1 |  | Communication services satellite: A handbook for design, Installation and service engineers . - Second edition. - Oxford: Butterworth Heinemann. 1988. - 368 tr.: 23,5 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 490 |
2 |  | Design and analysis of computer communication networks . - New York: McGraw- Hill. 1982. - 306 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 239 |
3 |  | Digital satellite communications systems and technologies: Military and civil applications . - Boston: Kluwer Academic Publishers. 1992. - 604 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 232 |
4 |  | Digital satellite communications technology course: Student manual, Modul1 - lesson 1: the digital revolution . - Intelsat signatory training program. - 700 tr.: 30cm. |
5 |  | Digital satellite communications technology: Student manual,Modul 4- lesson1: Network architectures . - Intelsat signatory training program. - 700 tr.: 30cm. |
6 |  | Handbook satellite communications: Fixed - satellite service . - Geneva: International Telecommunication Union. 1988. - 30cm. - ( Tinternational radio consultative committe ). |
7 |  | Introduction to satellite communication . - Korea: Korea Telecom. - 102 tr.: 25 cm. - ( Korea telecom training center ). Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 545 |
8 |  | Mobile communication satellites / Tom Logsdon . - New York : McGraw-Hill, 1995. - xi, 277 p. : ill. ; 25 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Nghiên cứu xây dựng phương pháp thẩm định và kiến nghị với nhà nước đề án phóng vệ tinh viễn thông riêng của Việt nam: Mã Số: KHCN 01.06,Tài liệu hội thảo . - H.: Viện khoa học kỹ thuật bưu điện. 1998. - 30 tr.: 30 cm. |
10 |  | Nghiên cứu xây dựng phương pháp thẩm định và kiến nghị với Nhà nước đề án phóng vệ tinh viễn thông riêng của Việt Nam: Mã số:01-06 . - H.: Học viện CNBCVT. 1998. - 30tr: 30cm. |
11 |  | Routing in communications Networks . - New Jersey: Pretice- Hall. 19995. - 398 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 241 |
12 |  | Satellite - based global cellular communications . - New York: Mc Graw - Hill. 1998. - 260 tr.: 23 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 606 |
13 |  | Satellite communication pocket book . - Oxford: Newnes. 1994. - 202 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 295 |
14 |  | Satellite communications / Dennis Roddy . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, 1996. - xiv, 516 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Satellite communications and DBS systems . - Oxford: Focal Press. 1992. - 273 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 240 |
16 |  | Satellite communications systems: Design principles . - London: Macmillan. 1995. - 402 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 253 |
17 |  | Starex- VK general description . - Ha noi: Vietnam Korea exchange Ltd. 1994. - 91 tr.: 29 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 321 |
18 |  | Wireless networked communications: Concepts, technology and implementation . - New York: McGraw- Hill. 1994. - 295 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 237 |