1 |  | Bài giảng xác suất và thống kê : Dành cho sinh viên hệ đại học chuyên ngành Điện tử - Viễn thông, Công nghệ thông tin / Lê Bá Long . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 210 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00120, VM/03602-VM/03605 |
2 |  | Bài giảng xác suất thống kê : Dành cho sinh viên hệ đại học chuyên ngành kinh tế / Lê Bá Long . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 196 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00121, VM/03606-VM/03609 |
3 |  | Bài tập Xác xuất và Thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 258 tr. ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VM/05087 |
4 |  | Giáo trình Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn (C.b) ; Trần Thái Ninh . - Tái bản lần thứ 4, có chỉnh sửa bổ sung. - Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2008. - 639 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04929-VM/04935 |
5 |  | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn (C.b), Trần Thái Ninh . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Thống kê, 2004. - 663 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04593-VM/04597 |
6 |  | Giáo trình Lý thuyết xác xuất và Thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 639 tr. ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VM/05086 |
7 |  | Giáo trình xác suất và thống kê / Lê Bá Long . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 337 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00025, Lc/00026, VG/04381-VG/04383, VG/04387-VG/04405, VG/04407-VG/04419, VG/04421-VG/04455, VG/04457, VG/04458, VG/04460-VG/04470, VG/04472-VG/04489, VG/04492, VG/04493, VG/04495-VG/04500, VG/04502-VG/04504, VG/04506-VG/04557, VG/04559-VG/04583, VG/04585-VG/04589, VG/04591, VG/04594-VG/04598, VG/04601-VG/04613, VG/04615-VG/04631, VG/04633-VG/04635, VG/04637-VG/04660, VG/04662-VG/04665, VG/04667-VG/04675, VG/04677-VG/04680, VG/27607-VG/27631, VG/27727-VG/27751, VM/00282-VM/00291 |
8 |  | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 218 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/26692-VG/26706, VM/04583-VM/04587 |
9 |  | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật và kinh tế / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 253 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/19821-VG/19824, VG/19826-VG/19833, VG/19835-VG/19838, VG/19840-VG/19844, VG/19846-VG/19849, VG/19851-VG/19853, VG/19855-VG/19887, VG/19889-VG/19920, VM/04568-VM/04572 |
10 |  | Thống kê và ứng dụng : Giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng . - Tái bản lần thứ nhất. - Thái Nguyên : Giáo dục, 2009. - 275 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/00391-VM/00395 |
11 |  | Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - Tái bản lần 4, có sửa chữa & bổ sung. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà nội, 2001. - 258 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/19921-VG/19932, VG/19934-VG/19940, VM/04573-VM/04577 |
12 |  | Xác suất thống kê và các tính toán trên Excel / Trần Văn Minh (C.b),... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2001. - 299 tr : 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04670-VM/04672 |
13 |  | Xác suất và xử lí số liệu thống kê / Nguyễn Bác Văn . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 222 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04578-VM/04582 |
|