KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  16  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Applied statistics for engineers and physical scientists . - 2nd edition. - New York: Macmillan. 1992. - 472 tr.: 24 cm.
2Applied statistics for engineers and scientists . - New Jersey: Prentice - Hall. 1999. - 944 tr.: 24 cm.
3Bài tập xác suất và thống kê toán : Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Cao Văn chủ biên ; Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - Hà Nội : kinh tế quốc dân, 2013. - 258 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/04907-VM/04910
  • 4Bài tập xác suất và thống kê toán : Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Cao Văn chủ biên ; Trần Thái Ninh , Nguyễn Thế Hệ . - Tái bản lần 5 có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Trường Đại học kinh tế quốc dân, 2013. - 258 tr. ; 21 cm.
    5Các hàm và xác suất ứng dụng trong Viễn thông: Hệ Đại học . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. - 121 tr.: 30 cm.
    6Câu hỏi và bài tập xác suất thống kê: Hệ cao đẳng . - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông. - 36 tr.: 30 cm.
    7Essay in Probability and Statistics . - Carolina: North Carolina Press. 1970. - 750 tr.: 24 cm.
    8Giáo trình xác suất và thống kê / Lê Bá Long . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 337 tr. ; 24 cm.
  • Thông tin xếp giá: Lc/00025, Lc/00026, VG/04381-VG/04383, VG/04387-VG/04405, VG/04407-VG/04419, VG/04421-VG/04455, VG/04457, VG/04458, VG/04460-VG/04470, VG/04472-VG/04489, VG/04492, VG/04493, VG/04495-VG/04500, VG/04502-VG/04504, VG/04506-VG/04557, VG/04559-VG/04583, VG/04585-VG/04589, VG/04591, VG/04594-VG/04598, VG/04601-VG/04613, VG/04615-VG/04631, VG/04633-VG/04635, VG/04637-VG/04660, VG/04662-VG/04665, VG/04667-VG/04675, VG/04677-VG/04680, VG/27607-VG/27631, VG/27727-VG/27751, VM/00282-VM/00291
  • 9Greens function methods in probability theory . - London: Charles Griffin. 1965. - 220 tr.: 24 cm.
    10Lọc cộng tác theo thời gian dựa trên mô hình xác suất : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Công nghệ Thông tin 1 quản lý : 05-2012-HV-CNTT / Chủ trì: PGS.TS Trần Đình Quế ; CTV. : Bùi Minh Hoài . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 48 tr. ; 30 cm.
  • Thông tin xếp giá: VD/00005
  • 11Nghiên cứu xác suất lỗi của hệ thống OFDM trên kênh thực và một số giải pháp giảm lỗi : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Đặng Anh Xuân ; Nghd. : PGS.TS Trần Hồng Quân . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2008. - 68tr. ; 30cm + tóm tắt.
  • Thông tin xếp giá: VL/00263
  • 12Student problem solving guide for use with Complete business statistics / Amir D. Aczel, Jayavel Sounderpandian . - 7th ed. - McGraw-Hill/Irwin, c2009. - 312 tr. ; 29 cm.
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 13The theory of probability . - Moscow: Mir. 1976. - 393 tr.: 24 cm.
    14The theory of probability . - Moscow: Mir. 1976. - 392 tr.: 24 cm.
    15Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - Tái bản lần 4, có sửa chữa & bổ sung. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà nội, 2001. - 258 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VG/19921-VG/19932, VG/19934-VG/19940, VM/04573-VM/04577
  • 16Xác suất thống kê: Hệ cao đẳng . - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông. 1996. - 126 tr.: 30 cm.