KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi
Tìm thấy
10
biểu ghi
Tiếp tục tìm kiếm :
Mọi trường
Nhan đề
Tác giả
Nhà xuất bản
Từ khoá
BBK
DDC
LOC
UDC
Chủ đề bài báo, bài trích
Tiêu đề đề mục
Ngôn ngữ
Quốc gia
Tùng thư
Chuyen_nganh_luan_an
NLM
OAI Set
Mã môn học
Nam xuat ban
Danh mục môn học
1
S
ắp xếp theo :
Nhan đề chính
Tác giả chính
Năm xuất bản
Nhà xuất bản
Hiển thị:
ISB
D
Đ
ơ
n giản
STT
Chọn
Thông tin ấn phẩm
1
Giới thiệu thiết bị FLX 150/600 / Cao Xuân Cung ; H.đ : Trần Hồng Quân
. - Hà Nội : Bưu điện, 1999. - 191 tr, : bảng biểu và hình vẽ minh hoạ; 21 cm.
Thông tin xếp giá
: VM/01610-VM/01614
2
Khai thác và bảo dưỡng khối điều khiển dịch vụ vô tuyến trong hệ thống thiết bị viễn thông nông thôn NEAXSTSR CDMA-WILL
. - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 89tr: 30cm.
Thông tin xếp giá
: Đ/NK/ĐA 34
3
Nghiên cứu chế tạo thiết bị đấu nối trong mạng truyền số liệu tốc độ từ 10KHz đến 100KHz: Mã số: 060-97-TCT-P
. - H.: Nhà máy thiết bị bưu điện. 1997. - 72 tr.: 30 cm.
4
Nghiên cứu hiện trạng và đề xuất các biện pháp đảm bảo tương thích điện từ (EMC) cho các hệ thống viễn thông : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử Viễn thông : 60 52 70 / Đinh Hải Đăng ; Nghd. : TS Nguyễn Văn Dũng
. - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 81 tr. ; 30cm.
Thông tin xếp giá
: VL/00403
5
Nghiên cứu hoàn thiện sản xuất tổng đài 256 số: Mã số: 088-97-TCT-P
. - H.: Viện Khoa học kỹ thuật Bưu điện. 1997. - 32 tr.: 30 cm.
6
Nghiên cứu thiết bị viễn thông nông thôn NEAXStarCDMAWLL khối điều khiển dịch vụ vô tuyến(WSC)
. - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 103tr: 30cm.
Thông tin xếp giá
: Đ/NK/ĐA 10
7
Phân tích độ tin cậy của một số hệ thống thiết bị viễn thông : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông / Nguyễn Mạnh Hiếu ; Nghd. : TS Nguyễn Minh Dân ; TS Nguyễn Quý Minh Hiền
. - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2002. - 83 tr. ; 30 cm.
Thông tin xếp giá
: VL/00495
8
Qui định quản lý và khai thác, sử dụng hệ thống thiết bị viễn thông nguyên chiếc tập trung / Tổng công ty Bưu chính - Viễn thông Việt Nam
. - Hà Nội. : Bưu điện, 2003. - 144 tr. ; 21 cm.
9
Sét và chống sét bảo vệ các công trình - thiết bị viễn thông / C.b : Nguyễn Văn Dũng ; B.s : Bùi Thanh Giang...[và những người khác]
. - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 400 tr. ; 27 cm.
Thông tin xếp giá
: VM/01824-VM/01828
10
Tương thích điện từ(EMC).Thiết bị viễn thông -Yêu cầu chung về phát xạ:Tiêu chuẩn nghành :TCN68-191:2000: ElectroMagnetic compatibility (EMC).Telecommunication equipment - General requirement
. - H: Bưu điện. 2001. - 13tr: 30cm.