1 |  | Applied statistics for engineers and physical scientists . - 2nd edition. - New York: Macmillan. 1992. - 472 tr.: 24 cm. |
2 |  | Bài giảng vật lý 1 và thí nghiệm / Lê Thị Minh Thanh, Hoàng Thị Lan Hương, Vũ Thị Hồng Nga . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 322 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00127, VM/03618-VM/03621 |
3 |  | Bài giảng vật lý 2 và thí nghiệm : Lưu hành nội bộ / Võ Thị Thanh Hà, Nguyễn Thị Thuý Liễu . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 318 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00128, VM/03622-VM/03625 |
4 |  | Bài tập Vật lý đại cương : Dùng cho các trường Đại học các khối Công nghiệp, Công trình thuỷ lợi, Giao thông vận tải. T.2, Điện - Dao động - Sóng / C.b : Lương Duyên Bình,...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 17. - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 156 tr.; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/29708-VG/29721 |
5 |  | Bài tập Vật lý đại cương : Dùng cho các trường Đại học các khối Công nghiệp, Công trình thuỷ lợi, Giao thông vận tải. T.2, Điện - Dao động - Sóng / C.b : Lương Duyên Bình,...[và những người khác] . - In lần thứ 10. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 155tr. ; 21cm. Thông tin xếp giá: VG/16601-VG/16612, VG/16614-VG/16616, VG/16618, VG/16620-VG/16629, VG/16631-VG/16634, VG/16636-VG/16638, VG/16640-VG/16650, VG/16652, VG/16654-VG/16656, VG/16658-VG/16660, VG/16662-VG/16669, VG/16671-VG/16692, VG/16694-VG/16696, VG/16698-VG/16730, VG/16732-VG/16739, VG/16741-VG/16743, VG/16745-VG/16769, VG/16771-VG/16773, VG/16777-VG/16779, VG/16781-VG/16783, VG/16785-VG/16790, VG/16792-VG/16820, VG/16822-VG/16834, VG/16836-VG/16847, VG/16849-VG/16900 |
6 |  | Bài tập Vật lý đại cương : Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, giao thông vận tải. T.1 : Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình (C.b),...[và những người khác] . - In lần thứ 18. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 198 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04473-VM/04477 |
7 |  | Bài tập Vật lý đại cương : Dùng cho các trường Đại học các khối Công nghiệp, Công trình, Thuỷ lợi, Giao thông vận tải. T.1, Cơ - Nhiệt / C.b : Lương Duyên Bình,...[và những người khác] . - In lần thứ 12. - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 195tr. ; 21cm. Thông tin xếp giá: VG/16302-VG/16304, VG/16307-VG/16314, VG/16316-VG/16320, VG/16322-VG/16341, VG/16343-VG/16355, VG/16357-VG/16362, VG/16364-VG/16385, VG/16387-VG/16396, VG/16398-VG/16400, VG/16402-VG/16405, VG/16407, VG/16409-VG/16421, VG/16423-VG/16436, VG/16438, VG/16439, VG/16441-VG/16451, VG/16453-VG/16474, VG/16476-VG/16485, VG/16487-VG/16512, VG/16514-VG/16518, VG/16520-VG/16533, VG/16535-VG/16542, VG/16544-VG/16600 |
8 |  | Bài tập Vật lý đại cương : Dùng cho các trường Đại học các khối Công nghiệp, Công trình, Thuỷ lợi, Giao thông vận tải. T.3, Quang học - Vật lý điện tử / C.b : Lương Duyên Binh, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa . - In lần thứ 10. - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 223tr. ; 21cm. Thông tin xếp giá: VG/16901-VG/17200 |
9 |  | Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường Đại học kĩ thuật công nghiệp, xây dựng, kiến trúc, thủy lợi, giao thông vận tải, mỏ địa chất.... T.3 : Quang học - Vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình (C.b), Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa . - Tái bản lần thứ 17. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 223 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04483-VM/04487 |
10 |  | Các phương pháp phân tích vật lý và hoá lý : Câu hỏi và bài tập / Nguyễn Đình Triệu, Nguyễn Đình Thành . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 491 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/04607-VM/04610 |
11 |  | Các phương pháp phân tích vật lý và hoá lý. T.1 / Nguyễn Đình Triệu . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 520 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/04603-VM/04606 |
