1 |  | Bảo dưỡng hệ thống điện thoại: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1992. - 111 tr.: 30 cm. |
2 |  | Bảo dưỡng nội hạt (phần cáp sợi đồng) . - H.: Tổng công ty bưu chính viễn thông Việt Nam. 1997. - 23tr: 30cm. |
3 |  | Bảo dưỡng và thử nghiệm thiết bị trong hệ thống điện / Lê Văn Doanh...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 354 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/02305, VM/02306 |
4 |  | Điều hành và bảo dưỡng trong TDX-1B: Hệ trung học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1993. - 91 tr.: 30 cm. |
5 |  | Định mức vật tư sửa chữa , bảo dưỡng,và dự phòng trạm máy cáp quang và tuyến cáp quang . - H.: [K.nxb]. 1995. - 127tr: 30cm. |
6 |  | Định mức vật tư sửa chữa, bảo dưỡng và dự phòng trạm máy cáp quang . - H.: Ban Kế hoạch. 1995. - 127 tr.: 30 cm. |
7 |  | Hướng dẫn vận hành và khai thác hệ thống quản lý , bảo dưỡng tập trung các tổng đài Rax- 256(Comac) . - H.: [K.nxb]. 1998. - 19tr: 30cm. |
8 |  | Khai thác và bảo dưỡng khối điều khiển dịch vụ vô tuyến trong hệ thống thiết bị viễn thông nông thôn NEAXSTSR CDMA-WILL . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 89tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 34 |
9 |  | Máy in laze : Vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa / B.s : Đỗ Kim Bằng ; H.đ : Nguyễn Chí Thành . - Hà Nội : Bưu điện, 2004. - 269 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/03062-VM/03066 |
10 |  | Nâng cấp và bảo trì máy tính. Cài đặt & thao tác CD-ROM / Nguyễn Ngọc Tuấn . - Tp. Hồ Chí Minh : NXB Trẻ, 1998. - 433 tr : minh họa ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02589, VM/02590 |
11 |  | Nghiên cứu quy trình vận hành, khai thác và bảo dưỡng tổng đài SDE:Mã số:078-97-TCT-S . - H.: Học viện CNBCVT. 1997. - 123tr: 30cm. |
12 |  | Nghiên cứu tổ chức mạng quản lý khai thác và bảo dưỡng tập trung bằng máy tính tại trung tâm tình cho các tổng đài RAX-256: Mã số: 013-96-TCT-RD . - H.: Viện Khoa học kỹ thuật Bưu điện. 1996. - 42 tr.: 30 cm. |
13 |  | Nghiên cứu xây dựng hệ thống khai thác và bảo dưỡng (OMC) cho mạng PSTN có số thuê bao nhỏ hơn 30.000 áp dụng cho các bưu điện tỉnh: Mã số: 064-99-TCT-RDP-VT . - H.: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông. 1999. - 119 tr.: 30 cm. |
14 |  | Nghiên cứu xây dựng quy trình vận hành đo thử bảo dưỡng các tuyến cáp quang liên đài của hệ thống tổng đài EƯSD và NEAV -61: Mã số: 76-95-KHKT-Tc . - H.: Bưu điện thành phố Hà nội. 1995. - 30 cm. |
15 |  | Nghiên cứu xây dựng trung tâm quản lý và bảo dưỡng tại Viện KHKT Bưu điện cho các họ tổng đài TDW-M và VINEX đang hoạt động trên mạng lưới: Mã số: 059-99-TCT-RDP-VT . - H.: Trung tâm CNTT. 1999. - 79 tr.: 30 cm. |
16 |  | Qui trình khai thác và bảo dưỡng các tyến truyền dẫn trên cáp quang: Mã số: 130-KHKT-TC . - H.: Công ty bưu chính liên tỉnh và quốc tế. 1996. - 90 tr.: 30 cm. |
17 |  | Qui trình khai thác và bảo dưỡng mạng viễn thông đa dịch vụ băng hẹp Cục Bưu điện trung ương . - H.: Cục bưu điện trung ương. 1997. - 115 tr.: 30 cm. |
18 |  | Qui trình khai thác và bảo dưỡng thiết bị truyền dẫn quang SDH FLX 150/600(Fujitsu):QT-03.00-TB . - H: Bưu điện. 2000. - 142tr: 30cm. |
19 |  | Quy trình khai thác và bảo dưỡng thiết bị viba Minilink Model ML-15C: Mã số: 003-98-TCT-S . - H.: Công ty dịch vụ viễn thông. 1999. - 37 tr.: 30 cm. |
20 |  | Quy trình khai thác và bảo dưỡng tổng đài Alcated 1000 E10:QT-02.00-TB . - H^a: Bưu điện. 2000. - 93tr: 29cm. |
21 |  | Quy trình khai thác và bảo dưỡng tổng đài PABX có khả năng đa dịch vụ -MD110: Mã Số: 062-96-TCT-S . - H.: Cục bưu điện trung ương. 1998. - 40 tr.: 30 cm. |
22 |  | Quy trình khai thác và bảo dưỡng tổng đài S12 . - H: [K.nxb]. 1998. - 93tr: 29cm. |
23 |  | Quy trình khai thác, bảo dưỡng- Thiết bị vi ba số AWA loại RMD 1504 (2x2Mbit/S):QT-01.97-TB . - H.: Bưu điện. 1997. - 51tr: 28cm. |
24 |  | Quy trình khai thác, bảo dưỡng- Thiết bị vi ba số DM2G-1000 (8x2Mbit/s):QT-03.97-TB . - H.: Bưu điện. 1997. - 61tr: 28cm. |
25 |  | Quy trình vận hành khai thác, bảo dưỡng thiết bị hệ thống cáp quang biển T-VH . - Vũng tàu: Đài cáp biển quốc tế Vũng tàu. 1997. - 250 tr.: 30 cm. |
26 |  | Thiết kế hệ thống quản lý bảo dưỡng tập trung cho tổng đài DTS-VX: Mã số: 032-2000-TCT-AP-TH-28 . - H.: Công ty Thiết bị điện thoại. 2001. - 29 tr.: 30 cm. |
27 |  | Thiết kế hệ thống quản lý bảo dưỡng tập trung cho tổng đài DTS-VX: Mã số: 032-2000-TCT-AP-TH-28 . - H.: Công ty Thiết bị điện thoại. 2001. - 58 tr.: 30 cm. |
28 |  | Tổng đài RAX-128. Quy trình khai thác, bảo dưỡng:Quy trình ngành:QTN 68-150: 1995: RAX-128 Exchange. Regulation on Operation and Maintainance . - H.: Bưu điện. 1995. - 59tr: 28cm. |
29 |  | Vận hành và bảo dưỡng NEAX 61 XS . - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông. 1996. - 181 tr.: 30 cm. |
30 |  | Xây dựng chương trình phục vụ công tác quản lý, bảo dưỡng và khai thác tập trung cho họ tổng đài:Mã số:045-98-TCT-RD . - H.: Học viện CNBCVT. 1999. - 47tr: 30cm. |