1 |  | 300 bài tập phong cách học: Có giải đáp . - H.: Giáo dục. 1999. - 364tr: 21cm. |
2 |  | Nghiên cứu xây dựng lược đồ mã hóa Treebank theo ISO và ứng dụng cho phân tích câu tiếng Việt : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Công nghệ Thông tin 1 quản lý / Chủ trì: ThS Phan Thị Hà ; CTV.: ThS Nguyễn Đình Hiến, ThS Trịnh Thị Vân Anh, KS Nguyễn Đình Tứ . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 50 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00088 |
3 |  | Nhận dạng âm thanh tiếng Việt, áp dụng trên mạng bưu chính viễn thông : Luận án TS kỹ thuật chuyên ngành Thông tin vô tuyến, phát thanh và vô tuyến truyền hình / Đoàn Phan Long ; Nghd : PGS.TS Phạm Đạo, TSKH Nguyễn Ngọc San . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2004. - 126 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VLa/00025 |
4 |  | Thành ngữ Tiếng Việt / Nguyễn Lực . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Thanh Niên, 2004. - 842 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VT/00001, VT/00002 |
5 |  | Tiếng việt trong thư tịch cổ Việt Nam / Nguyễn Thạch Giang . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2011. - 1087 tr ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VT/00009-VT/00011 |
6 |  | Tra cứu văn bản tiếng Việt dựa trên kỹ thuật phân cụm : Luận văn ThS Kỹ thuật: Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Lê Mạnh Hùng ; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Quỳnh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 64 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00754 |
7 |  | Trích rút thực thể tên từ các văn bản tiếng Việt trên INTERNET : Luận văn ThS Kỹ thuật : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Hoàng Thị Vân Anh ; Nghd.: TS Nguyễn Phương Thái . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chinh Viễn thông, 2012. - 49 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00725 |
8 |  | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary . - Tp.Hồ Chí Minh : Tp.Hồ Chí Minh, 1993. - 2111 tr. : 24 cm. |
9 |  | Từ điển Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary . - Tp.Hồ Chí Minh: Tp.Hồ Chí Minh. 1993. - 2049 tr.: 24 cm. |
10 |  | Từ điển giải thích thành ngữ Tiếng Việt: Dictionary of Vietnamese Idoms/ Chủ biên: Nguyễn Như Ý . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 731 tr.: 21 cm. Thông tin xếp giá: VT/00006 |
11 |  | Từ điển tiếng Việt căn bản / Nguyễn Như Ý (C.b), Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà nội, 2001. - 879 tr.: 18 cm. |
12 |  | Từ điển tiếng Việt thông dụng . - H.: Giáo dục.. 1996. - 1326tr: 21cm. |
13 |  | Từ điển Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary . - Tp.Hồ Chí Minh : Tp.Hồ Chí Minh, 1997. - 855 tr. : 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/TR/VA 06 |
14 |  | Về giải thuật K-means suy rộng và thử nghiệm nhập điểm tiếng nói tiếng Việt : Luận văn ThS Kỹ thuật : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Hoàng Thị Lan Phương ; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Quang Hoan . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 69 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00703 |