1 |  | Angielic nổi loạn : Tiểu thuyết / Segian Golong . - Hà Nội : Phụ nữ, 1990. - 289 tr. ; 19 cm. Thông tin xếp giá: VM/04895 |
2 |  | Angielic và Quốc vương Ả Rập : Tiểu thuyết / Sergeanne Golong ; Hoàng Túy dịch . - Hà Nội : Phụ nữ, 1989. - 3023 tr. ; 19 cm. Thông tin xếp giá: VM/04894 |
3 |  | Angielic và tình yêu = Angielique et son Amour / Segian Golong . - Hà Nội : Phụ nữ, 1990. - 329 tr. ; 19 cm. Thông tin xếp giá: VM/04896 |
4 |  | Chuyện thường ngày ở huyện : Truyện kí / Valentin Ôvetskin . - Matxcova : Hà Nội : Cầu vồng, 1984. - 518 tr. ; 21 cm. |
5 |  | Đêm trước ngày cưới / Anatoli Anlechxin ; Lưu Liên Như dịch . - Hà Nội : Thanh Niên, 1987. - 222 tr. ; 19 ccm. |
6 |  | Hai số phận = Kane & Abel / Jeffrey Archer ; Nguyễn Việt Hải dịch . - 767 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/05866 |
7 |  | Hành trình đến tận cùng đêm tối = Voyage au bout de la nuit / Louis Ferdinand Céline . - Hà Nội : Hội nhà văn, 1997. - 802 tr. ; 19 cm. |
8 |  | Ký ức người lính. Tập 3 / Nguyễn Huy Thông, Nguyễn Kiểm, Nguyễn Chi Phan,...[và những người khác] . - Thông tin và truyền thông / 2015. - 500 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/05070 |
9 |  | Lứa tuổi 20 : Tiểu thuyết / Berkesi Andras . - Hội nhà văn Việt Nam, 1985. Thông tin xếp giá: VM/04889 |
10 |  | Một vùng văn hoá Hà Thành : Tuyển thơ / Nguyễn Bính, Nguyễn Hoà Bình, Trần Hoà Binh... ; Nguyễn Hoà Bình tuyển chọn . - H. : Nxb. Hà Nội, 2019. - 280tr. ; 21cm. - ( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ). Thông tin xếp giá: VM/06841 |
11 |  | Mũi tên đen : Tiểu thuyết / R.L Xtivenxon . - Hải Phòng : Hải Phòng, 1986. - 327 tr. ; 19 cm. Thông tin xếp giá: VM/04893 |
12 |  | Nàng Lika / I . Bunhin ; Phan Hồng Giang dịch và giới thiệu . - Hội nhà văn Việt Nam, 1988. - 282 tr. ; 19 cm. Thông tin xếp giá: VM/04888 |
13 |  | Nối lại tình xưa : Tiểu thuyết tâm lý xã hội Mỹ / Danielle Steel . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 1989. - 367 tr. ; 19 cm. Thông tin xếp giá: VM/04892 |
14 |  | Nỗi bất hạnh tính yêu : Tiểu thuyết / Hoàng Lại Giang . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1989. - 335 tr. ; 19 cm. Thông tin xếp giá: VM/04887 |
15 |  | Phác họa chân dung: Tập ký . - Tái bản lần thứ 1, có bổ sung. - H.: Lao động. 2000. - 212tr: 19cm. |
16 |  | Ruồi trâu : Tiểu thuyết / Eten Lilian Vôinittơ ; Bắc Nam, Hà Ngọc dịch . - Hà Nội : Thanh niên, 2001. - 453 tr. ; 19 cm. |
17 |  | Sống như cây rừng . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : NXB Văn học, 2016. - 249 tr. ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VM/05062 |
18 |  | Thép đã tôi thế đấy : Phần thứ nhất / Nhicalai Axtơropxki; Thép Mới, Huy Vân dịch . - Hà Nội : Thanh niên, 2004. - 308 tr. ; 19 cm. |
19 |  | Thơ văn Cao Ba Quát / Vũ Khiêu chủ trì...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2010. - 1056tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ). Thông tin xếp giá: VM/04764 |
20 |  | Thời áo lính : Hồi ký / Trần Mỹ Giống . - H. : Quân đội nhân dân, 2019. - 190 tr. ; 21cm. Thông tin xếp giá: VM/05649-VM/05651 |
21 |  | Trốn thoát khỏi thực tại / Fumio Yamamoto ; Nguyễn Tiến Đạt dịch . - Hà Nội : Văn học ; Alphabooks, 2016. - 283tr : Minh hoạ ; 21cm. Thông tin xếp giá: VM/06524 |
22 |  | Và một ngày dài hơn thế kỉ : Tiểu thuyết / Tringhiz Aimatốp . - Hà Nội : Lao Động, 1986. - 497 tr. ; 19 cm. |