KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  9  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Kỹ năng thuyết trình / Dương Thị Liễu . - Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2013. - 311 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/04977-VM/04981
  • 2Kỹ năng thuyết trình / Đoàn Chí Thiện . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2014. - 75 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VG/28726-VG/28775, VM/04987-VM/04991
  • 3Nâng cao kỹ năng thuyết trình = Develop your presentation skills / Theo Theobald; Dịch: Thành Khang, Diễm Quỳnh . - Hà Nội : Hồng Đức; Công ty Văn hóa Văn Lang, 2018. - 214tr. ; 21cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/06796-VM/06800
  • 4Phương pháp luyện kỹ năng thuyết trình tiếng Anh của sinh viên tại Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Cơ bản 1 quản lý : 01-HV-2011-CB / Chủ trì: ThS Nguyễn Quỳnh Giao . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013. - 59 tr. ; 30 cm.
  • Thông tin xếp giá: VD/00065
  • 5Thật đơn giản thuyết trình / Richard Hall ; Nguyễn Thị Yến dịch . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2015. - 203 tr. ; 21 cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/04982-VM/04986
  • 6The audience, the message, the speaker / John Hasling . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill, c2006. - xvi, 224 p. : ill. ; 23 cm.
  • Thông tin xếp giá: AM/00400
  • 7Thiết kế slide theo phong cách thiền / Garr Reynolds ; Thảo Nguyên dịch . - Hà Nội : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2018. - 295tr. : Minh hoạ ; 23cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/06514
  • 8Truyền thông giao tiếp trong kinh doanh để hội nhập toàn cầu = Business Communication / Nguyễn Hữu Thân . - Tái bản lần thứ 1. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012. - 564 tr. ; 24cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/05587-VM/05591, VM/06075
  • 9Trước khéo mở lời sau khéo mở lòng = 如何讲好一个故事 / Đặng Hồng Quân dịch . - Hà Nội : Nhà Xuất Bản Lao Động, 2020. - 397tr. ; 21cm.
  • Thông tin xếp giá: VM/05784