1 |  | English Grammar in use = Ngữ pháp tiếng anh thựcRaymond Murphy . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2004. - 503tr. : 20,5cm. |
2 |  | English vocabulary in use: elementary . - H.: NXB Trẻ. 2000. - 168 tr.: 20,5 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CB/VV 224-Đ/CB/VV 228 |
3 |  | Grammar in use: Intermediate, song ngữ . - H.: NXB Trẻ. 2001. - 476 tr.: 20,5 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CB/VV 237-Đ/CB/VV 239 |
4 |  | Grammar practice : For elementary students with aswer key / Elaine Walker, Steve Elsworth . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2001. - 174 tr. ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04648-VM/04650 |
5 |  | Hands-On Artificial Intelligence for IoT : Expert machine learning and deep learning techniques for developing smarter IoT systems / Amita Kapoor . - 2019. - 392p. Thông tin xếp giá: AM/01808 |
6 |  | Khảo sát, hiệu chỉnh và sắp xếp lại các bài giảng của Xưởng thực hành cơ sở theo tiêu chí mới : Đề tài NCKH cấp Học viện do khoa Kỹ thuật Điện tử 1 quản lý : 05-ĐT-HV-2011 / Chủ trì: ThS Nguyễn Đức Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 86 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VD/00054 |
7 |  | Nghiên cứu xây dựng hệ thống thực hành tổng hợp các hệ thống viễn thông và xây dựng bài giảng thực hành 2 môn học: Tổng đài và truyền dẫn theo kết cấu mạng: Mã số: 002-99-TCT-RDP-ĐT . - Hà nam: Trường công nhân bưu điện 1. 2001. - 28 tr.: 30 cm. |
8 |  | Practical Semiconductor Data Book fo Electronic Engineers and Technicians . - New Jersey: Prentice Hall. 1970. - 260 tr.: 24 cm. |
9 |  | Principles and Practice of Marketing . - New York: McGraw-Hill. 1995. - 745 tr.: 24 cm. |
10 |  | Tài liệu giảng dạy thực hành cơ sở : Dùng cho sinh viên ngành Điện - Điện tử, Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Đức Minh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 145 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00094, VM/03474-VM/03477 |
11 |  | Thực hành kiểm toán báo cáo tài chính doanh nghiệp . - H.: Tài chính. 1997. - 259tr : bảng, hình vẽ: 25cm. |
12 |  | Tin học thực hành căn bản / Hoàng Phương, Quang Minh . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 639 tr. ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VM/02748, VM/02749 |
13 |  | Xây dựng phòng thực hành tổng đài điện tử dung lượng nhỏ: Mã số: 003-99-TCT-RDP-ĐT: Bài giảng thực hành tổng đài DTS-300,RAX-128 . - Thái nguyên: Trường cao đẳng Công nhân bưu điện miền núi. 2000. - 48 tr.: 30 cm. |
14 |  | Xử lý ảnh số - Lý thuyết và thực hành với Matlab / Hồ Văn Sung . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 303 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/00386-VM/00390 |