1 |  | 150 thuật ngữ văn học . - H.: Nxb Đại học Quốc gia Hà nội. 2001. - 465 tr.: 20,5 cm. |
2 |  | 31 tuổi thì đã làm sao? / Fumio Yamamoto ; Vũ Hà Lan Hương dịch . - Hà Nội : Văn học ; Công ty Sách Alpha, 2018. - 327tr. ; 21cm. Thông tin xếp giá: VM/06511 |
3 |  | Chiến binh cầu vồng / Andera Hirata . - Hà Nội : Hội nhà văn: Nhã Nam, 2020. - 424 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/55555, VM/55556 |
4 |  | Encounters : Readings and the world . - New York: Mc Graw-Hill. 1997. - 777tr: 21cm. |
5 |  | Giáo trình lịch sử văn học Việt Nam 1930-1945 . - H. : Nxb Đại học Quốc gia Hà nội, 2000. - 208 tr. ; 20 cm. |
6 |  | Gương mặt văn học Thăng Long / Nguyễn Huệ Chi (ch.b.),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2010. - 840 tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ). Thông tin xếp giá: VM/04749 |
7 |  | Hạnh phúc vẫn đủ chỗ cho ta . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2016. - 170 tr. Thông tin xếp giá: VM/05440 |
8 |  | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh : Hồ Chí Minh-tư tưởng và tác phẩm. Tập 5 / Hữu Thỉnh (chủ biên), Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2012. - 615 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/04850 |
9 |  | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh : Tác phẩm văn học. tập 10 / Hữu Thỉnh chủ biên, Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2013. - 439 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/04868-VM/04872 |
10 |  | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh : Hồ Chí Minh-tư tưởng và tác phẩm. tập 6 / Hữu Thỉnh chủ biên, Phạm Trung Đỉnh , Trần Quang Quý . - Hà Nội : Hội nhà văn , 2012. - 503 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/04851, VM/04852 |
11 |  | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh : Nghiên cứu- lý luận- phê bình. tập9 / Hữu Thỉnh chủ biên, Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý . - Hà nội : Hội nhà văn, 2013. - 599 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/04863-VM/04867 |
12 |  | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh : Nhiếp ảnh-múa-kiến trúc-hội họa. tập 11 / Hữu Thỉnh chủ biên, Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2013. - 231 tr. : Minh họa ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/04873-VM/04877 |
13 |  | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ, văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh : Văn xuôi-kịch bản sân khấu-kịch bản điện ảnh. Tập 8 / Hữu Thỉnh chủ biên, Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý . - Hà Nội : Hội nhà văn, 2013. - 575 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/04858-VM/04862 |
14 |  | Khảm chữ trên non / Lê Thuần Thảo . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 158 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/02446-VM/02448 |
15 |  | Ngàn năm thương nhớ đất Thăng Long / Nguyễn Hữu Sơn (chủ trì)...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2010. - 952tr. ; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ). Thông tin xếp giá: VM/04752 |
16 |  | Những tác phẩm lớn trong văn chương thế giới . - 4. - H.: Nxb Văn học. 1998. - 1158 tr.: 20,5 cm. |
17 |  | Qua những chặng đường dựng nước, giữ nước, đổi mới và xây dựng đất nước : Hồi ức / Vũ Oanh ; Trịnh Đình Pha, Nguyễn Văn Tuyết, Đỗ Tất Thắng thể hiện . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2009. - 517 tr. : minh họa ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04881-VM/04884 |
18 |  | The McGraw-Hill handbook / Elaine Maimon, Janice Peritz, Kathleen Yancey . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, c2011. - xxxvii, 897 p. : col. ill., col. map ; 23 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Thơ mới 1932 - 1945 : Tác giả và tác phẩm / Nguyễn Bính , Lưu Trọng Lư, Nguyễn Nhược Pháp , .. . - Hà Nội : Hội nhà văn, 1999. - 1401 tr. ; 19 cm. Thông tin xếp giá: VM/04878 |
20 |  | Thơ mới 1932 - 1945 : Tác giả và tác phẩm / Nguyễn Bính , Lưu Trọng Lư , Nguyễn Nhược Pháp ,[et al] .. . - Hà Nội : Hội nhà văn , 1999. - 1401 tr. ; 19 cm. |
21 |  | Tuyển tập ký - tản văn xứ Đoài / Trần Thế Pháp, Vũ Quỳnh, Kiều Phú... ; Bằng Việt ch.b. ; Tuyển chọn: Ngô Thế Oanh... . - H. : Nxb. Hà Nội, 2019. - 1104tr. ; 24cm. - ( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ). Thông tin xếp giá: VM/06846 |
22 |  | Tuyển tập Tản Đà. T.1 / B.s.: Trần Ngọc Vương, Mai Thu Huyền . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 723tr ; 24cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ). Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Tuyển tập thơ văn Điện Biên Phủ . - Hà Nội :c Văn học,c 2004. - 885 tr. ;c 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/05184 |
24 |  | Từ điển thuật ngữ văn học . - 3. - H.: Nxb Đại học Quốc gia Hà nội. 2000. - 376 tr.: 20,5 cm. |
25 |  | Từ điển văn học Việt Nam : từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX . - Tái bản lần 3, có bổ sung. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội. 2001. - 900tr: 21cm. |
26 |  | Từ điển văn học Việt nam: Từ nguồn gốc đến thế kỷ XIX . - 3 (có bổ sung). - H.: Nxb Đại học Quốc gia Hà nội. 2001. - 811 tr.: 21 cm. |