1 |  | Data telecommunications dictionary / Julie K Petersen . - Boca Raton: CRC Press. 1999. - 820 tr.: 26 cm. Thông tin xếp giá: AM/01463, Đ/KV/AV 668 |
2 |  | Digital communications: Fundamentals and applications . - New Jersey: Prentice- Hall. 1988. - 776 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 305 |
3 |  | Digital transmission . - New York: McGraw- Hill. 1993. - 321 tr.: 20 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AP 238 |
4 |  | Fundamentals of digital television transmission / Gerald W. Collins . - New York : Wiley, 2001. - xiv, 267 p. : ill. ; 25 cm. Thông tin xếp giá: AM/00008, AM/01468 |
5 |  | Giáo trình Truyền hình : Tài liệu giảng dạy - học tập bậc đại học và cao đẳng kỹ thuật / Đỗ Hoàng Tiến, Vũ Đức Lý . - Hà Nội : KH&KT, 2001. - 405 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01760-VM/01763 |
6 |  | Nghiên cứu kỹ thuật OFDM ứng dụng trong truyền hình số mặt đất : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Kỹ thuật Điện tử 1 quản lý : 06-ĐT-HV-2012 / Chủ trì: ThS Lê Đức Toàn . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 38 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00030 |
7 |  | Nghiên cứu tiêu chuẩn nén H.264 và ứng dụng trong truyền hình có độ phân giải cao (HDTV) : Luận văn ThS Kỹ thuật: Kỹ thuật viễn thông: Mã số: 60.52.02.08 / Nguyễn Đức Thiệp; Nghd: TS. Nguyễn Quý Sỹ . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2017. - XI, 72tr ; 30 cm, CD + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/02021 |
8 |  | Nghiên cứu ứng dụng truyền hình số qua vệ tinh DVB-S2 : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Ngọc Quân ; Nghd.: PGS.TS Trần Hồng Quân . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013. - 71 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00899 |
9 |  | Nghiên cứu, đề xuất lựa chọn công nghệ cho các hệ thống truyền hình số mặt đất tại Việt Nam : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Huy Hoàng ; Nghd. : PGS.TS Trần Hồng Quân . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 65 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00597 |
10 |  | Truyền hình số / Đỗ Hoàng Tiến, Vũ Đức Lý . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 468 tr. ; 26 cm. Thông tin xếp giá: VM/01752-VM/01755 |
11 |  | Truyền hình số có nén và Multimedia = Digital Compressed Television and Multimedia / Nguyễn Kim Sách . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 344 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01756-VM/01759 |
12 |  | Truyền hình số di động: công nghệ, thiết bị và dịch vụ / Nguyễn Quý Sỹ . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 233 tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Khoa học công nghệ mới ). Thông tin xếp giá: VG/28476-VG/28525, VM/00672-VM/00681 |
13 |  | Truyền hình số mặt đất / Ngô Thái Trị . - Hà Nội : Bưu điện, 2005. - 332 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/00761-VM/00775 |
14 |  | Truyền hình số và HDTV = Digital Television and HDTV / Nguyễn Kim Sách . - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1995. - 266 tr ; 26 cm. Thông tin xếp giá: VM/02215 |
15 |  | Understanding digital terrestrial broadcasting / Seamus O'Leary . - Boston, MA : Artech House, c2000. - xxii, 272 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: AM/00015 |