1 |  | Acta Mathematica Vietnamica / Vietnam Academy of Science and Technology : Institute of Mathematics . - Hanoi : Institute of Mathematics, 1964 -. - ; 27cm. |
2 |  | Đồ thị và các thuật toán / Hoàng Chí Thành . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 151tr. ; 24cm. Thông tin xếp giá: VM/01088-VM/01097 |
3 |  | Functions of a Complex Variable . - New Jersey: Prentice Hall. 1964. - 456 tr.: 24 cm. |
4 |  | Giáo trình Quy hoạch tuyến tính : Bài tập ứng dụng có lời giải / Nguyễn Đức Hiền . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2009. - 179tr. ; 24cm. Thông tin xếp giá: VM/01108-VM/01112 |
5 |  | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lý. T3 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 255 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/20241-VG/20275, VM/04533-VM/04537 |
6 |  | Mathematics for elementary teachers : an activity approach / Albert B. Bennett, Jr., Laurie J. Burton, L. Ted Nelson . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - 1 v. (various pagings) : ill. ; 26 cm. Thông tin xếp giá: AM/00304, AM/00305 |
7 |  | Một số phương pháp toán học hiện đại trong quản lý kinh tế / Nguyễn Quảng . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 323tr. ; 21cm. Thông tin xếp giá: VM/01157-VM/01166 |
8 |  | Optimization . - New York: Academic Press. 1969. - 354 tr.: 24 cm. |
9 |  | Phương pháp bậc hai Loogarit để giải bài toán cân bằng : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Cơ bản 1 quản lý : 05-HV-2008-CB / Chủ trì: TS Phạm Ngọc Anh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2008. - 31 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00105 |
10 |  | Toán chuyên ngành: Tài liệu giảng dạy dùng cho đối tượng Đại học điện tử -viễn thông . - H.: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông xb. 2000. - 231tr: 30cm. |
11 |  | Toán học cao cấp: Hệ cao đẳng . - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông. 1998. - 52 tr.: 30 cm. |