1 |  | Caculus for Business, Economics, and the Social and life Sciences . - 6. - Boston: America. 1996. - 843tr: 28cm. |
2 |  | Contemporary social work practice / Marty Dewees . - Boston : McGraw-Hill, 2006. - xxxiv, 350, [27] p. : ill. ; 24 cm + 1 CD-ROM (4 3/4 in.). Thông tin xếp giá: AM/00323 |
3 |  | Công nghệ thực tế mở rộng: 100+ ứng dụng thay đổi xã hội - kinh doanh = Extended realitu in practice: 100+ Amazing ways virtual, Augmented and mixed reality are changing business and society / Bernard Marr, Nguyễn Thị Hồng Hà dịch . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2024. - 291tr. ; 24cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Công nghiệp hoá, hiện đại hoá Việt Nam đến năm 2000 . - H.: Khoa học xã hội. 1996. - 276tr: 19cm. |
5 |  | Dân cư Thăng Long - Hà Nội / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 330tr : Minh hoạ ; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ). Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Hà Nội nửa đầu thế kỷ XX. Tập 1 / Nguyễn Văn Uẩn . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. - 1164 tr., 16 tr. ảnh ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến ). Thông tin xếp giá: VM/04733 |
7 |  | Hà Nội nửa đầu thế kỷ XX. Tập 2 / Nguyễn Văn Uẩn . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. - 952 tr., 16 tr. ảnh ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến ). Thông tin xếp giá: VM/04732 |
8 |  | Hà Nội qua số liệu thống kê 1945 - 2008 / Nguyễn Thị Ngọc Vân (ch.b.),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. - 624 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến ). Thông tin xếp giá: VM/04798 |
9 |  | Hồ Chí Minh toàn tập. T.7: 1953 - 1955 / Trịnh Nhu ch.b . - Xb. lần 2. - H.: Chính trị quốc gia. 1996. - 637tr : chân dung: 22cm. |
10 |  | Khung chính sách xã hội trong quá trình chuyển đôi sang kinh tế thị trường: Kinh nghiệm quốc tế và thực tế của Việt nam . - H: Thống kê. 1999. - 354tr: 21cm. |
11 |  | Kinh tế xã hội đô thị Thăng Long - Hà Nội thế kỷ XVII, XVIII, XIX / Nguyễn Thừa Hỷ . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2010. - 492 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ). Thông tin xếp giá: VM/04785 |
12 |  | Law, business, and society / Tony McAdams, Nancy Neslund, Kiren Dosanjh Zucker . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill Irwin, c2009. - xxiv, 853 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Lợi ích động lực phát triển xã hội / Nguyễn Linh Khiếu . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1999. - 191 tr ; 19 cm. |
14 |  | Niên giám thống kê 2002: Statistial yearbook 2002 . - H.: Thống kê. 2003. - 725tr: 25cm. |
15 |  | Phụ nữ Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Ngọc Mai b.s . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 407tr ; 24cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | School and society : Historical and contemporary perspectives / Steven E. Tozer, Guy Sense, Paul C. Violas . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill/Higher Education, c2006. - xvii, 493 p. : ill. ; 26 cm. Thông tin xếp giá: AM/00147 |
17 |  | Seeing the elephant : understanding globalization from trunk to tail / Peter Marber . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, 2009. - xxiv, 420 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: AM/00317, AM/00318 |
18 |  | Smart Guide to managing your time . - New York: John Wiley & Sons. 1999. - 175tr: 28cm. |
19 |  | Tạp chí Tài chính doanh nghiệp / Bộ Tài chính. Cục Tài chính Doanh nghiệp . - Hà Nội, 2001 -. - ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VJ/017 |
20 |  | Transforming public policy: Dynamics of policy entrepreneurship and innovotion . - San - Francisco: Jossey - Bass Publishers. 1996. - 280 tr.: 24 cm. |
21 |  | Xin chữ / Phạm Quang Nghị . - H. : Hà Nội, 2019. - 386tr. ; 21cm. - ( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ). Thông tin xếp giá: VM/06832 |