1 |  | Data Network Design . - New York: McGraw - Hill. 1997. - 983 tr.: 24 cm. |
2 |  | Digital, Analog, and Data Communication / William Sinnema . - 2nd ed. - New Jersey: Prentice Hall. 1986. - 524 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Đánh giá hiệu năng HSPA : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Mạnh Hòa ; Nghd. : TS Dư Đình Viên . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 66 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00587 |
4 |  | Mã số: 159-2000-TCT-VT-02 . - Nam định.: Bưu điện tỉnh Nam định. 2000. - 70 tr.: 30 cm. |
5 |  | Mạng thông tin di động số GSM và giải pháp nâng cao tốc độ truyền số liệu GPRS: Luận văn tốt nghiệp Cao học . - H.: . 2001. - 105tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/LV 575 |
6 |  | Nghiên cứu chế tạo thiết bị đấu nối trong mạng truyền số liệu tốc độ từ 10KHz đến 100KHz: Mã số: 060-97-TCT-P . - H.: Nhà máy thiết bị bưu điện. 1997. - 72 tr.: 30 cm. |
7 |  | Nghiên cứu giải pháp quy hoạch và xây dựng hạ tầng mạng truyền số liệu chuyên dùng đến cấp xã, phường phục vụ công tác chỉ đạo điều hành của Đảng và Nhà nước : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử: 60 52 70 / Trần Hải nam ; Nghd.: TS Vũ Văn San . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 67 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00840 |
8 |  | Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ mới (ATM, Frame Relay) trên mạng truyền số liệu . - H.: Công ty Điện toán truyền số liệu. 1998. - 50 tr.: 30 cm. |
9 |  | Nghiên cứu khả năng ứng dụng công nghệ mới (ATM,Frame Relay) trên mạng truyền số liệu . - H.: Học viện CNBCVT. 1998. - 40tr: 30cm. |
10 |  | Nghiên cứu kỹ thuật đa anten trong LTE : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Đặng Thị Hải Yến ; Nghd. : TS Nguyễn Phạm Anh Dũng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 76 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00578 |
11 |  | Nghiên cứu sử dụng kỹ thuật mã hoá và nén giãn để truyền số liệu tốc độ cao trên đôi dây cáp đồng: Mã số: 011-96-TCT-A . - H.: Viện Khoa học kỹ thuật Bưu điện. 1998. - 66 tr.: 30 cm. |
12 |  | Nghiên cứu sử dụng kỹ thuật mã hoá và nén giãn để tryền số liệu tốc đọ cao trên đôi dây cáp đồng: Mã Số: 011-96-TCT-A . - H.: Viện khoa học kỹ thuật bưu điện. 1998. - 66 tr.: 30 cm. |
13 |  | Nghiên cứu xây dựng cấu trúc mạng truyền dẫn quốc gia sử dụng công nghệ SDH: Mã số: 021-97-TCT-RD . - H.: Phòng Nghiên cứu kỹ thuật chuyển mạch. 1997. - 80 tr.: 30 cm. |
14 |  | Nghiên cứu xây dựng mạng truyền số liệu chuyên dùng phục vụ cho chuyển đổi số tại tỉnh Hải Dương : Luận văn Ths kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông. Mã số :8.52.02.08 / Nguyễn Xuân Sinh; Nghd PGS.TS Vũ Văn San . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2021. - 94tr. ; 30cm. + CD,Tóm Tắt. Thông tin xếp giá: VL/02611 |
15 |  | Phát triển dich vụ giá trị gia tăng trên nền mạng truyền số liệu chuyên dùng tại bưu điện Trung Ương : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Nguyễn Thị Hồng Thúy ; Nghd.: TS Nguyễn Xuân Vinh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 87 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00681 |
16 |  | Quy định quản lý và khai thác dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói: Mã số: 121-96-TCT-S . - :. - 12 tr.: 30 cm. |
17 |  | Quy định quản lý và khai thác dịch vụ truyền số liệu trong nước và quốc tế: Mã số:121-96-TCT-S . - H.: Học viện CNBCVT. 1998. - 16tr: 30cm. |