1 |  | Bài giảng đồ án xử lý tín hiệu số / Nguyễn Lương Nhật, Lê Quốc Đán . - Tp. Hồ Chí Minh : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 65 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00097, VM/03446-VM/03449 |
2 |  | Detection, Estimation, and Modulation Theory. Part III: Radar-Sonar Signal Processing and Gaussian Signals in Noise .-1971.-626 tr.-24cm . - New York: John Wiley & Sons. - tr: cm. |
3 |  | Discrete Random Signals and Statistical Signal Processing . - New Jersey: Prentice-Hall. 1992. - 727 tr.: 24 cm. |
4 |  | Điều chế thích ứng AQAM cho máy thu phát thông minh : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử Viễn thông : 60 52 70 / Nguyễn Nam Hà ; Nghd. : TS Nguyễn Phạm Anh Dũng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 83tr. ; 30cm. Thông tin xếp giá: VL/00400 |
5 |  | Giải bài tập Xử lý tín hiệu số và Matlab / ThS. Trần Thị Thục Linh, TS. Đặng Hoài Bắc . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 277tr. ; 27cm. Thông tin xếp giá: VG/22906-VG/22945, VG/27927-VG/27946, VG/28072-VG/28146, VM/00940-VM/00949 |
6 |  | Lập biểu phụ thuộc chất lượng kênh trong các hệ thống LTE : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Hà Việt Dũng ; Nghd. : TS Dư Đình Viên . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 70 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00582 |
7 |  | Lý thuyết mạch. T.1 / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Túy . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 280tr ; 27cm. Thông tin xếp giá: VG/09651-VG/09770, VG/27977-VG/27996, VM/02245-VM/02249 |
8 |  | Lý thuyết mạch. T.2 / Phương Xuân Nhàn, Hồ Anh Túy . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 311 tr; 27cm. Thông tin xếp giá: VG/09771-VG/09890, VG/27997-VG/28026, VM/02250-VM/02254 |
9 |  | Nghiên cứu các giải pháp xử lý tín hiệu để tăng độ chống nhiễu cho hệ thống thông tin thế hệ sau : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 60 52 79 / Nguyễn Viết Hà ; Nghd. : PGS.TS Trần Hồng Quân . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 77 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00374 |
10 |  | Nghiên cứu công nghệ DSP và ứng dụng trong các bộ lọc số : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số: 60.52.02.08 / Người thực hiện: Dương Phúc Phần; Nghd: PGS. TS. Hoàng Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013. - 65 tr. ; 30 cm; CD+Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/01109 |
11 |  | Nghiên cứu công nghệ phát thanh số : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Kỹ thuật Điện tử 1 quản lý : 08-ĐT-HV-2012 / Chủ trì: ThS Nguyễn Quốc Dinh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 46 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00032 |
12 |  | Nghiên cứu kỹ thuật đa anten trong LTE : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Đặng Thị Hải Yến ; Nghd. : TS Nguyễn Phạm Anh Dũng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 76 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00578 |
13 |  | Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật bù méo xung quang dựa trên khai triển Fourier quang trong hệ thống OTDM tốc độ cao : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Viễn thông 1 quản lý : 06-HV-2012-RD-VT / Chủ trì: TS Nguyễn Đức Nhân ; CTV.: ThS Trần Thủy Bình . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 40 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00012 |
14 |  | Nghiên cứu về an toàn trong IPTV : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Chu Xuân Trường ; Nghd. : GS.TSKH Nguyễn Ngọc San . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 79 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00591 |
15 |  | Nghiên cứu xây dựng phòng Lab xử lý tín hiệu và truyền thông : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Kỹ thuật Điện tử 1 quản lý : 01-ĐT-HV-2009 / Chủ trì: TS Hà Thu Lan . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 42 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00081 |
16 |  | Signal processing applications in CDMA communications / Hui Liu . - Boston : Artech House, 2000. - xi, 193 p. : ill. ; cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Signal processing of speech / F.J. Owens . - Basingstoke, [England] : Macmillan, c1993. - xii, 179 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Signal Processing of Underwater Acoustic Waves . - : . 1969. - 276 tr.: 24 cm. |
19 |  | Statistical Signal Processing: Detection, Estimation, and Time Series Analysis . - Massachusetts: Addison-Wesley. 1991. - 524 tr.: 24 cm. |
20 |  | Triển khai kít thí nghiệm xử lý tín hiệu số của Labvolt (91027-20) : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Kỹ thuật Điện tử 1 quản lý : 03-ĐT-HV-2009 / Chủ trì: KS Lê Xuân Thành ; CTV.: TS Hà Thu Lan . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 18 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00083 |
21 |  | Triệt nhiễu bằng biến đổi Wavelet : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 02 07 10 / Võ Văn Chung ; Nghd. : PGS.TS Trần Hồng Quân . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2005. - 79 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00424 |
22 |  | Ứng dụng phép biến đổi Wavelet trong xử lý ảnh : Luận văn ThS kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Trần Ngọc Tú ; Nghd. : TS Hà Thu Lan . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 75 tr. ; 30 cm + CD. Thông tin xếp giá: VL/00044 |
23 |  | Về giải thuật K-means suy rộng và thử nghiệm nhập điểm tiếng nói tiếng Việt : Luận văn ThS Kỹ thuật : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Hoàng Thị Lan Phương ; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Quang Hoan . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 69 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00703 |
24 |  | Wireless Communications signal Processing Perspectives / H. Vincent Poor, Gregory W. Wornell . - Prentice-Hall International, c1998. - 409 tr. ; 23 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
25 |  | Xử lí tín hiệu trong thông tin băng tần cực rộng - UWB : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử Viễn thông : 60 52 70 / Trần Thị Trà Vinh ; Nghd. : TS Bùi Thiện Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 75 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00375 |
26 |  | Xử lý tín hiệu số = Digital Signal Processing / Hồ Anh Tuý . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1993. - 263 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02212 |
27 |  | Xử lý tín hiệu và lọc số / Nguyễn Quốc Trung . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 1998. - 386tr : hình vẽ ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/09976-VG/10025, VM/02280-VM/02284 |
28 |  | Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 1, Chương trình cơ bản / PGS.TS Nguyễn Quốc Trung . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 283tr. : Hình vẽ ; 27cm. Thông tin xếp giá: VG/22781-VG/22820, VM/00915-VM/00924 |
29 |  | Xử lý tín hiệu và lọc số. Tập 2, Chương trình tổng hợp và thiết kế các bộ lọc số / PGS.TS Nguyễn Quốc Trung . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 260tr. : Hình vẽ ; 27cm. Thông tin xếp giá: VG/22821-VG/22860, VM/00925-VM/00934 |