1 |  | Can nhiễu và giải pháp giảm can nhiễu cho hệ thống WINMAX theo tiêu chuẩn IEEE 802.16E trên địa bàn Hà nội : Luận văn ThS Kỹ thuật : Truyền dữ liệu và mạng máy tính : 60 48 15 / Vũ Xuân Thắng ; Nghd. : TS Dư Đình Viên . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 74tr. ; 30 cm. + CD. Thông tin xếp giá: VL/00101 |
2 |  | Hướng dẫn sử dụng Wimax - Công nghệ truy cập mạng không dây băng tần rộng đời mới / Trịnh Quốc Tiến . - Hà Nội : Hồng Đức, 2008. - 338 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/00340-VM/00342 |
3 |  | Nghiên cứu công nghệ WIMAX và khả năng triển khai tại Việt Nam : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông / Nguyễn Việt Thắng ; Nghd. : PGS.TS Nguyễn Minh Dân . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 79 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00380 |
4 |  | Nghiên cứu kỹ thuật đa truy nhập ứng dụng trong WIMAX di động : Luận văn ThS kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Tiến Quỳnh ; Nghd. : TS Nguyễn Gia Thái . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 89tr. ; 30 cm + CD. Thông tin xếp giá: VL/00105 |
5 |  | Thiết lập mạng Wimax : Luận văn ThS kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Hoàng Dũng Sỹ ; Nghd. : TS Bùi Thiện Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 66 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00052 |
6 |  | Ước tính dung lượng cho người sử dụng đa dịch vụ trong mạng Wimax di động : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Viễn thông 1 quản lý : 05-HV-2011-RD-VT / Chủ trì: ThS Phạm Thị Thúy Hiền ; CTV.: ThS Nguyễn Viết Minh, ThS Nguyễn Viết Đảm . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 63 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00064 |
7 |  | Wimax và kinh doanh wimax . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2008. - 362 tr ; 21 cm. |
8 |  | WIMAX và kinh doanh WIMAX / Trần Hồng Tuấn, Bùi Ngọc Khiêm (tổng hợp và biên soạn) . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2008. - 366tr. ; 21cm. - ( (Tủ sách Khoa học-Công nghệ) ). Thông tin xếp giá: VM/01069-VM/01073 |