1 |  | Các văn bản quản lý nhà nước về bưu chính viễn thông và tần số vô tuyến điện. T.1 . - H.: Bưu điện. 1999. - 387tr : bảng: 26cm. |
2 |  | Công nghệ thông tin vệ tinh = Satellite communications technology / B.d : Nguyễn Đình Lương; H.đ : Phạm Văn Đương . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 430 tr. : hình vẽ ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01536-VM/01540 |
3 |  | Cơ sở kỹ thuật thu phát vô tuyến điện: Hệ trung học . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1992. - 66 tr.: 30 cm. |
4 |  | Electrical measurements and measuring instrumens . - 5. - La Habana: Adicion Revolucionaria. 1966. - 962 tr.: 24 cm. |
5 |  | Handbook of transducers for electronic measuring systems . - New Jersey: Prentice - Hall. 1969. - 704 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 81, Đ/KV/AV 82 |
6 |  | Kỹ thuật số: Dùng cho sinh viên ngành kỹ thuật vô tuyến điện. T.1 . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp. 1977. - 299tr : hình vẽ: 28cm. |
7 |  | Kỹ thuật xung: Dùng cho học sinh đại học ngành kỹ thuật vô tuyến điện . - In lại có sửa chữa. - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp. 1979. - 310tr: hình vẽ: 21cm. |
8 |  | Luật tần số vô tuyến điện / [Nguyễn Thị Thu Hà] . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 53tr. ; 19cm. Thông tin xếp giá: VM/01242, VM/01243 |
9 |  | Lý thuyết khuyếch đại . - H.: Khoa học kỹ thuật. 1994. - 97tr : hình vẽ: 27cm. Thông tin xếp giá: Đ/KC/VL 146 |
10 |  | Measuring and testing with square - wave signals . - New York: Philips Press. 1966. - 193 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/FV 62 |
11 |  | Pule, digital, and switching waveforms: Devices and circuits for their generation and processing . - New York: McGraw - Hill. 1965. - 958 tr.: 24 cm. |
12 |  | Radio propagation in cellular networks / Nathan Blaunstein . - Boston : Artech House, 2000. - xvi, 386 p. : ill. ; 24 cm. - ( Mobile communications series ). Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Sách tra cứu thiết bị vô tuyến điện loại nhỏ: Dùng cho công nhân vô tuyến điện . - H.: Khoa học và kỹ thuật. 1972. - 367tr: 19cm. |
14 |  | Signal thẻoy . - New York: Prentice - Hall. 1969. - 317 tr.: 21 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/FV 49 |
15 |  | Silicon and germanium power rectifier technology . - London: Pitman and Sons. 1967. - 210 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/FV 61 |
16 |  | Truyền sóng vô tuyến điện: Hệ cao đẳng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1996. - 70 tr.: 30 cm. |
17 |  | Vô tuyến chuyển tiếp = Digital Radio - Relay Technology/ B.d : Nguyễn Phạm Anh Dũng . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 329 tr. : hình vẽ : 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01531-VM/01535 |
18 |  | Wave generation and shaping / Leonard Strauss . - 2d ed. - New York : McGraw-Hill, [1970]. - xxii, 775 p. : illus , 23 cm. - ( Brooklyn Polytechnic Institute series ). - ( McGraw-Hill electrical and electronic engineering series ). Thông tin xếp giá: Đ/KV/AV 79, Đ/KV/AV 80 |