KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi
Tìm thấy
46
biểu ghi
Tiếp tục tìm kiếm :
Mọi trường
Nhan đề
Tác giả
Nhà xuất bản
Từ khoá
BBK
DDC
LOC
UDC
Chủ đề bài báo, bài trích
Tiêu đề đề mục
Ngôn ngữ
Quốc gia
Tùng thư
Chuyen_nganh_luan_an
NLM
OAI Set
Mã môn học
Nam xuat ban
Danh mục môn học
1
2
S
ắp xếp theo :
Nhan đề chính
Tác giả chính
Năm xuất bản
Nhà xuất bản
Hiển thị:
ISB
D
Đ
ơ
n giản
STT
Chọn
Thông tin ấn phẩm
1
Chống quá áp, quá dòng để bảo vệ đường dây và thiết bị thông tin- Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-140:1995: Protection of telecommunication lines and equipment against overvoltages andovercurrents
. - H.: Bưu điện. 1995. - 26tr: 28cm.
2
Chống sét bảo vệ các công trình viễn thông-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành: TCN 68-135:1995: Protection of telecommunication plants against lingtning discharges
. - H.: Bưu điện. 1995. - 37tr: 29cm.
3
Cống,Bể cáp và Tủ đấu cáp-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành: TCN 68-153:1995: Caple duct caple connected box-Technical Standard
. - H.: Bưu điện. 1995. - 28tr: 29cm.
4
Dịch vụ Fax trên mạng điện thoại di động tiêu chuẩn chất lượng:Tiêu chuẩn ngành:TCN:68-187:1999: Facsimile service: on the PSTN QOS standard
. - H.: Bưu điện. 2000. - 20tr: 30cm.
5
Điện thoại thấy hình. Tốc độ thấp-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-154:1995: Very low bit rate Videophon-Technical Standard
. - H.: Bưu điện. 1995. - 28tr: 28cm.
6
Giao diện đối tượng sử dụng-mạng ISDN.Giao diện cơ sở đối tượng sử dụng-mạng.Yêu cầu kỹ thuụât lớp 1:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-181:1999: ISDN user Network Interfaces.Base User-Network interface.layer 1 Specifications
. - H.: Bưu điện. 1999. - 66tr: 30cm.
7
Giao diện V5.1(dựa trên 2048 KBIT/S)giữa tổng đài nội hạt(LE)và mạng truy nhập(AN).Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-184:1999: V5.1 interface(baced on 2048 kbit)Between local exchange(LE) and access network (AN).Technical requirement
. - H.: Bưu điện. 2000. - 15tr: 30cm.
8
Giao diện V5.2(dựa trên 2048 KBIT/S) giữa tổng đài nội hạt(LE)vàmạng truy nhập (AN).Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-185:1999: V5.2 interface(based on 2048 kbit)Between local exchange(LE)and access network(AN)technical requirement
. - H.: Bưu điện. 2000. - 211tr: 20cm.
9
Hệ thống báo hiệu số 7-Tiêu chuẩn kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành: TCN 68-163A: 1997: Vietnam Signalling System N0.7 Specifiaction: Phần chuyển giao tin báo-MTP
. - H.: Bưu điện. 1997. - 37tr: 28cm.
10
Hệ thống báo hiệu số 7-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-163:1997: Signalling System N0. 7 Specification: Phần cơ sở
. - H.: Bưu điện. 1997. - 32tr: 28cm.
11
Hệ thống báo hiệu số 7-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-163B:1997: Signalling System No.7 Specification: Phần đối tượng sử dụng ISDN-ISUP
. - H.: Bưu điện. 1997. - 119tr: 28cm.
12
Hệ thống báo hiệu thuê bao số N0.1 DSS1.Giao diện đối tượng sử dụng-mạng ISDN.Yêu cầu kỹ thật lớp 3 đối với cuộc gọi cơ bản.Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-183:1999: Digital subscriber signaling systems N0.1.DSS1.ISDN User=Network Interface.layer 3 specification for basic call control
. - H.: Bưu điện. 1999. - 91tr: 30cm.
13
Hệ thống báo hiệu thuê báo số N0.1 DSS1.Giao diện đối tượng sủ dụng-mạngISDN.Yêu cầu kỹ thuật lớp kênh số hiệu:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-182:1999: Digital subscriber Signaling systems N1.1 DSS1.ISDN user-Network Interfaces.Data link layer spcifications
. - H.: Bưu điện. 1999. - 55tr: 30cm.
