1 |  | ảnh hưởng của tán sắc đến hệ thống thông tin quang tốc độ cao . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 104tr: 30cm. Thông tin xếp giá: Đ/NK/ĐA 46 |
2 |  | Các giải pháp bù tán sắc trong các hệ thống thông tin quang: Đồ án tốt nghiệp Đại học . - In lần 1. - H.: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông. 2003. - 81tr: 30cm. |
3 |  | Các hiệu ứng phi tuyến và phương pháp đánh giá tổn thất công suất trong hệ thống thông tin quang ghép bước sóng : Luận án TS kỹ thuật chuyên ngành Thông tin vô tuyến, phát thanh và vo tuyến truyền hình / Thái Văn Lan ; Nghd : GS.TSKH Hoàng Xuân Nguyên, PGS.TS Phạm Văn Hội . - Hà Nội : Học viện công nghệ bưu chính viễn thông, 2003. - 115 tr. ; 30 cm. Thông tin xếp giá: VLa/00024 |
4 |  | Chuyển mạch gói quang OPS . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 90tr: 30cm. |
5 |  | Công nghệ thông tin quang đồng bộ SDH: Hệ bồi dưỡng . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1998. - 162 tr.: 30 cm. |
6 |  | Công nghệ truyền dẫn quang = Optical fiber transmission technology / B.d : Cao Mạnh Hùng ; H.đ : Trần Hồng Quân . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 439 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01496-VM/01500 |
7 |  | Cơ sở kỹ thuật thông tin quang: Hệ trung cấp . - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông: . 1998. - 117 tr.: 30 cm. |
8 |  | Cơ sở kỹ thuật thông tin quang: Hệ trung học . - Trung tâm Đào tạo Bưu chính viễn thông. 1994. - 117 tr.: 30 cm. |
9 |  | Điều khiển trong Ason : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Thị Quỳnh Trang ; Nghd. : PGS.TS Bùi Trung Hiếu . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 71 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00585 |
10 |  | Đo trong hệ thống thông tin quang SDH . - H.: Học viện CNBCVT. - 99tr: 30cm. |
11 |  | Giải pháp nâng cao hiệu năng của hệ thống CDMA quang kết hợp bước sóng-thời gian : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Đức Hà ; Nghd. : TS Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 53 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00589 |
12 |  | Hệ thống thông tin quang / vô tuyến = Optical/Radio communication system / . - Hà Nội : Thanh niên, 1996. - 415 tr. ; 27cm. Thông tin xếp giá: VM/01516-VM/01520 |
13 |  | Hệ thống thông tin quang Coherrnt: Đồ án tốt nghiệp Đại học . - H.: Học viện công nghệ bưu chính viễn thông. 2003. - 88tr: 30cm. |
14 |  | Hệ thống thông tin quang. Tập 1 / Vũ Văn San . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 274 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/00197-VM/00201 |
15 |  | Hệ thống thông tin quang. Tập 1 / Bs : Vũ Văn San ; Hđ : Đỗ Trung Tá . - Hà Nội : Bưu điện, 2003. - 299 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/07256-VG/07305, VM/00710-VM/00719 |
16 |  | Hệ thống thông tin quang. Tập 2 / Vũ Văn San . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 317 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/00202-VM/00206 |
17 |  | Hệ thống thông tin quang. Tập 2 / Bs : Vũ Văn San ; Hđ : Đỗ Trung Tá . - Hà Nội : Bưu điện, 2003. - 344 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VG/07306-VG/07355, VM/00720-VM/00729 |
18 |  | Hệ thống thông tin sợi quang / B.s : Trần Hồng Quân ; H.đ : Thái Hồng Nhị,...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1993. - 200 tr. : hình vẽ , 27cm. Thông tin xếp giá: VM/01551-VM/01555 |
19 |  | Hệ thống thông tin sợi quang / Phùng Văn Vận...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 330 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01884 |
20 |  | IP over WDM : building the next-generation optical Internet / edited by Sudhir Dixit . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2003. - xx, 557 p. : ill. ; 25 cm. Thông tin xếp giá: AM/00077, AM/01483 |
21 |  | Kỹ thuật thông tin quang / Hoàng Ứng Huyền . - Hà Nội : Tổng cục Bưu điện, 1993. - 213 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/01556-VM/01558 |
22 |  | Kỹ thuật thông tin quang : Nguyên lý cơ bản. Công nghệ tiên tiến / Vũ Văn San . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1997. - 334tr. ; 27cm. Thông tin xếp giá: VM/01559, VM/01560 |
23 |  | Mạng thông tin quang thế hệ sau / Hoàng Văn Võ . - Hà Nội : Bưu điện, 2008. - 472 tr ; 27 cm. Thông tin xếp giá: VM/00177-VM/00181 |
24 |  | Mạng thông tin toàn quang / B.d : Dương Đức Tuệ ; H.đ : Lê Thanh Dũng . - Hà Nội : Bưu điện, 2001. - 290tr. ; 20 cm. Thông tin xếp giá: VG/11621-VG/11655, VM/01695-VM/01699 |
25 |  | Mạng toàn quang-một số vấn đề về phân tích và thiết kế mạng . - H.: Học viện CNBCVT. 2002. - 99tr: 30cm. |
26 |  | Một số giao thức trong mạng quang chuyển mạch tự động (ason) và thực tế ứng dụng trong ason của VTN : Luận văn ThS kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Trần Ngọc Trung ; Nghd. : TS Bùi Trung Hiếu . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2009. - 94tr. ; 30 cm + CD. Thông tin xếp giá: VL/00109 |
27 |  | Nâng cao hiệu năng chuyển mạch lõi GNPLS sử dụng nhãn mã quang : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Thúy Ngà ; Nghd. : TS Đặng Thế Ngọc . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 72 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00600 |
28 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của phi tuyến sợi quang và giải pháp khắc phục nâng cao chất lượng truyền dẫn của hệ thống thông tin quang WDM dung lượng lớn : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông : 60 52 70 / Nguyễn Quang ; Nghd. : TS Hoàng Ứng Huyền . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 75 tr. ; 30 cm. + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00286 |
29 |  | Nghiên cứu bộ thu quang sử dụng cho các hệ thống thông tin quang tốc độ cao : Luận văn ThS Kỹ thuật : Điện tử viễn thông / Phạm Thị Hồng Nhung ; Nghd. : TS Vũ Văn San . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 80 tr. ; 30 cm. + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00305 |
30 |  | Nghiên cứu các công nghệ và giải pháp mạng man quang theo hướng NGN và ứng dụng cho đô thị Việt Nam : Luận văn ThS kỹ thuật: Kỹ thuật điện tử: 60 52 70 / Nguyễn Minh Tuấn ; Nghd. : TS Hoàng Văn Võ . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2008. - 91tr. ; 30cm + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00248 |