1 |  | An toàn cho thương mại điện tử / Nguyễn Nam Hải, Đào Thị Hồng Vân; H.đ : Hồ Khánh Lâm . - Hà Nội : Bưu điện, 2003. - 246 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/25817-VG/25831 |
2 |  | Bài giảng nghiệp vụ thương mại / Nguyễn Hoài Anh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 205 tr ; 30 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00138, VM/03753-VM/03756 |
3 |  | Beginning PHP and MySQL e-commerce : From Novice to Professional / Cristian Darie, Emilian Balanescu . - 2nd ed. - Apress ; Distributed worldwide by Springer-Verlag, 2008. - 707p. Thông tin xếp giá: AM/01940 |
4 |  | Business law : the ethical, global, and e-commerce environment / Jane P. Mallor ... [et al.] . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2007. - 1 v. (various pagings) : ill. ; 27 cm. + 2 DVD-ROMs (4 3/4 in.). Thông tin xếp giá: AM/00231, AM/00232 |
5 |  | Bưu chính điện tử / Nguyễn Đăng Hậu, Ao Thu Hoài, Lê Sỹ Linh ; Nguyễn Hoài Anh h.đ . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2012. - 219 tr.: minh hoạ ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/28661-VG/28700, VM/05017-VM/05021 |
6 |  | Caculus for Business, Economics, and the Social and life Sciences . - 6. - Boston: America. 1996. - 843tr: 28cm. |
7 |  | Các hiệp định thương mại tự do ở khu vực Châu Á Thái Bình Dương thực thi và triển vọng/ Bùi Thành Nam . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2016. - 342 tr. ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VM/05083 |
8 |  | Các hợp đồng thương mại thông dụng / Nguyễn Mạnh Bách . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2007. - 387 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/03241 |
9 |  | Các khu kinh tế cửa khẩu biên giới Việt -Trung và tác động của nó tới sự phát triển kinh tế hàng hoá ở Việt Nam : Sách tham khảo / Phạm Văn Linh . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 169 tr. ; 19 cm. |
10 |  | Các phương pháp tạo chữ ký số trong giao dịch điện tử : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 60 52 70 / Đỗ Xuân Bình ; Nghd. : PGS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2005. - 78 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00415 |
11 |  | Chữ ký số và ứng dụng trong giao dịch hành chính điện tử : Luận văn ThS Khoa học Máy tính : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Nguyễn Trọng Hiếu ; Nghd. : GS.TS Nguyễn Bình . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 71 tr. ; 30 cm. + Tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00533 |
12 |  | Chữ ký số, chứng chỉ số và cơ sở hạ tầng khoá công khai các vấn đề kỹ thuật và ứng dụng / Đỗ Xuân Bình . - Hà Nội : Bưu điện, 2007. - 225tr. ; 21cm. Thông tin xếp giá: VM/00992-VM/00996 |
13 |  | Công nghệ IP đối với thương mại di động / B.s : Nguyễn Thành Phúc, Nguyễn Thanh Minh; H.đ : Nguyễn Phương Loan . - Hà Nội : Bưu điện, 2003. - 344 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/25460-VG/25482, VM/02046-VM/02050 |
14 |  | Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại WTO và những cam kết của Việt Nam về Bưu chính Viễn thông - Công nghệ Thông tin / Phan Thảo Nguyên, Nguyễn Trung Tín . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 402 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/03189 |
15 |  | Electronic commerce 2012 : A managerial and social networks perspective / Èfraim Turban, David King...[và những tác giả khác] . - Pearson, c2012. - 791 tr. ; 28 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Giáo trình giao dịch và thanh toán thương mại quốc tế . - H. : [K.nxb], 1998. - 248tr. ; 21cm. Thông tin xếp giá: Đ/KN/VV 402-Đ/KN/VV 411 |
17 |  | Giáo trình kinh tế học quốc tế : Chương trình cơ sở . - H. : Thống kê, 1996. - 173tr. : 21cm. |
18 |  | Giáo trình quản trị hoạt động thương mại của doanh nghiệp công nghiệp . - H: Giáo dục. 1996. - 132tr: 19cm. Thông tin xếp giá: Đ/KN/VV 243 |
19 |  | Giáo trình Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương / Nguyễn Văn Tiến . - Hà Nội : Thống kê, 2011. - 639tr.; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/04137-VM/04146 |
20 |  | Giáo trình Tiếng Nhật - Giao dịch Thương mại / Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Thị Bích Huệ chủ biên . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2023. - 198 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Giải pháp đẩy mạnh hoạt động kinh doanh tại công ty TNHH VKX : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh : Quản trị Kinh doanh : 60 34 05 / Bùi Thị Trang ; Nghd.: GS.TS Bùi Xuân Phong . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013. - 98 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00855 |
22 |  | Hiểu và làm việc với thế giới thương mại của Nhật bản . - H.: Thống kê. 1997. - 249 tr.: 20,5 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KN/ VV 789-Đ/KN/ VV 798 |
23 |  | Hỏi đáp về thương mại điện tử : Những hướng dẫn quan trọng đối với các nhà quản lý doanh nghiệp / C.b : Nguyễn Xuân Vinh ; B.d : Mai Thế Nhượng ; H.đ : Nguyễn Ngô Việt . - Hà Nội : Bưu điện, 2002. - 288 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/25797-VG/25816 |
24 |  | Kế toán quản trị doanh nghiệp thương mại / Trần Thế Dũng, Nguyễn Quang Hùng . - Hà Nội : Thống kê, 2004. - 198 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/04323-VM/04325 |
25 |  | Kế toán tài chính =Kế toán thương mại và dịch vụ : Lý thuyết và bài tập. Phần 2 / Phan Đức Dũng . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - Tp HCM : Tài chính, 2014. - 365 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/05178 |
26 |  | Luật thương mại . - H.: NXB Chính trị quốc gia. 1997. - 144 tr.: 19 cm. Thông tin xếp giá: Đ/CX/VV 383-Đ/CX/VV 385 |
27 |  | Luật thương mại và giải quyết tranh chấp thương mại / C.b : Nguyễn Thị Khế, Bùi Thị Khuyên . - Hà Nội : Tài chính, 2007. - 492 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/03240 |
28 |  | Ngân hàng thương mại: Định chế. Quản lý. Dịch vụ kinh doanh đối nội và đối ngoại . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. 1993. - 654tr: 21cm. - ( Nhà doanh nghiệp cần biết ). Thông tin xếp giá: Đ/KN/VV 486-Đ/KN/VV 489 |
29 |  | Nghiên cứu và xử lý một số tình huống về an toàn thông tin trong thương mại điện tử : Luận văn ThS Khoa học Máy tính : Truyền dữ liệu và Mạng máy tính : 60 48 15 / Nguyễn Đức Nam ; Nghd. : PGS.TS Trịnh Nhật Tiến . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 76 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00537 |
30 |  | Pháp luật thương mại dịch vụ Việt Nam và hội nhập kinh tế quốc tế / Nguyễn Như Phát, Phan Thảo Nguyên . - Hà Nội : Bưu điện, 2006. - 236 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/00493-VM/00497 |