1 |  | 25 xu hướng công nghệ định hình cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 = Tech trends in practice the 25 technologies that are driving the 4th industrial revolution / Bernard Marr, Phạm Duy Trung dịch . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2024. - 233 tr. ; 24cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Artificial Intelligence: A Modern Approach / Norvig,Peter . - 4th edition. - Pearson, 2021. - 1166p. Thông tin xếp giá: AM/01809 |
3 |  | Các công nghệ đào tạo từ xa và học tập điện tử (E-learning) / Bùi Thanh Giang (cb), Chu Quang Toàn, Đào Quang Chiểu . - H. : Bưu điện, 2004. - 445tr. ; 21cm. |
4 |  | Các công nghệ viễn thông mới = New telecommunication technologies / B.d : Nguyễn Quý Sỹ ; H.đ : Minh Lương . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 381 tr. : hình vẽ minh hoạ ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01486-VM/01490 |
5 |  | Các công trình nghiên cứu,triển khai công nghệ thông tin và viễn thông:Tạp chí Bưu chính viễn thông chuyên san 1/7/1999: Research and development on informatics and telecommunications technology . - H.: Bưu điện. 1999. - 92tr: 26cm. |
6 |  | Các dịch vụ mạng thế hệ sau - công nghệ và chiến lược / B.s : Thanh Hiếu, Phương Phương ; H.đ : Nguyễn Quý Minh Hiền . - Hà Nội : Bưu điện, 2005. - 259 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/07456-VG/07475, VG/26957-VG/26976, VM/00776-VM/00785 |
7 |  | Các giải pháp khoa học và công nghệ với mạng viễn thông Việt Nam / Nguyễn Ngọc San (chủ biên)...[et al.] . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 514tr. ; 27cm. Thông tin xếp giá: VM/01032, VM/01033 |
8 |  | Các mạng dịch vụ thế hệ sau . - Hà Nội : Bưu điện, 2005. - 259 tr ; 24 cm. |
9 |  | Cải tiến công nghệ khai thác vận chuyển bưu phẩm, bưu kiện trên toàn mạng: Mã Số: 45-95-KHKT-RD . - H.: Tổng công ty Bưu chính viễn thông Việt nam. 1997. - 53 tr.: 30 cm. |
10 |  | Chế tạo mẫu tổng đài dung lượng nhỏ và xây dựng quy trình công nghệ sản xuất loại nhỏ: Mã số:111-96-TCT-P . - H.: Học viện CNBCVT. 1998. - 102tr: 30cm. |
11 |  | Công nghệ bưu chính / Ao Thu Hoài, Lê Sỹ Linh . - Tái bản có bổ sung, chỉnh sửa. - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2010. - 317 tr.: minh hoạ ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/28626-VG/28660, VM/05012-VM/05016 |
12 |  | Công nghệ định vị GPS, ứng dụng GPS trong quản lý và điều hành xe bưu chính : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Quang Minh ; Nghd. : TS Lê Hữu Lập . - Hà nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2008. - 77tr. ; 30cm + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00246 |
13 |  | Công nghệ mạng máy tính / B.d : Lê Thanh Dũng, H.đ : Nguyễn Trang Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 296 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/26112-VG/26129, VM/02906-VM/02910 |
14 |  | Công nghệ mạng máy tính / Phạm Thế Quế . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 523 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/01304-VM/01308 |
15 |  | Công nghệ thực tế mở rộng: 100+ ứng dụng thay đổi xã hội - kinh doanh = Extended realitu in practice: 100+ Amazing ways virtual, Augmented and mixed reality are changing business and society / Bernard Marr, Nguyễn Thị Hồng Hà dịch . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2024. - 291tr. ; 24cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Công nghệ trạm mặt đất, điều khiển Anten bám theo vệ tinh . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 100tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 75 |
17 |  | Công nghệ truyền dẫn quang = Optical fiber transmission technology / B.d : Cao Mạnh Hùng ; H.đ : Trần Hồng Quân . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 439 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01496-VM/01500 |
18 |  | Công nghệ và ứng dụng đường dây thuê bao số ADSL . - H: Học viện CNBCVT. 2002. - 98tr: 30cm. |
19 |  | Công nghệ,giải pháp và triển khai mạng cung cấp dịch vụ . - Hà Nội : Bưu điện, 2004. - 288 tr ; 24 cm. |
20 |  | Digital Electronics for Scientists . - New York: W. A. Benjamin, Inc.. 1969. - 545 tr.: 22 cm. |
21 |  | Field-Effect Transistors : physics, technology and Application . - New Jersey: Prentice-Hall. 1966. - 376tr: 21cm. |
22 |  | Field-Effect Transistors physics, technology and applications . - New Jerrey: Frentice-Hall. 1966. - 376tr: 21cm. |
23 |  | Giao thức và ứng dụng công nghệ TCP/IP . - H: Học viện CNBCVT. 2002. - 164tr: 30cm. |
24 |  | Giáo trình quản lý công nghệ . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2010. - 270 tr : minh họa ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04162-VM/04171 |
25 |  | Global telecommunications strategies and technological changes / edited by Gesesgard Pogorel . - Amsterdam : North-Holland ; 1994. - v, 368 p. : ill ; 25 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
26 |  | Hỏi đáp về chuyển đổi số / Hồ Tú Bảo, Nguyễn Huy Dũng, Nguyễn Nhật Quang . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2023. - 349tr. : minh họa ; 24cm. - ( Bộ sách căn bản về Chuyển đổi số ). Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
27 |  | Huyền thoại Tencent : Những bí mật về đế chế công nghệ lớn nhất Châu Á / Ngô Hiểu Ba ; Đặng Hồng Quân dịch . - Dân Trí , 2020. - 608tr. ; 21cm. Thông tin xếp giá: VM/05755 |
28 |  | Intelligent multimedia systems : a handbook for creating applications / Randy M. Kaplan . - New York : Wiley Computer Pub., c1997. - xvi, 494 p. : ill. ; 24 cm. + 1 computer laser optical disc (4 3/4 in.). Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
29 |  | Internet thật là đơn giản / B.s : Nguyễn Việt Dũng, Vũ Mai Thủy . - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 305 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02674-VM/02676 |
30 |  | IoT - Internet of Things for Beginners : An Easy-to-Understand Introduction / Charles Crowell . - 1st ed. - 2020. Thông tin xếp giá: AM/01925 |