KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  212  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
11-2-3 Release 2.4 databases and graphs : DOS : instructor\'s manual . - Rochester, NY (595 Blossom Rd., Rochester 14610) : Logical Operations, c1992. - 1 v. (various pagings) : ill. ; 28 cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/CT/AV 271
  • 210 phút học Quattro for Windows / Joe Kraynak . - Tp.Hồ Chí Minh : NXB Trẻ, 1993. - 142 tr : sơ đồ ; 20 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02484
  • 3100 Kĩ thuật thâm nhập và gỡ rối Excel / Nguyễn Quốc Bình và nhóm tin học thực dụng . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2009. - 387 tr. ; 24 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/00371-VM/00374
  • 4100 kỹ thuật thâm nhập và gỡ rối Word 2003 / Nguyễn Quốc Bình . - Tp.Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2009. - 284 tr. ; 24 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/00375
  • 51038 sự cố trên phần cứng máy vi tính / T.h & B.d : VN-Guide . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 843 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02587, VM/02588
  • 6All-in-one CCIE Lab study guide . - New York: McGraw-Hill. 2000. - 1000 tr.+1đĩa CD: 24cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/CT/AV 248
  • 7AutoCad 2009 và AutoCad LT 2009 Cho người mới bắt đầu : Thực hành từng bước ứng dụng vẽ các kiểu nhà mới nhất hiện nay. T.2 / Trần Nguyễn Hoài Linh . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2008. - 318 tr ; 24 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/00345-VM/00349
  • 8AutoCad 2010 và AutoCad LT 2010 Cho người mới bắt đầu. T.1 / Hoài Linh, Tấn Trường . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức, 2009. - 336 tr ; 24 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/00350-VM/00352
  • 9AutoCad vẽ thiết kế bằng máy tính / Hoàng Nghĩa Tý . - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 1996. - 316 tr ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02462
  • 10AutoCard 2000: Toàn tập. T.1: Phần căn bản . - H.: Thống kê. 1999. - 763tr: 24cm.
    11Bài tập Kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên . - Tái bản lần 14. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2012. - 187 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/05242-VM/05244
  • 12Bắt đầu với Windows Server 2003 / Minh Mẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê, 2003. - 255 tr ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02941-VM/02944
  • 13C# 2005 : Tập 5, Lập trình ASP.NET 2.0 / C.b : Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải ; H.đ : Trần Tiến Dũng . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2007 + Đĩa CD Rom. - 304 tr ; 24 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/03145, VM/03146
  • 14Các chương trình ứng dụng: Mã số:023-96-TCT-RD . - Hà Tây.: Học viện CNBCVT. 1997. - 43tr: 30cm.
    15Các hệ thống thực hành và sửa chữa máy vi tính / Stuart M. Asser, Vincent J. Stigliano, Richard F. Bahrenburg . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1993. - 669 tr ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02471
  • 16Các tính năng mới, phím tắt trong Word 2003 / Hồ Tấn Mẫn . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống Kê, 2003. - 200 tr ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02937-VM/02940
  • 17Cấu trúc máy tính nâng cao / T.h & B.d : VN-Guide . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 571 tr ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02767-VM/02771
  • 18Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 580 tr : hình vẽ ; 25 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02653-VM/02657
  • 19Cẩm nang lập trình Foxpro cho các bài toán quản lý và khoa học kỹ thuật / Bùi Thế Tâm . - Hà Nội : Thống kê, 1995. - 528 tr ; 20 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02463
  • 20Cẩm nang sử dụng Excel 2000 / Đặng Minh Hoàng . - Hà Nội : Thống kê, 2000. - 217 tr ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02728
  • 21Cẩm nang thực hành vi mạch tuyến tính, TTL/LS, CMOS . - H.: Khoa học kỹ thuật. 1994. - 165tr : sơ đồ: 27cm.
    22Chinh phục Corel Draw phiên bản 7.0 và 8.0 . Tập 2 / T.h & B.d : VN-Guide . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 456 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02537, VM/02538
  • 23Chinh phục Corel Draw phiên bản 7.0 và 8.0. Tập 1 / T.H và B.d : VN-Guide . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 584 tr ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02535, VM/02536
  • 24Computer and communication systems performance modelling/ Peter J. B. King . - New York: Prentice Hall. 1990. - 245 tr.: 23 cm.
  • Thông tin xếp giá: AM/01541, Đ/CT/AV 213
  • 25Corel Draw 5 Thực hiện dễ dàng / B.s : Nguyễn Thành Châu . - Hà Nội : Thống kê , 1996. - 685 tr ; 24 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/02501
  • 26Corel Ventura 7.0 / Nhóm tác giả Elicom . - [Hà Nội] : Thống kê, 2001. - 530 tr. ; 27 cm. - ( Tủ sách tin học chất lượng cao Eligroup ).
  • Thông tin xếp giá: VM/02820-VM/02824
  • 27Công nghệ mạng máy tính / B.d : Lê Thanh Dũng, H.đ : Nguyễn Trang Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 296 tr ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VG/26112-VG/26129, VM/02906-VM/02910
  • 28Công nghệ mạng máy tính / Phạm Thế Quế . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 523 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/01304-VM/01308
  • 29Cơ sở dữ liệu = Data base : Giáo trình dùng cho sinh viên, kĩ sư, cử nhân chuyên ngành công nghệ thông tin / Đỗ Trung Tuấn . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 369 tr. ; 27 cm.
  • Thông tin xếp giá: VG/08936-VG/08950, VM/02529-VM/02533
  • 30Cơ sở quan hệ dữ liệu: Hệ cao đẳng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1996. - 25 tr.: 30 cm.