KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  28  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bộ khuếch đại quang sợi - Yêu cầu kỹ thuật :Tiêu chuẩn nghành:TCN:1998: Optical fibre amplifier devices- Technical requirements: Mã số 15-98-KHKT-TC:Tài liệu giám định cấp cơ sở . - H.: [K.nxb]. 1998. - 26tr: 30cm.
2Bộ phát ra đa tìm kiếm và cứu nạn -Yêu cầu kĩ thuât :Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-205:2001: Search and rescue radar transponder -Technical requirements: Thiết bị đầu cuối hệ thống thông tin toàn cầu -GMDSS:Globall maritime distress and safety system (GMDSS)terminal equipment . - H.: Bưu điện. 2002. - 26tr: 30cm.
3Cân sử dụng cho Bưu chính -Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn nghành:TCN - 1997: Weighingfor posts - Technical requirements . - H.: Bưu điện. 1997. - 25tr: 29cm.
4Chống sét bảo vệ các công trình viễn thông - yêu cầu kĩ thuật:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-135:2001(Soát xét lần 1): Protection of telecommunication plants against lightning discharges .Technical requirement . - H: Bưu điện. 2001. - 46tr: 30cm.
5Dịch vụ viễn thông trên mạng di động mặt đất công cộng .Tiêu chuẩn chất lượng :Tiêu chuẩn nghành :TCN 68-186 :1999: Telecommunication service on the public standard . - H: Bưu điện. 2000. - 23tr: 30cm.
6Điện thoại vô tuyến MF và HF-Yêu cầu kĩ thuật:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-2002:2001: MF and hf radio telephone -Technical requirement: Thiết bị đầu cuối hệ thống thông tin an toàn và cứu nạn hàng hải toàn cầu -GMDSS:Globall maritime distress and safety system terinal equipment -GMDSS . - H.: Bưu điện. 2002. - 100tr: 30cm.
7Điện thoại vô tuyến UHF-Yêu cầu kĩ thuật:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-206:2001: UHF radio telephone -Technical requirements . - H.: Bưu điện. 2002. - 76tr: 30cm.
8Phao vô tuyến chỉ vị trí khẩn cấp hàng hải (epirb)hoạt động ở băng tần 1,6 GHz -Yêu cầu kĩ thuật:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-200:2001: Maritime emergency position indicating radio beacon(epirb)- Technical requirement: Thiết bị đầu cuối hệ thống thông tin an toàn và cứu nạn hàng hải toàn cầu -GMDSS:Global maritime distress and safty system (GMDSS) terminal equipment . - H.: Bưu điện. 2002. - 81tr: 30cm.
9Qui trình khai thác và bảo dưỡng thiết bị truyền dẫn quang SDH FLX 150/600(Fujitsu):QT-03.00-TB . - H: Bưu điện. 2000. - 142tr: 30cm.
10Quy định nghiệp vụ chuyển phát nhanh(EMS): EMS:Bưu gửi chuyển phát nhanh . - H: Bưu điện. 2001. - 70tr: 20cm.
11Quy định quản lí , khai thác dịch vụ điện thoại thẻ Việt Nam:QĐ-06.00-VT . - H: Bưu điện. 2000. - 87tr: 20cm.
12Quy trình khai thác và bảo dưỡng tổng đài Alcated 1000 E10:QT-02.00-TB . - H^a: Bưu điện. 2000. - 93tr: 29cm.
13Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng điện thoại công cộng qua diện tương tự . Yêu cầu kĩ thuật chung:Tiêu chuẩn nghành :TCN 68-188:2000 . - H: Bưu điện. 2001. - 55tr: 30cm.
14Thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng ISDN sử dụng truy nhập tốc độ cơ sở.Yêu cầu kỹ thuật chung:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-189:2000 . - H: Bưu điện. 2001. - 51tr: 30cm.
15Thiết bị đầu cuối viễn thông. Yêu cầu an toàn điện:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-190:2000: Telecommunication terminal equipment. Electrical safety requirement . - H: Bưu điện. 2001. - 63tr: 30cm.
