử dụng truy nhập tốc độ cơ sở.Yêu cầu kỹ thuật chung:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-189:2000
. - H: Bưu điện. 2001. - 51tr: 30cm.
23
Thiết bị đầu cuối số băng rộng (150-7000Hz) sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng số liên kết đa dịch vụ (ISDN):Yêu cầu điện thanh:TCN68-213:2002:Tiêu chuẩn ngành: Wideband (150-7000Hz)digital handset terminal equiment connecting to integrated services digital network (ISDN):Electro-Acoustic Requirrrrements
. - H.: Bưu điện. 2003. - 72tr: 30cm.
24
Thiết bị đầu cuối số băng thoại (300-3400Hz) sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng số liên kết đa dịch vụ (ISDN): Yêu cầu điện thanh:Tiêu chuẩn ngành: TCN 68-212:2002: Telephone band (300-3400Hz) digital handset terminal equipment connecting to integrated services digital network (ISDN):Electro-Acoustic Requirements
. - H.: Bưu điện. 2003. - 90tr: 30cm.
25
Thiết bị điện thoại ISDN-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-155: 1995: ISDNTelephone Set-Technical Standard
. - H.: Bưu điện. 1995. - 43tr: 28cm.
26
Thiết bị ghép nối đầu cuối ISDN. Băng hẹp-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-152:1995: Network termination for NB-ISDN-Technical Standard
. - H.: Bưu điện. 1995. - 38tr: 28cm.
27
Thiết bị mô phỏng ISDN và Frame Relay
. - H.: Học viện CNBCVT. 2001. - 45tr: 30cm.
28
Thiết bị mô phỏng ISDN và frame relay:Mã số:033-2001-TCT-RDP-DT-90
. - H.: Học viện CNBCVT. 2001. - 45tr: 30cm.
29
Thiết kế chế tạo thử nghiệm CARD ISDN sử dụng trong máy tính PC: Mã số: 129-99-TCT-RDP-VT-22
. - H.: Trung tâm công nghệ thông tin. 2000. - 20 tr.: 30 cm.