1 |  | 360 động từ bất qui tắc và cách dùng các thì trong tiếng anh / Trần Minh Đức . - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 76 tr. ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VM/04655-VM/04657 |
2 |  | A practical english grammar : Văn phạm anh ngữ thực hành. T.1 . - T.p Hồ Chí Minh : [k.nxb], 1991. - tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách Trường Đại học Tổng hợp T.p Hồ Chí Minh ). |
3 |  | A writer's resource : a handbook for writing and research / Elaine P. Maimon, Janice H. Peritz, Kathleen Blake Yancey . - 2nd ed. - Boston. : McGraw-Hill, 2007. - xx, 635, 32, 32, 2, 3 p. : ill. (some col.), col. map ; 22 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Adventure in Reading : Beginning / Henry & Melissa Billings, Christy M. Newman . - New York : McGraw-Hill Contemporary, c2002. - xi, 117 p. : ill ; 27 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Bài giảng Tiếng anh 2 = English 2 / Nguyễn Thị Thiết, Nguyễn Thị Huệ . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 307 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00129, VM/03626-VM/03629 |
6 |  | Bài giảng tiếng anh 3 = English 3 / Phạm Thị Nguyên Thư . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 245 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00130, VM/03630-VM/03633 |
7 |  | Bài giảng tiếng anh thương mại / Phạm, Thị Nguyên Thư . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2010. - 235 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00131, VM/03634-VM/03637 |
8 |  | Bài tập ngữ pháp tiếng Anh / Xuân Bá . - Hà Nội : Dân trí, 2014. - 391 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/05461 |
9 |  | Breaking tradition : an exploration of the historical relationship between theory and practice in second language teaching / Diane Musumeci . - Boston: McGraw-Hill, 1997. - xiii, 142 p. : ill. ; 23 cm. Thông tin xếp giá: AM/00333 |
10 |  | Cambridge IELTS 6: Examination papers from the University of Cambridge ESOL examinations : English for speakers of other languages . - Cambridge : Cambridge University Press, 2007. - 176 tr. ; 25 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Cambridge IELTS. 2, Examination papers from the University of Cambridge Local Examinations Syndicate . - With answers ed. - Cambridge : Cambridge University Press, c2009. - 172 tr. ; 25 cm. - ( Cambridge books for Cambridge exams ). Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Cambridge IELTS. 3, Examination papers from the University of Cambridge Local Examinations Syndicate . - With answers ed. - Cambridge University Press, c2009. - 172 tr. ; 25cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Cambridge IELTS. 4, Examination papers from the University of Cambridge ESOL Examinations : English for Speakers of Other Languages . - Cambridge: Cambridge University Press, 2007. - 169 tr. ; 25 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Cambridge IELTS. 5, Examination papers from the University of Cambridge ESOL Examinations : English for Speakers of Other Languages . - Cambridge : Cambridge University Press, 2007. - 176 tr. ; 25 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Cambridge IELTS. 7, Examination papers from the University of Cambridge ESOL Examinations : English for Speakers of Other Languages . - Cambridge : Cambridge University Press, 2009. - 176 tr. ; 25 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Cambridge IELTS. 8, Examination papers from the University of Cambridge ESOL Examinations . - Cambridge : Cambridge University Press, 2012. - 176 tr. ; 25 cm. - ( Official examination papers from the University of Cambridge ESOL Examinations ). Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Cambridge practice Tests for IELTS 1. Tập 1 / Jakeman Vanessa, McDowell Clare . - Self-study ed. - Cambridge : Cambridge Univ. press. , 2009. - 156 tr. ; 25 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Caught reading : Assessment Manual / Sharon Cook, Kathie Babigian . - [America] : Pearson, c2009. - vi, 193 p. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Caught reading : Teacher's manual / Program consultant : Teri Swanson . - [America] : Pearson, c2009. - xxx, 362 p. : ill ; 28 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Các dạng bài tập đọc hiểu Tiếng Anh / Quỳnh Như . - Hà Nội : Từ điển Bách Khoa, 2010. - 246tr : 20,5cm. Thông tin xếp giá: VM/05464 |
21 |  | Cẩm nang hội thoại tiếng Anh thông dụng . - H.: Văn hoá thông tin. 2001. - 242 tr.: 20,5 cm. |
22 |  | Cẩm nang luyện thi chứng chỉ A,B,C tự học tiếng anh / Trần, Mạnh Tường . - Hà Nội : Văn hóa- Thông tin, 2011. - 263tr : 20,5cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Complete IELTS . - Fahasa : Cambridge University Press, 2012. - 83tr : 20,5cm + Đĩa CD. Thông tin xếp giá: VM/05473 |
24 |  | Đề thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Trình độ C môn viết . - H.: NXB Đại học Quốc gia. 2001. - 27a tr.: 20,5 cm. |
25 |  | Đổi mới chương trình tiếng Anh theo chuẩn TOEIC tại Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Cơ bản 1 quản lý : 05-HV-2009-CB / Chủ trì: ThS Nguyễn Thị Thiết ; CTV.: Nguyễn Thị Huệ ...[và những người khác] . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 62 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00079 |
26 |  | English Department Writing Guide . - 4th ed. - New York: McGraw-Hill. 1998. - 90 tr.: 27 cm. |
27 |  | English for business management / Phạm Thị Nguyên Thư, Nguyễn Thị Huệ . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 100 tr. ; 24cm. Thông tin xếp giá: VG/22946-VG/22965, VG/25410-VG/25439, VG/27377-VG/27396, VM/01076-VM/01085 |
28 |  | English for the telecommunications industry . - Hong Kong: Oxfordn University Press. 1986. - 236 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KV/AL 101, Đ/KV/AV 648 |
29 |  | English for the telecommunications industry / Jeremy Comfort, Rod Revell, Ian Simpson...[và những tác giả khác] . - Hong Kong : Oxfordn University Press, 1986. - 236 tr. : 24 c ; 25 cm. Thông tin xếp giá: VM/05273 |
30 |  | English grammar : Workbook / Betty Schrampfer Azar . - 3rd edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2001. - 270 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04651-VM/04653 |