16Thiết bị điện báo in trực tiếp băng hẹp thu thông khí tượng và hàng hải -Yêu cầu kỹ thuật :Tiêu chuẩn nghành :TCN 68-203:2001: Narrow - band direct-printing telegrarph equipment for receiving meteorological and navigational information -Technical requirements: Thiết bị đầu cuối hệ thống thông tin an toàn và cứu nạn hàng hải toàn cầu- GMDSS:Globall maritime distress system (gmdss)-terminal equipment . - H.: Bưu điện. 2002. - 40tr: 30cm.
17Thiết bị điện thoại không dây(loại kéo dài thuê bao).Yêu cầu kĩ thuật :Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-143:2000(Soát xét lần 1): Cordless telephone equipment(Extensible subscrber categories).Technical requirement . - H.: Bưu điện. 2001. - 29tr: 30cm.
18Thiết bị gọi chọn số DSC -Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-201:2001: Digital selective calling (dsc) equipment-Technical requirements: Thiết bị đầu cuối hệ thống thông tin an toàn và cứu nạn hàng hải toàn cầu -GMDSS:Globall maritime distress and safety system (gdss)terminal equipment . - H.: Bưu điện. 2002. - 142tr: 30cm.
19Thiết bị radiotelex sử dụng trong các nghiệp vụ MF/HF hàng hải -Yêu càu kỹ thuật :Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-204:2001: Radiotelex equipment oprating in the maritime MF/HF service - Technical requirements: Thiết bị đầu cuối hệ thống thông tin toàn cầu -GMDSS:Globall maritime distress and safety system(GMDSS)terminal equipment . - H.: Bưu điện. 2002. - 131tr: 30cm.
20Tiêu chuẩn các giao diện điện cho phân cấp số mạng đường trục :Tiêu chuẩn nghành :TCN: Technical standards of electrical hierarchical digital interfaces of backbone netword: Tài liệu hội thảo . - H.: [K.nxb]. 1998. - 56tr: 30cm.
21Tiêu chuẩn nghành năm 1998 . - H: Bưu điện. 1999. - 375tr: 30cm.
22Tương thích điện từ (EMC) .Thiết bị mạng viễn thông . Yêu cầu chung về tương thích điện từ:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-197:2001: Electromagnetic compatibility (EMC) . Telecommunication network equipment . Electromagnetic compatibility requirement . - H: Bưu điện. 2002. - 84tr: 30cm.
23Tương thích điện từ (EMC).Đặc tính nhiễu vô tuyến- Phương pháp đo :Tiêu chuẩn nghành :TCN68-193:2000: ElẻctMagnetic compatibility (EMC).Radio disturbance charaterstics - Methods of measurement . - H: Bưu điện. 2001. - 40tr: 30cm.
24Tương thích điện từ(EMC)-Thiết bị đầu cuối viễn thông-Yêu cầu miễn nhiễm điện từ:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-196:2001: Electromagnetic compatibility(EMC)-Telecommunications terminal equipment-Electromagnetic immunity requirements . - H: Bưu điện. 2001. - 73tr: 30cm.
25Tương thích điện từ(EMC).Miễn nhiễm đối voéi nhiễu phát xạ tần số vô tuyến-Phương pháp đo và thử:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-194:2000: ElectroMagnetic compatibility (EMC).Immunity to radiated, Radio-Frequency, electroMagnetic field. Methods of testing and measurement . - H: Bưu điện. 2001. - 14tr: 30cm.
26Tương thích điện từ(EMC).Miễn nhiễm đối với nhiễu tần số vô tuyến- Phương pháp đovà thử:Tiêu chuẩn nghành :TCN 68-195:2000: Cordless telephone equipment(Extensible subscriber categories).Technical requirement . - H: Bưu điện. 2001. - 29tr: 30cm.
27Tương thích điện từ(EMC).Thiết bị thông tin vô tuyến điện-Yêu cầu chung về tương thích điện từ:Tiêu chuẩn nghành:TCN 68-192:2000: ElẻctoMagnetic compatibility (EMC). Radio communications equipment .General electroMagnetic compatibility requirement . - H: Bưu điện. 2001. - 40tr: 30cm.
28Tương thích điện từ(EMC).Thiết bị viễn thông -Yêu cầu chung về phát xạ:Tiêu chuẩn nghành :TCN68-191:2000: ElectroMagnetic compatibility (EMC).Telecommunication equipment - General requirement . - H: Bưu điện. 2001. - 13tr: 30cm.