1 |  | Đánh giá hiệu năng máy thu xử lý không gian - thời gian (2D-RAKE) trong hệ thống thông tin vô tuyến di động thế hệ thứ 3 : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử Viễn thông : 02 07 10 / Cao Đức Đồng ; Nghd. : TS Nguyễn Gia Thái . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 82 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VL/00395 |
2 |  | Đánh giá hiệu quả sử dụng phổ của hệ thống MIMO khi sử dụng các bộ tách sóng không gian - thời gian đa người dùng : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử Viễn thông / Nguyễn Thanh Lưu ; Nghd. : TS Nguyễn Gia Thái . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006. - 72tr. ; 30cm. Thông tin xếp giá: VL/00404 |
3 |  | Hệ thống thông tin quang / vô tuyến = Optical/Radio communication system / . - Hà Nội : Thanh niên, 1996. - 415 tr. ; 27cm. Thông tin xếp giá: VM/01516-VM/01520 |
4 |  | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin vệ tinh quốc tế Việt Nam : Luận án TS Kỹ thuật: Thông tin vô tuyến, phát thanh và vô tuyến truyền hình. Mã số 2.07.02 / Chu Văn Vệ; Nghd: PGS.TS Nguyễn Bích Lân . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 1999. - 154tr. ; 30cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VLa/00001 |
5 |  | Nghiên cứu đưa các dịch vụ thông tin vô tuyến mới vào Việt nam: Mã số: 010-97-TCT-RD (đã sửa chữa, bổ sung) . - H.: Viện Khoa học kỹ thuật Bưu điện. 1997. - 95 tr.: 30 cm. |
6 |  | Nghiên cứu đưa các dịch vụ thông tin vô tuyến mới vào Việt Nam: Mã số: 109-96-TCT-RD . - H.: Tổng công ty Bưu chính viễn thông Việt nam. 1996. - 65 tr.: 30 cm. |
7 |  | Nghiên cứu mô hình hệ thống thích ứng nhiều tầng trong thông tin vô tuyến băng rộng : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 60 52 70 / Phạm Văn Thường ; Nghd. : TS Nguyễn Phạm Anh Dũng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 70tr. ; 30cm + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00293 |
8 |  | Nghiên cứu, đánh giá nhiễu từ các hệ thống vệ tinh quỹ đạo thấp tới hệ thống thông tin mặt đất : Luận án TS Kỹ thuật: Thông tin vô tuyến, phát thanh và vô tuyến truyền hình. Mã số 2.07.02 / Nguyễn Lưu Bình; Nghd: GS.TSKH Hoàng Xuân Nguyên, TS Phùng Văn Vận . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2002. - 122tr. ; 30cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VLa/00013 |
9 |  | Thể lệ thông tin vô tuyến quốc tế = Radio Regulations / B.d : Đỗ Phương Đông, Nguyễn Khắc Lập ; H.đ : Nguyễn Sĩ Huề, Nguyễn Nhành . - Hà Nội : Tổng cục bưu điện, 1995. - 589 tr. ; 19 cm. Thông tin xếp giá: VM/01425, VM/01426 |
10 |  | Thể lệ thông tin vô tuyến quốc tế = Radio Regulations / Chủ trì: Nguyễn Nhành ; B.d : Đỗ Phương Đông, Nguyễn Khắc Lập, Nguyễn Châu Sơn ; H.đ : Nguyễn Sĩ Huề . - Hà nội : Tổng cục Bưu điện, 1991. - 521 tr. ; 19 cm. Thông tin xếp giá: VM/01420-VM/01424 |
11 |  | Tổ chức giám sát và điều khiển cho các hệ thống truyền dẫn số dung lượng cao : Luận án TS Kỹ thuật: Thông tin vô tuyến, phát thanh và vô tuyến truyền hình. Mã số 2.07.02 / Đặng Công Trạm; Nghd : TS Đặng Đình Lâm, TS Hoàng Ứng Huyền . - Hà Nội : Học viện công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2001. - 127tr. ; 30 cm + CD + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VLa/00006 |