1 |  | Cơ chế lập lịch trong mạng ngang hàng PEER TO PEER : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Bùi Thị Ngọc Huyền ; Nghd. : TS Lê Nhật Thăng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 72 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00595 |
2 |  | Data communications for engineers / Michael Duck, Peter Bishop, Richard Read . - Harlow, England ; Reading, Mass. : Addison-Wesley Pub. Co., 1996. - xiii, 270 p. : ill. ; 24 cm. |
3 |  | Designing ATM switching networks / Mohsen Guizani, Ammar Rayes . - New York : McGraw-Hill, c1999. - xxi, 370 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Digital communications : design for the real world / Andy Bateman . - Harlow, England ; Reading, Mass. : Addison-Wesley, c1999. - xxv, 221 p. : ill. ; 24 cm. + 1 computer laser-optical disc (4 3/4 in.). Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Frame relay networks : specifications and implementations / Uyless Black . - 2nd ed. - New York : McGraw-Hill, c1996. - viii, 276 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Giải pháp cơ bản nâng cao chất lượng và tăng hiệu quả sử dụng mạng 3G của VINAPHONE hiện nay : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Trần Văn Chiến ; Nghd. : PGS.TS Nguyễn Minh Dân . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 81 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00594 |
7 |  | Introduction to data communication and networking / Behrouz Forouzan . - McGraw-Hill, c1998. - 714 tr. ; 23 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Introduction to data communications and networking / Behrouz Forouzan with Catherine Coombs and Sophia Chung Fegan . - Boston, Mass. : WCB/McGraw-Hill, 1998. - xix, 714 p. : col. ill. ; 24 cm. |
9 |  | ISDN and broadband ISDN with frame relay and ATM / William Stallings . - 3rd ed. - Englewood Cliffs, N.J. : Prentice Hall, c1995. - xvii, 581 p. : ill. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Network layer switched services / Daniel Minoli, Andrew Schmidt . - New York : Wiley Computer Pub., c1998. - xi, 368 p. : ill. ; 25 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Nghiên cứu kỹ thuật định vị di động ứng dụng trên mạng 3G MOBIFONE : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Phạm Huy Bình ; Nghd.: TS Nguyễn Mạnh Hùng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 82 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00649 |
12 |  | Nghiên cứu một số phương pháp bảo mật mạng thông tin di động 3G tại Việt Nam : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Đỗ Văn Vinh ; Nghd. : GS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 73 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00619 |
13 |  | Nghiên cứu thiết kế và thử nghiệm hệ thống truyền dữ liệu Sensor qua mạng không dây : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Kỹ thuật Điện tử 1 quản lý : 03-ĐT-HV-2008 / Chủ trì: TS Hà Thu Lan, TS Trịnh Văn Loan ; CTV.: KS Trần Tuấn Vinh, KS Phạm Văn Thuận, KS Lê Bá Vui . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2008. - 72 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00097 |
14 |  | Nghiên cứu thuật toán điều khiển tắc nghẽn dựa vào cơ chế phản hồi trong mạng MPLS : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông / Nguyễn Công Khởi ; Nghd. : TS Lê Ngọc Giao . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2004. - 79 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00435 |
15 |  | OFDM và ứng dụng trong Wi-Fi theo chuẩn HIPERLAN/2 : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 02 07 10 / Hồ Quang Kiểm ; Nghd. : TS Đinh Việt Hào . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2004. - 76 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00452 |