12 |  | College physics / Alan Giambattista, Betty McCarthy Richardson, Robert C. Richardson . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, c2007. - 1 v. (various pagings) : col. ill. ; 29 cm. Thông tin xếp giá: AM/00379, AM/00380 |
13 |  | Cours de Chime Physique . - Moscow: Mir. 1968. - 636 tr.: 24 cm. |
14 |  | Cơ sở vật lý. T. 1 : Cơ học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Ng.d : Ngô Quốc Quýnh, Phan Văn Thích . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 404 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/19961-VG/19973, VG/19975-VG/19995, VM/04493-VM/04497 |
15 |  | Cơ sở vật lý. T. 2 : Cơ học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Ng.d : Ngô Quốc Quýnh, Phan Văn Thích . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục ; 1998. - 392 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/19996-VG/20030, VM/04498-VM/04502 |
16 |  | Cơ sở vật lý. T. 3 : Nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jesrl Walker ; Ngô Quốc Quýnh (C.b), Hoàng Hữu Thư ; Bd. : Nguyễn Viết Kính . - Tái bản lần 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 194 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/20031-VG/20065, VM/04503-VM/04507 |
17 |  | Cơ sở vật lý. T. 4 : Điện học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Bd : Đàm Trung Đồn, Hoàng Hữu Thư, Lê Khắc Bình . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 295 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/20066-VG/20100, VM/04508-VM/04512 |
18 |  | Cơ sở vật lý. T. 5: Điện học II / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Hoàng Hữu Thư (C.b) ; Ng.d : Đàm Trung Đồn, Lê Khắc Bình, Đào Kim Ngọc . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 332 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/20101-VG/20135, VM/04513-VM/04517 |
19 |  | Cơ sở vật lý. T. 6 : Quang học và vật lý lượng tử / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker ; Ng.d : Hoàng Hữu Thư, Phan Văn Thích, Phạm Văn Thiều . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 504 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/20136-VG/20170, VM/04518-VM/04522 |
20 |  | Electronic principles physics, models and circuits . - New York: John Wiley and Sons. 1969. - 1016 tr.: 24 cm. |
21 |  | Field-Effect Transistors : physics, technology and Application . - New Jersey: Prentice-Hall. 1966. - 376tr: 21cm. |
22 |  | Field-Effect Transistors physics, technology and applications . - New Jerrey: Frentice-Hall. 1966. - 376tr: 21cm. |
23 |  | Giáo trình vật lý điện tử / Phùng Hồ . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 286 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/19941-VG/19960, VM/04488-VM/04492 |
24 |  | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý. T1 / C.b : Lương Duyên Bình ; Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 232 tr ; 26 cm. Thông tin xếp giá: VG/20171-VG/20181, VG/20183-VG/20205, VM/04523-VM/04527 |
25 |  | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý. T2 / Lương Duyên Bình (C.b), Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 287 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/20206-VG/20217, VG/20219-VG/20228, VG/20230-VG/20240, VM/04528-VM/04532 |
26 |  | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý. T3 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 255 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/20241-VG/20275, VM/04533-VM/04537 |
27 |  | Introduction to computational physics / Marvin L. De Jong . - Massachusetts: Addison - Wesley. 1991. - 283 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: AM/01579, Đ/CT/AV 183 |
28 |  | Introduction to Modern Physics . - La Habana: Edicion Revolucionaria. 1967. - 666 tr.: 24 cm. |
29 |  | Introduction to physics . - Moscow: Mir. 1968. - 723 tr.: 24 cm. |
30 |  | Methods and Problems of theoretial Physics . - London: North-Holland Publishing Company. 1970. - 440tr: 21cm. |
|