KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  10  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1150 thuật ngữ văn học . - H.: Nxb Đại học Quốc gia Hà nội. 2001. - 465 tr.: 20,5 cm.
2Sổ tay thuật ngữ pháp lý thông dụng . - H.: Giáo dục. 1996. - 450tr: 19cm.
3Thuật ngữ Anh - Việt trong TDX-1B: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm đào tạo Bưu chính viễn thông. 1992. - 55 tr.: 30 cm.
4Thuật ngữ thương mại = The Language of Trade . - Hà Nội.: Nxb Chính trị Quốc gia. 2001. - 328 tr.: 20,5 cm.
  • Thông tin xếp giá: Đ/KN/ VV 689-Đ/KN/ VV 693
  • 5Thuật ngữ viết tắt trong viễn thông / B.s : Nguyễn Thanh Việt, Đỗ Kim Bằng ; H.đ : Lê Thanh Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 1999. - 164 tr. ; 19 cm.
    6Từ điển giải nghĩa thuật ngữ viễn thông Anh - Việt : Khoảng 10000 thuật ngữ / Lê Thanh Dũng (B.s) ; Nguyễn Quý Minh Hiền (H.đ) . - Hà Nội : Bưu điện, 2003. - 520 tr ; 24 cm.
  • Thông tin xếp giá: VG/26977-VG/27176
  • 7Từ điển giải thích thuật ngữ pháp lý thông dụng . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội. 2001. - 515tr: 21cm.
    8Từ điển giải thích thuật ngữ pháp lý thông dụng . - H.: NXB Đại học Quốc gia. 2001. - 515 tr.: 20 cm.
    9Từ điển thuật ngữ văn học . - 3. - H.: Nxb Đại học Quốc gia Hà nội. 2000. - 376 tr.: 20,5 cm.
    10Từ điển thuật ngữ viễn thông Anh - Việt = English - Vietnamese glossary of telecommunication terms / C.b : Phùng Văn Vận . - Hà Nội : Bưu điện, 2005. - 1008 tr. ; 27 cm.
  • Thông tin xếp giá: VG/21886-VG/21975