14
Hệ thống điện thoại dùng thẻ-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-166:19977: Card payphon system-Technical Standard
. - H.: Bưu điện. 1998. - 226tr: 28cm.
15
Hệ thống nhắn tin-Yêu cầu kỹ thuật: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68-147:1995: Paging Systems-Technical Standard
. - H.: Bưu điện. 1995. - 23tr: 28cm.
16
Hệ thống thông tin. Cáp sợi quang- Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-139:1995: Optical fiber transmition systems-Technical Standards
. - H.: Bưu điện. 1995. - 21tr: 28cm.
17
Máy điện thoại di động của hệ thống GSM: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68-138:1995: GSM telephone terminal-Technical Standards
. - H.: Bưu điện. 1995. - 29tr: 28cm.
18
Nhiễu công nghiệp và nhiễu vô tuyến-Quy phạm phòng chống:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-151:1995: Regulation against industrial and radio interference
. - H.: Bưu điện. 1995. - 28tr: 28cm.
19
Ôngs nhựa dùng cho tuyến áp ngầm-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-144:1995: Rigid polyvinyl chloride Pipes for Underground Caples-Technical Standard
. - H.: Bưu điện. 1995. - 13tr: 28cm.
20
Phòng chống ảnh hưởng của đường dây điện lực đến các hệ thống thông tin-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành: TCN 69-161:1996: Protection of telecommunication system against interference from electric power lines-Technical standard
. - H.: Bưu điện. 1996. - 29tr: 29cm.
21
Quy phạm xây dựng công trình thông tin cáp quang:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-178:1999: Code of practice for the construcsion of optical filter communication systems
. - H.: Bưu điện. 1999. - 93tr: 26cm.
22
Signalling System N0.7 Specification: ISDN User Part
. - H.: Bưu điện. 1997. - 91tr: 29cm.
Thông tin xếp giá
: Đ/KV/AP 394
23
Signalling System N0.7 Specification:Tiêu chuẩn ngành: TCN 68-163A:1997: Message transfer part
. - H.: Bưu điện. 1997. - 30tr: 29cm.
24
Signalling system No.7 Specification:Tiêu chuẩn ngành: TCN 68-163:1997: Basic Document
. - H.: Bưu điện. 1997. - 30tr: 29cm.
25
Thiết bị chống quá áp, quá dòng do ảnh hưởng của sét và đường dây tải điện-Yêu cầu kỹ thuật: Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-167:1997: The devices for protechtion against overvoltages and overcurrent from lightinh discharges and electric power lines-Technical Standard
. - H.: Bưu điện. 1998. - 49tr: 28cm.
26
Thiết bị đầu cuối số băng rộng (150-7000Hz) sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng số liên kết đa dịch vụ (ISDN):Yêu cầu điện thanh:TCN68-213:2002:Tiêu chuẩn ngành: Wideband (150-7000Hz)digital handset terminal equiment connecting to integrated services digital network (ISDN):Electro-Acoustic Requirrrrements
. - H.: Bưu điện. 2003. - 72tr: 30cm.
27
Thiết bị đầu cuối tương tự sử dụng tổ hợp cầm tay nối với mạng điện thoại công cộng (PSTN): Yêu cầu điện thanh: Tiêu chuẩn ngành: TCN 68-211:2002: Analogue handset terminal equipment connecting to public switched telephone network (PSTN): Electro-Acoustic Requirements
. - H.: Bưu điện. 2003. - 72tr: 30cm.
28
Thiết bị điện thoại ISDN-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành:TCN 68-155: 1995: ISDNTelephone Set-Technical Standard
. - H.: Bưu điện. 1995. - 43tr: 28cm.
29
Thiết bị điện thoại không dây(Loại kéo dài thuê bao)-Yêu cầu kỹ thuật: Cordless Telephone Equipment-Technical Standard
. - H.: Bưu điện. 1995. - 15tr: 28cm.
30
Thiết bị ghép kênh số 140 Mbit/s-Yêu cầu kỹ thuật:Tiêu chuẩn ngành: TCN 68-157:1996: 140Mbit/s Digital Multiplex equipment-Technical Standard
. - H.: Bưu điện. 1996. - 26tr: 28cm.