1 |  | Định mức tiêu thụ điện năng cho các loại trạm vi ba số . - H.: Học viện CNBCVT. 1995. - 65tr: 30cm. |
2 |  | Đo thử nghiệm thu kỹ thuật hệ thống vi ba số tốc độ 155 MBIT/S và 622 MBIT/S: Mã số: 091-98-TCT-S . - H.: Học viện CNBCVT. 1998. - 41tr: 30cm. |
3 |  | Giáo trình Cơ sở truyền dẫn vi ba số/ Nguyễn Phạm Anh Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 432tr.; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/11861-VG/12010, VM/01732-VM/01736 |
4 |  | Hệ thống vi ba số 34 MBit/S SAT / B.d : Nguyễn Phạm Anh Dũng ; B.t : Trần Kim Hoà . - Hà Nội : Tổng cục Bưu điện, 1995. - 298 tr, ; 28 cm. Thông tin xếp giá: VM/01570-VM/01572 |
5 |  | Nghiên cứu hoà mạng kênh nghiệp vụ các loại vi ba số: Mã số: 062-97-TCT-RD . - H.: Xí nghiệp Khoa học sản xuất thiết bị thông tin 1. 1999. - 45 tr.: 30 cm. |
6 |  | Nguyên lý, sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị viba số băng hẹp/ B.s : Phạm Khắc Chư . - Hà Nội : Bưu điện, 1997. - 181 tr. ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VM/01408-VM/01412 |
7 |  | Quy trình đo thử, đánh giá chất lượng và nghiệm thu tuyến vi ba số tốc độ 34MBTT/S-140MBTT/S:Mã số:016-97-TCT-S . - H.: Học viện CNBCVT. 1997. - 65tr: 30cm. |
8 |  | Tăng cường tiềm lực và nâng cao hiệu quả của việc chuyển giao công nghệ dây truyền lắp ráp S.K.S. Vi ba số: Mã số: 30-94-KHKT-RD . - H.: Tổng cục Bưu điện. 1998. - 65 tr.: 30 cm. |
9 |  | Tăng cường tiềm lực và nâng cao hiệu quả của việc chuyển giao công nghệ dây truyền lắp ráp SKD Vi ba số: Mã số: 30-94-KHKT-RD. Tập 2: 1995.-62 tr.-30 cm . - H.: Xí nghiệp Khoa học sản xuất thiết bị thông tin 1. - tr: cm. |
10 |  | Thiết bị Vi ba số-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-137:1995: Digital Microwave Equipment-Technical Standard . - H.: Bưu điện. 1995. - 21tr: 28cm. |
11 |  | Thiết bị viba số AWA / Trần Hoàng Lương . - Hà Nội : Bưu điện, 1992. - 168 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01567-VM/01569 |
12 |  | Vi ba số. T.1 / A.A.R. Townsend ; C.b : Bùi Thiện Minh ; B.d : Cao Phán, Trần Hồng Quân, Trần Hoàng Lương . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1993. - 375tr : hình vẽ, sơ đồ ; 27cm. Thông tin xếp giá: VM/01561-VM/01563 |
13 |  | Vi ba số. T.2 / A. A. R. Townsend ; C.b : Bùi Thiện Minh ; B.d : Cao Phán, Trần Hồng Quân, Trần Hoàng Lương ; H.đ : Nguyễn Ngọc Thiện, Trần Đức Lai . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1993. - 297tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. Thông tin xếp giá: VM/01564-VM/01566 |
14 |  | Vi ba số. Tập 1 / C.b : Bùi Thiện Minh ; B.d : Trần Hồng Quân, Cao Phán, Trần Hoàng Lương . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 404 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/10866-VG/10985, VM/01670-VM/01674 |
15 |  | Vi ba số. Tập 2 / C.b : Bùi Thiện Minh ; B.d : Trần Hồng Quân, Cao Phán, Trần Hoàng Lương . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Bưu điện, 2000. - 322 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/10986-VG/11135, VM/01675-VM/01679 |
16 |  | Xây dựng qui trình khai thác và bảo dưỡng thiết bị vi ba số CTR-210 (4 x 2MB/s): Mã số: 091-97-TCT-S . - H.: Xí nghiệp Khoa học sản xuất thiết bị thông tin 1. 1998. - 12 tr.: 30 cm. |
17 |  | Xây dựng quy trình lắp đặt, khai thác, bảo dưỡng thiết bị vi ba số AWA 2 X 2 Mbit/s . - H.: Học viện CNBCVT. 1996. - 103tr: 30cm. |